tradingkey.logo

Winchester Bancorp Inc

WSBK
10.440USD
+0.125+1.21%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.04MVốn hóa
129.22P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Winchester Bancorp Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
489.07%38.60M
-177.60%-22.01M
765.69%42.94M
11.47%18.77M
-28.06%6.55M
--28.36M
--4.96M
--16.84M
--9.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
252.22%962.00K
-951.85%-920.00K
58.03%305.00K
37.13%373.00K
-396.71%-632.00K
--108.00K
--193.00K
--272.00K
--213.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.70%223.00K
4.76%220.00K
5.10%206.00K
19.77%212.00K
25.15%209.00K
--210.00K
--196.00K
--177.00K
--167.00K
Thuế hoãn lại
--64.00K
-676.25%-1.24M
----
----
----
---160.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-79.69%-115.00K
1769.16%1.79M
-185.37%-35.00K
-180.00%-20.00K
-436.84%-64.00K
---107.00K
--41.00K
--25.00K
--19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
542.88%37.78M
-179.51%-22.54M
858.98%42.48M
10.31%17.97M
-32.03%5.88M
--28.35M
--4.43M
--16.29M
--8.65M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
4044.44%746.00K
88.49%-133.00K
-123.29%-723.00K
--1.40M
--18.00K
---1.16M
--3.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
625.22%604.00K
260.79%2.48M
38.28%-424.00K
-4107.14%-561.00K
94.60%-115.00K
---1.54M
---687.00K
--14.00K
---2.13M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---378.00K
---896.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
489.07%38.60M
-177.60%-22.01M
765.69%42.94M
11.47%18.77M
-28.06%6.55M
--28.36M
--4.96M
--16.84M
--9.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-113.33%-8.00K
108.83%25.00K
-86.58%122.00K
118.83%77.00K
-94.55%60.00K
---283.00K
--909.00K
---409.00K
--1.10M
Chi phí vốn
-86.67%8.00K
--25.00K
-86.58%122.00K
--77.00K
-94.55%60.00K
----
--909.00K
----
--1.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-113.33%-8.00K
108.83%25.00K
-86.58%122.00K
118.83%77.00K
-94.55%60.00K
---283.00K
--909.00K
---409.00K
--1.10M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1662.20%-10.25M
-376.74%-15.03M
87.53%-753.00K
109.47%445.00K
180.89%656.00K
---3.15M
---6.04M
---4.70M
---811.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-55.71%-43.07M
11.14%-24.16M
73.68%-2.50M
28.01%-17.44M
2.10%-27.66M
---27.19M
---9.48M
---24.23M
---28.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.98%-53.31M
-30.45%-39.22M
79.48%-3.37M
40.13%-17.07M
10.28%-27.07M
---30.06M
---16.43M
---28.52M
---30.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
26.26%17.19M
1064.45%49.85M
-264.23%-14.50M
-85.40%2.64M
103.89%13.61M
--4.28M
--8.83M
--18.07M
--6.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
26.33%17.00M
262.26%16.00M
-264.52%-14.52M
-85.58%2.59M
105.51%13.46M
--4.42M
--8.82M
--17.98M
--6.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--34.46M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
20.38%189.00K
19.12%-110.00K
600.00%21.00K
-47.73%46.00K
21.71%157.00K
---136.00K
--3.00K
--88.00K
--129.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
26.26%17.19M
1064.45%49.85M
-264.23%-14.50M
-85.40%2.64M
103.89%13.61M
--4.28M
--8.83M
--18.07M
--6.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
25.23%55.24M
60.38%66.62M
-5.96%41.55M
-1.54%37.22M
-15.45%44.11M
--41.54M
--44.18M
--37.80M
--52.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
135.85%2.47M
-541.50%-11.37M
1048.86%25.07M
-32.12%4.33M
52.03%-6.90M
--2.58M
---2.64M
--6.38M
---14.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.09%57.72M
25.23%55.24M
60.38%66.62M
-5.96%41.55M
-1.54%37.22M
--44.11M
--41.54M
--44.18M
--37.80M
Dòng tiền tự do
494.52%38.60M
-177.69%-22.03M
956.92%42.82M
11.02%18.69M
-18.93%6.49M
--28.36M
--4.05M
--16.84M
--8.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI