Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Quét để Tải xuống
Một điểm số quyền lực. Quyết định đầu tư thông minh hơn.
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wrd
/
WRD
WRD
8.695
USD
+0.055
+0.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.32B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
WRD
8.695
+0.055
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của WRD tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của WRD.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tổng doanh thu
-65.61%
24.08M
--
17.66M
--
72.44M
--
140.82M
--
70.01M
Doanh thu
-65.61%
24.08M
--
17.66M
--
72.44M
--
--
--
70.01M
Chi phí doanh thu
-75.33%
16.15M
--
12.70M
--
47.08M
--
89.46M
--
65.45M
Chi phí hoạt động
-92.00%
77.51M
--
80.70M
--
508.65M
--
728.07M
--
968.96M
Chi phí R&D
-82.47%
44.55M
--
44.29M
--
325.72M
--
319.99M
--
254.16M
Chi phí hoạt động khác
51.21%
-378.63K
--
-46.80K
--
-2.68M
--
-7.78M
--
-776.00K
Lợi nhuận hoạt động
94.06%
-53.44M
--
-63.03M
--
-436.21M
--
-587.25M
--
-898.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.01%
7.25M
--
4.89M
--
39.75M
--
44.94M
--
42.67M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.52%
560.41K
--
260.13K
--
1.42M
--
1.31M
--
784.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-64.88%
355.11K
--
216.24K
--
4.07M
--
22.21M
--
1.01M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
108.56%
3.35M
--
1.94M
--
9.18M
--
-52.93M
--
-39.07M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
-15.42M
--
-145.95M
Thu nhập trước thuế
95.86%
-43.05M
--
-56.25M
--
-384.63M
--
-589.76M
--
-1.04B
Thuế thu nhập
-86.55%
215.15K
--
199.44K
--
441.00K
--
2.68M
--
1.60M
Doanh thu sau thuế
95.85%
-43.26M
--
-56.45M
--
-385.07M
--
-592.44M
--
-1.04B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
95.85%
-43.26M
--
-56.45M
--
-385.07M
--
-592.44M
--
-1.04B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
95.85%
-43.26M
--
-56.45M
--
-385.07M
--
-592.44M
--
-1.04B
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
95.85%
-43.26M
--
-56.45M
--
-385.07M
--
-592.44M
--
-1.04B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.22%
-0.05
--
-0.06
--
-0.46
--
-0.71
--
-1.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.22%
-0.05
--
-0.06
--
-0.46
--
-0.71
--
-1.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký