tradingkey.logo

Willscot Holdings Corp

WSC

22.875USD

+0.265+1.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.17BVốn hóa
37.99P/E TTM

Willscot Holdings Corp

22.875

+0.265+1.17%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 400
Xếp hạng tổng thể
180 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.154
Giá mục tiêu
+51.40%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Willscot Holdings Corp, formerly WillScot Mobile Mini Holdings Corp., is a provider of turnkey space solutions. The Company designs, delivers, and services onsite, on-demand space solutions for customers across North America. The Company’s comprehensive range of products includes modular office complexes, mobile offices, classrooms, temporary restrooms, portable storage containers, protective buildings and climate-controlled units, and clear span structures, as well as a curated selection of furnishings, appliances, and other supplementary services, ensuring turnkey solutions for its customers. Its customers include construction, education, manufacturing, retail, healthcare, and entertainment with more than 130 meters square feet of turnkey space. The Company services diverse customer segments across all sectors of the economy from a network of approximately 250 branch locations and additional drop lots throughout the United States, Canada, and Mexico.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 3.98, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 206.36M, giảm 12.33% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 18.05M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.28, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 589.08M, phản ánh mức giảm 2.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 202.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.59

Tiềm năng tăng trưởng

7.35

Lợi nhuận cổ đông

9.17

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 37.86, thấp hơn 9.39% so với mức đỉnh gần đây là 41.42 và cao hơn 47.10% so với mức đáy gần đây là 20.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 71/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Willscot Holdings Corp là 34.00, với mức cao là 42.54 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.154
Giá mục tiêu
+51.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
WillScot Holdings Corp
WSC
9
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 21.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
-0.41

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.127
Trung lập
RSI(14)
36.055
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.603
Bán
ATR(14)
0.751
Biến động cao
CCI(14)
-89.619
Trung lập
Williams %R
95.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.473
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.138
Bán
MA10
23.194
Bán
MA20
23.707
Bán
MA50
26.231
Bán
MA100
26.893
Bán
MA200
29.867
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 113.31%, tương ứng mức giảm 1.81% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.05M cổ phần, chiếm 9.92% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
20.27M
+183.22%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.40M
+0.55%
JP Morgan Asset Management
7.34M
+3.55%
Franklin Mutual Advisers, LLC
10.76M
+4.32%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.52M
-9.04%
State Street Global Advisors (US)
5.94M
+79.86%
William Blair Investment Management, LLC
5.28M
-4.92%
ClearBridge Investments, LLC
7.66M
+3.71%
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
5.23M
+243.45%
Turtle Creek Asset Management Inc.
4.16M
+15.65%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.88, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.88
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.10%
Biến động 240 ngày
+55.27%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.50%
120 ngày
+14.93%
5 năm
+14.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.70%
120 ngày
-13.70%
5 năm
-14.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.78
120 ngày
-0.79
5 năm
+0.24
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.10%
3 năm
+58.06%
5 năm
+58.06%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.87
3 năm
-0.26
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
-0.28
5 năm
-0.20
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+55.27%
5 năm
+40.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.31%
5 năm
+5.02%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-114.82%
240 ngày
-114.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.52%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.16%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+4.01%
60 ngày
-7.10%
120 ngày
+15.12%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Willscot Holdings Corp
Willscot Holdings Corp
WSC
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI