tradingkey.logo

WRD

WRD
8.695USD
+0.055+0.64%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.32BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của WRD tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.07%616.51M
-57.85%773.79M
--5.88B
--5.95B
--1.82B
--1.84B
--3.45B
--3.53B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.29%486.11M
-70.87%532.78M
--4.18B
--4.27B
--1.06B
--1.83B
--2.23B
--3.48B
-Đầu tư ngắn hạn
-82.69%130.40M
3341.06%241.01M
--1.70B
--1.69B
--753.44M
--7.00M
--1.22B
--48.48M
Các khoản phải thu
-87.29%45.89M
-88.82%38.43M
--274.45M
--307.23M
--361.09M
--343.65M
--332.11M
--173.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-86.10%41.02M
-88.15%33.52M
--206.61M
--252.61M
--295.05M
--282.94M
--236.39M
--110.60M
-Các khoản phải thu khác
-92.63%4.87M
-91.92%4.91M
--67.84M
--54.62M
--66.05M
--60.71M
--95.72M
--63.09M
Hàng tồn kho
-84.27%43.56M
-85.31%40.27M
--254.44M
--204.71M
--277.01M
--274.13M
--156.00M
--178.20M
Chi phí trả trước
-63.56%62.29M
-82.79%33.62M
--201.96M
--197.65M
--170.96M
--195.38M
--74.46M
--84.56M
Tài sản ngắn hạn khác
-91.04%147.60M
-98.49%35.42M
--256.46M
--624.96M
--1.65B
--2.35B
--1.06B
--351.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
-78.57%915.85M
-81.58%921.52M
--6.87B
--7.29B
--4.27B
--5.00B
--5.07B
--4.31B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-71.42%50.86M
-65.60%49.29M
--281.96M
--251.74M
--177.97M
--143.29M
--178.29M
--167.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-86.40%8.98M
-86.69%8.93M
--65.30M
--66.42M
--66.01M
--67.09M
--73.36M
--75.51M
Tài sản dài hạn khác
-86.32%3.92M
-86.88%4.63M
--53.05M
--30.69M
--28.64M
--35.28M
--60.27M
--37.69M
Tổng tài sản dài hạn
-80.27%72.86M
-71.13%70.93M
--446.74M
--405.77M
--369.35M
--245.66M
--311.92M
--280.99M
Tổng tài sản
-78.70%988.71M
-81.09%992.45M
--7.31B
--7.69B
--4.64B
--5.25B
--5.39B
--4.60B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.91%7.76M
-79.74%7.79M
--46.93M
--50.55M
--8.57B
--38.44M
--96.94M
--229.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
36.98%39.19M
-24.21%18.98M
--97.20M
--66.92M
--28.61M
--25.04M
--32.01M
--31.88M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-83.67%4.67M
-80.93%4.78M
--37.17M
--36.90M
--28.61M
--25.04M
--32.01M
--31.88M
Nợ phải trả hoãn lại
-72.79%4.39M
-59.36%4.25M
--5.81M
--4.48M
--16.13M
--10.45M
--4.20M
--647.00K
Nợ ngắn hạn khác
-99.86%12.15M
-75.39%12.03M
--52.74M
--55.02M
--8.58B
--48.89M
--101.14M
--229.76M
Tổng nợ ngắn hạn
-98.78%109.11M
-77.23%83.51M
--504.77M
--542.49M
--8.93B
--366.67M
--361.85M
--329.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--6.60M
--47.54M
--50.04M
--50.00M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--6.60M
--47.54M
--50.04M
--50.00M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-75.62%1.14M
-99.99%1.12M
--1.98M
--4.68M
--4.68M
--8.53B
--7.06B
--5.87B
Tổng nợ dài hạn
-95.36%4.31M
-99.87%11.22M
--73.41M
--85.26M
--92.99M
--8.55B
--7.11B
--5.92B
Tổng các khoản nợ
-98.74%113.42M
-98.94%94.73M
--578.18M
--627.75M
--9.02B
--8.92B
--7.47B
--6.25B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
----
--12.75B
----
--1.10B
--1.06B
--1.05B
Lợi nhuận giữ lại
----
----
----
---8.63B
----
---7.00B
---4.13B
---3.79B
Vốn dự trữ
----
----
----
--12.75B
----
--1.10B
--1.06B
--1.05B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
--0.00
----
--151.67M
--151.67M
--86.87M
Tổng vốn chủ sở hữu
119.97%875.29M
124.45%897.72M
--6.73B
--7.07B
---4.38B
---3.67B
---2.08B
---1.65B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI