Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wsbk
/
Winchester Bancorp Inc
WSBK
9.530
USD
+0.080
+0.85%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
88.58M
Vốn hóa
575.23
P/E TTM
Winchester Bancorp Inc
9.530
+0.080
+0.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
765.69%
42.94M
11.47%
18.77M
-28.06%
6.55M
--
28.36M
--
4.96M
--
16.84M
--
9.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.03%
305.00K
37.13%
373.00K
-396.71%
-632.00K
--
108.00K
--
193.00K
--
272.00K
--
213.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.10%
206.00K
19.77%
212.00K
25.15%
209.00K
--
210.00K
--
196.00K
--
177.00K
--
167.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
-160.00K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-185.37%
-35.00K
-180.00%
-20.00K
-436.84%
-64.00K
--
-107.00K
--
41.00K
--
25.00K
--
19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
858.98%
42.48M
10.31%
17.97M
-32.03%
5.88M
--
28.35M
--
4.43M
--
16.29M
--
8.65M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
4044.44%
746.00K
88.49%
-133.00K
-123.29%
-723.00K
--
1.40M
--
18.00K
--
-1.16M
--
3.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
38.28%
-424.00K
-4107.14%
-561.00K
94.60%
-115.00K
--
-1.54M
--
-687.00K
--
14.00K
--
-2.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
765.69%
42.94M
11.47%
18.77M
-28.06%
6.55M
--
28.36M
--
4.96M
--
16.84M
--
9.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-86.58%
122.00K
118.83%
77.00K
-94.55%
60.00K
--
-283.00K
--
909.00K
--
-409.00K
--
1.10M
Chi phí vốn
-86.58%
122.00K
--
77.00K
-94.55%
60.00K
--
--
--
909.00K
--
--
--
1.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.58%
122.00K
118.83%
77.00K
-94.55%
60.00K
--
-283.00K
--
909.00K
--
-409.00K
--
1.10M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
87.53%
-753.00K
109.47%
445.00K
180.89%
656.00K
--
-3.15M
--
-6.04M
--
-4.70M
--
-811.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
73.68%
-2.50M
28.01%
-17.44M
2.10%
-27.66M
--
-27.19M
--
-9.48M
--
-24.23M
--
-28.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
79.48%
-3.37M
40.13%
-17.07M
10.28%
-27.07M
--
-30.06M
--
-16.43M
--
-28.52M
--
-30.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-264.23%
-14.50M
-85.40%
2.64M
103.89%
13.61M
--
4.28M
--
8.83M
--
18.07M
--
6.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-264.52%
-14.52M
-85.58%
2.59M
105.51%
13.46M
--
4.42M
--
8.82M
--
17.98M
--
6.55M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
600.00%
21.00K
-47.73%
46.00K
21.71%
157.00K
--
-136.00K
--
3.00K
--
88.00K
--
129.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-264.23%
-14.50M
-85.40%
2.64M
103.89%
13.61M
--
4.28M
--
8.83M
--
18.07M
--
6.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.96%
41.55M
-1.54%
37.22M
-15.45%
44.11M
--
41.54M
--
44.18M
--
37.80M
--
52.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1048.86%
25.07M
-32.12%
4.33M
52.03%
-6.90M
--
2.58M
--
-2.64M
--
6.38M
--
-14.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
60.38%
66.62M
-5.96%
41.55M
-1.54%
37.22M
--
44.11M
--
41.54M
--
44.18M
--
37.80M
Dòng tiền tự do
956.92%
42.82M
11.02%
18.69M
-18.93%
6.49M
--
28.36M
--
4.05M
--
16.84M
--
8.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký