tradingkey.logo

Winchester Bancorp Inc

WSBK
9.630USD
+0.030+0.31%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
89.51MVốn hóa
124.33P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-177.60%-22.01M
765.69%42.94M
11.47%18.77M
-28.06%6.55M
--28.36M
--4.96M
--16.84M
--9.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-951.85%-920.00K
58.03%305.00K
37.13%373.00K
-396.71%-632.00K
--108.00K
--193.00K
--272.00K
--213.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.76%220.00K
5.10%206.00K
19.77%212.00K
25.15%209.00K
--210.00K
--196.00K
--177.00K
--167.00K
Thuế hoãn lại
-676.25%-1.24M
----
----
----
---160.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1769.16%1.79M
-185.37%-35.00K
-180.00%-20.00K
-436.84%-64.00K
---107.00K
--41.00K
--25.00K
--19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-179.51%-22.54M
858.98%42.48M
10.31%17.97M
-32.03%5.88M
--28.35M
--4.43M
--16.29M
--8.65M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
4044.44%746.00K
88.49%-133.00K
-123.29%-723.00K
--1.40M
--18.00K
---1.16M
--3.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
260.79%2.48M
38.28%-424.00K
-4107.14%-561.00K
94.60%-115.00K
---1.54M
---687.00K
--14.00K
---2.13M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---896.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-177.60%-22.01M
765.69%42.94M
11.47%18.77M
-28.06%6.55M
--28.36M
--4.96M
--16.84M
--9.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
108.83%25.00K
-86.58%122.00K
118.83%77.00K
-94.55%60.00K
---283.00K
--909.00K
---409.00K
--1.10M
Chi phí vốn
--25.00K
-86.58%122.00K
--77.00K
-94.55%60.00K
----
--909.00K
----
--1.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
108.83%25.00K
-86.58%122.00K
118.83%77.00K
-94.55%60.00K
---283.00K
--909.00K
---409.00K
--1.10M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-376.74%-15.03M
87.53%-753.00K
109.47%445.00K
180.89%656.00K
---3.15M
---6.04M
---4.70M
---811.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
11.14%-24.16M
73.68%-2.50M
28.01%-17.44M
2.10%-27.66M
---27.19M
---9.48M
---24.23M
---28.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-30.45%-39.22M
79.48%-3.37M
40.13%-17.07M
10.28%-27.07M
---30.06M
---16.43M
---28.52M
---30.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1064.45%49.85M
-264.23%-14.50M
-85.40%2.64M
103.89%13.61M
--4.28M
--8.83M
--18.07M
--6.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
262.26%16.00M
-264.52%-14.52M
-85.58%2.59M
105.51%13.46M
--4.42M
--8.82M
--17.98M
--6.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--34.46M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
19.12%-110.00K
600.00%21.00K
-47.73%46.00K
21.71%157.00K
---136.00K
--3.00K
--88.00K
--129.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1064.45%49.85M
-264.23%-14.50M
-85.40%2.64M
103.89%13.61M
--4.28M
--8.83M
--18.07M
--6.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
60.38%66.62M
-5.96%41.55M
-1.54%37.22M
-15.45%44.11M
--41.54M
--44.18M
--37.80M
--52.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-541.50%-11.37M
1048.86%25.07M
-32.12%4.33M
52.03%-6.90M
--2.58M
---2.64M
--6.38M
---14.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25.23%55.24M
60.38%66.62M
-5.96%41.55M
-1.54%37.22M
--44.11M
--41.54M
--44.18M
--37.80M
Dòng tiền tự do
-177.69%-22.03M
956.92%42.82M
11.02%18.69M
-18.93%6.49M
--28.36M
--4.05M
--16.84M
--8.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI