Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wrby
/
Warby Parker Inc
WRBY
24.475
USD
+0.875
+3.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.97B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Warby Parker Inc
24.475
+0.875
+3.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.33%
29.36M
45.70%
19.91M
36.88%
27.28M
68.64%
31.62M
130.56%
19.93M
-42.68%
13.66M
1625.63%
19.93M
533.27%
18.75M
183.95%
8.64M
174.83%
23.84M
-76.71%
1.16M
--
-4.33M
--
-10.30M
--
-31.86M
--
4.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
229.60%
3.47M
63.89%
-6.88M
76.62%
-4.07M
57.54%
-6.76M
75.22%
-2.68M
5.95%
-19.05M
26.97%
-17.41M
50.49%
-15.93M
68.32%
-10.81M
55.88%
-20.25M
73.82%
-23.84M
--
-32.17M
--
-34.13M
--
-45.90M
--
-91.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.58%
12.47M
3.55%
12.63M
13.44%
11.93M
16.82%
11.14M
15.18%
10.98M
34.65%
12.19M
11.42%
10.52M
21.05%
9.54M
33.60%
9.54M
38.33%
9.05M
71.65%
9.44M
--
7.88M
--
7.14M
--
6.55M
--
5.50M
Các mục phi tiền mặt khác
-31.31%
737.00K
-30.92%
840.00K
-75.20%
854.00K
194.54%
3.13M
195.59%
1.07M
143.20%
1.22M
--
3.44M
-67.49%
1.06M
--
363.00K
--
500.00K
-100.00%
0.00
--
3.27M
--
--
--
0.00
--
7.76M
Thay đổi trong vốn lưu động
109.81%
343.00K
63.05%
4.69M
9.77%
7.79M
69.55%
10.28M
65.79%
-3.50M
-80.44%
2.88M
181.13%
7.09M
160.17%
6.06M
2.12%
-10.22M
162.21%
14.71M
-147.39%
-8.74M
--
-10.08M
--
-10.44M
--
-23.65M
--
18.45M
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.39%
475.00K
19.26%
-855.00K
-74.73%
115.00K
80.84%
-41.00K
29.39%
612.00K
-225.85%
-1.06M
311.63%
455.00K
-189.19%
-214.00K
190.18%
473.00K
-90.06%
-325.00K
-97.25%
-215.00K
--
-74.00K
--
163.00K
--
-171.00K
--
-109.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-35.36%
3.74M
-69.56%
421.00K
115.20%
580.00K
-32.61%
3.10M
30.21%
5.78M
-19.97%
1.38M
-2197.25%
-3.82M
170.25%
4.61M
162.15%
4.44M
130.57%
1.73M
103.49%
182.00K
--
-6.56M
--
-7.15M
--
-5.65M
--
-5.21M
-Thay đổi chi phí trả trước
166.39%
1.93M
43.43%
-2.08M
-22.00%
-1.09M
45.66%
2.85M
-343.38%
-2.91M
35.80%
-3.69M
58.77%
-891.00K
1.40%
1.96M
84.78%
-657.00K
6.07%
-5.74M
-139.84%
-2.16M
--
1.93M
--
-4.32M
--
-6.11M
--
-901.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
548.00K
--
-548.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.70%
-9.27M
-3.62%
13.54M
-15.87%
-1.76M
-538.10%
-1.21M
-47.81%
-9.94M
45.20%
14.05M
33.58%
-1.52M
85.36%
-189.00K
-2082.47%
-6.72M
10.97%
9.68M
-4258.18%
-2.29M
--
-1.29M
--
-308.00K
--
8.72M
--
55.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.33%
29.36M
45.70%
19.91M
36.88%
27.28M
68.64%
31.62M
130.56%
19.93M
-42.68%
13.66M
1625.63%
19.93M
533.27%
18.75M
183.95%
8.64M
174.83%
23.84M
-76.71%
1.16M
--
-4.33M
--
-10.30M
--
-31.86M
--
4.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
11.88%
16.15M
30.56%
17.72M
-8.17%
14.22M
44.38%
17.65M
16.57%
14.44M
-4.52%
13.57M
9.87%
15.49M
-22.67%
12.22M
-22.88%
12.38M
-1.93%
14.21M
10.11%
14.10M
--
15.81M
--
16.06M
--
14.49M
--
12.80M
Chi phí vốn
11.88%
16.15M
30.56%
17.72M
-8.17%
14.22M
44.38%
17.65M
16.57%
14.44M
-4.52%
13.57M
9.87%
15.49M
-22.67%
12.22M
-22.88%
12.38M
-1.93%
14.21M
10.11%
14.10M
--
15.81M
--
16.06M
--
14.49M
--
12.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
11.88%
16.15M
30.56%
17.72M
-8.17%
14.22M
44.38%
17.65M
16.57%
14.44M
-4.52%
13.57M
9.87%
15.49M
-22.67%
12.22M
-22.88%
12.38M
-1.93%
14.21M
10.11%
14.10M
--
15.81M
--
16.06M
--
14.49M
--
12.80M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.00M
--
0.00
--
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1.73%
-16.15M
-30.56%
-17.72M
13.74%
-14.22M
-44.38%
-17.65M
-32.72%
-16.44M
4.52%
-13.57M
-16.96%
-16.49M
22.67%
-12.22M
22.88%
-12.38M
1.93%
-14.21M
-10.11%
-14.10M
--
-15.81M
--
-16.06M
--
-14.49M
--
-12.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2629.67%
-2.30M
65.34%
1.21M
-72.99%
47.00K
91.73%
3.62M
12.35%
91.00K
-39.01%
730.00K
55.36%
174.00K
4.66%
1.89M
-55.00%
81.00K
-96.73%
1.20M
-99.18%
112.00K
--
1.80M
--
180.00K
--
36.57M
--
13.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
-53.54%
46.00K
-99.86%
45.00K
--
0.00
--
0.00
--
99.00K
--
31.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-57.14%
39.00K
19.73%
874.00K
-72.99%
47.00K
91.73%
3.62M
12.35%
91.00K
145.83%
730.00K
159.70%
174.00K
4.66%
1.89M
-55.00%
81.00K
-116.01%
-1.59M
-99.40%
67.00K
--
1.80M
--
180.00K
--
9.95M
--
11.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.34M
--
333.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
26.53M
--
-29.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2629.67%
-2.30M
65.34%
1.21M
-72.99%
47.00K
91.73%
3.62M
12.35%
91.00K
-39.01%
730.00K
55.36%
174.00K
4.66%
1.89M
-55.00%
81.00K
-96.73%
1.20M
-99.18%
112.00K
--
1.80M
--
180.00K
--
36.57M
--
13.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.18%
254.16M
16.24%
251.03M
11.90%
237.96M
7.89%
220.38M
3.98%
216.89M
9.14%
215.97M
0.50%
212.66M
-11.32%
204.26M
-18.65%
208.59M
-25.67%
197.88M
-18.82%
211.60M
--
230.32M
--
256.42M
--
266.24M
--
260.67M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
212.69%
10.91M
236.81%
3.13M
295.10%
13.07M
109.36%
17.57M
180.73%
3.49M
-91.32%
929.00K
124.12%
3.31M
144.84%
8.39M
83.43%
-4.32M
208.95%
10.70M
-346.50%
-13.72M
--
-18.72M
--
-26.09M
--
-9.82M
--
5.56M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
109.89%
9.00K
-349.53%
-267.00K
89.61%
-32.00K
26.32%
-14.00K
86.25%
-91.00K
188.43%
107.00K
65.32%
-308.00K
95.08%
-19.00K
-888.10%
-662.00K
-195.12%
-121.00K
-252.38%
-888.00K
--
-386.00K
--
84.00K
--
-41.00K
--
-252.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.28%
265.07M
17.18%
254.16M
16.24%
251.03M
11.90%
237.96M
7.89%
220.38M
3.98%
216.89M
9.14%
215.97M
0.50%
212.66M
-11.32%
204.26M
-18.65%
208.59M
-25.67%
197.88M
--
211.60M
--
230.32M
--
256.42M
--
266.24M
Dòng tiền tự do
140.55%
13.21M
2279.35%
2.19M
193.92%
13.06M
114.06%
13.97M
246.71%
5.49M
-99.04%
92.00K
134.33%
4.44M
132.41%
6.53M
85.80%
-3.74M
120.76%
9.62M
-65.01%
-12.94M
--
-20.14M
--
-26.36M
--
-46.35M
--
-7.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký