tradingkey.logo

Willscot Holdings Corp

WSC
21.677USD
-0.073-0.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.95BVốn hóa
36.00P/E TTM

Willscot Holdings Corp

21.677
-0.073-0.34%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Willscot Holdings Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Willscot Holdings Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
77 / 408
Xếp hạng tổng thể
147 / 4618
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.776
Giá mục tiêu
+46.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Willscot Holdings Corp

Điểm mạnhRủi ro
Willscot Holdings Corp, formerly WillScot Mobile Mini Holdings Corp., is a provider of turnkey space solutions. The Company designs, delivers, and services onsite, on-demand space solutions for customers across North America. The Company’s comprehensive range of products includes modular office complexes, mobile offices, classrooms, temporary restrooms, portable storage containers, protective buildings and climate-controlled units, and clear span structures, as well as a curated selection of furnishings, appliances, and other supplementary services, ensuring turnkey solutions for its customers. Its customers include construction, education, manufacturing, retail, healthcare, and entertainment with more than 130 meters square feet of turnkey space. The Company services diverse customer segments across all sectors of the economy from a network of approximately 250 branch locations and additional drop lots throughout the United States, Canada, and Mexico.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 3.83, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 199.93M, giảm 19.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Leon Cooperman
Nhà đầu tư ngôi sao Leon Cooperman nắm giữ 4.03M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 589.08M, phản ánh mức giảm 2.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 202.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.67

Tiềm năng tăng trưởng

6.37

Lợi nhuận cổ đông

9.24

Định giá công ty của Willscot Holdings Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.42, thấp hơn 843.71% so với mức đỉnh gần đây là 343.73 và cao hơn 59.08% so với mức đáy gần đây là 14.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 77/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Willscot Holdings Corp là 33.00, với mức cao là 42.54 và mức thấp là 22.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.776
Giá mục tiêu
+46.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
WillScot Holdings Corp
WSC
10
Apple Inc
AAPL
51
GE Vernova Inc
GEV
34
Tapestry Inc
TPR
22
Avantor Inc
AVTR
21
FMC Corp
FMC
21
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.24, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 22.88 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.127
Trung lập
RSI(14)
45.716
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
41.496
Bán
ATR(14)
0.873
Biến động thấp
CCI(14)
-88.129
Trung lập
Williams %R
67.005
Bán
TRIX(12,20)
0.013
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.198
Bán
MA10
22.104
Bán
MA20
22.002
Bán
MA50
22.508
Bán
MA100
25.061
Bán
MA200
27.668
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.81%, tương ứng mức giảm 3.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.05M cổ phần, chiếm 9.92% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
19.44M
-4.10%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.05M
-1.86%
JP Morgan Asset Management
7.54M
+2.79%
Franklin Mutual Advisers, LLC
6.25M
-41.93%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.18M
+36.66%
State Street Investment Management (US)
5.78M
-2.72%
William Blair Investment Management, LLC
5.46M
+3.42%
ClearBridge Investments, LLC
5.46M
-28.76%
Turtle Creek Asset Management Inc.
5.08M
+22.31%
Capital International Investors
4.96M
-6.60%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.52, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.15. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.15
VaR
+3.50%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.56%
Biến động 240 ngày
+52.64%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.50%
120 ngày
+10.10%
5 năm
+14.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.34%
120 ngày
-13.70%
5 năm
-14.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.33
120 ngày
-0.86
5 năm
+0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.56%
3 năm
+61.24%
5 năm
+61.24%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.28
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+0.11
3 năm
-0.33
5 năm
-0.19

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.64%
5 năm
+40.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.25%
5 năm
+5.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-122.40%
240 ngày
-122.40%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.75%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.16%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+4.01%
60 ngày
-7.10%
120 ngày
+15.12%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Willscot Holdings Corp
Willscot Holdings Corp
WSC
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI