tradingkey.logo

Warby Parker Inc

WRBY

24.230USD

+0.630+2.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.94BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
20.28%265.07M
17.18%254.16M
16.24%251.03M
11.90%237.96M
7.89%220.38M
3.98%216.89M
9.14%215.97M
0.50%212.66M
-11.32%204.26M
-18.65%208.59M
-25.67%197.88M
-18.82%211.60M
--230.32M
--256.42M
--266.24M
--260.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
20.28%265.07M
17.18%254.16M
16.24%251.03M
11.90%237.96M
7.89%220.38M
3.98%216.89M
9.14%215.97M
0.50%212.66M
-11.32%204.26M
-18.65%208.59M
-25.67%197.88M
-18.82%211.60M
--230.32M
--256.42M
--266.24M
--260.67M
Các khoản phải thu
26.22%1.47M
9.50%1.95M
51.73%1.09M
2.72%1.21M
21.31%1.17M
23.97%1.78M
-34.99%721.00K
30.63%1.18M
15.90%962.00K
44.66%1.44M
-80.11%1.11M
26.37%901.00K
--830.00K
--992.00K
--5.58M
--713.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.22%1.47M
9.50%1.95M
51.73%1.09M
2.72%1.21M
21.31%1.17M
23.97%1.78M
-34.99%721.00K
30.63%1.18M
15.90%962.00K
44.66%1.44M
34.91%1.11M
26.37%901.00K
--830.00K
--992.00K
--822.00K
--713.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.75M
----
Hàng tồn kho
-13.90%48.61M
-15.89%52.34M
-17.06%52.77M
-10.84%53.34M
-12.36%56.45M
-9.61%62.23M
-9.85%63.62M
-15.48%59.83M
0.25%64.41M
20.58%68.85M
37.19%70.57M
53.11%70.79M
--64.25M
--57.09M
--51.44M
--46.24M
Chi phí trả trước
-14.75%15.44M
-0.68%17.59M
7.50%16.32M
12.14%16.12M
21.36%18.12M
12.82%17.71M
20.04%15.18M
14.90%14.38M
-10.86%14.93M
16.49%15.70M
-58.18%12.64M
88.08%12.51M
--16.75M
--13.48M
--30.24M
--6.65M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
11.64%330.60M
9.18%326.05M
8.71%321.21M
7.15%308.63M
4.06%296.12M
1.38%298.62M
4.70%295.48M
-2.63%288.04M
-8.84%284.56M
-10.19%294.57M
-20.17%282.21M
-5.88%295.81M
--312.15M
--327.98M
--353.49M
--314.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.16%343.99M
24.44%341.75M
13.48%308.05M
13.13%300.87M
8.54%286.28M
3.39%274.64M
3.56%271.47M
9.03%265.96M
14.18%263.75M
136.77%265.64M
148.87%262.14M
151.31%243.94M
--230.99M
--112.19M
--105.33M
--97.07M
-Tài sản cố định
24.09%511.22M
28.15%500.39M
19.93%455.71M
19.10%437.32M
14.86%411.98M
10.30%390.47M
11.21%379.98M
15.50%367.19M
19.74%358.69M
101.27%354.01M
108.83%341.67M
--317.92M
--299.56M
--175.89M
--163.61M
----
-Khấu hao lũy kế
33.04%167.23M
36.95%158.64M
36.08%147.66M
34.80%136.45M
32.40%125.70M
31.08%115.84M
36.44%108.51M
36.82%101.22M
38.46%94.94M
38.75%88.37M
36.47%79.53M
--73.98M
--68.57M
--63.69M
--58.28M
----
Tài sản dài hạn khác
-22.10%8.17M
23.24%8.70M
10.09%8.73M
12.89%8.70M
9.68%10.49M
-16.96%7.06M
36.66%7.93M
102.02%7.71M
528.10%9.57M
1704.03%8.50M
685.12%5.80M
1201.71%3.81M
--1.52M
--471.00K
--739.00K
--293.00K
Tổng tài sản dài hạn
18.66%352.16M
24.41%350.44M
13.38%316.78M
13.12%309.57M
8.58%296.77M
2.76%281.69M
4.28%279.40M
10.46%273.67M
17.55%273.32M
143.32%274.14M
152.61%267.94M
154.47%247.75M
--232.51M
--112.67M
--106.07M
--97.36M
Tổng tài sản
15.16%682.75M
16.57%676.49M
10.98%637.99M
10.06%618.21M
6.28%592.89M
2.04%580.31M
4.49%574.88M
3.34%561.71M
2.43%557.88M
29.06%568.71M
19.71%550.15M
32.05%543.56M
--544.67M
--440.65M
--459.56M
--411.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-2.14%2.88M
9.21%2.63M
-208.47%-2.44M
-14.84%2.00M
18.08%2.94M
1.73%2.41M
17.21%2.25M
14.85%2.35M
27.77%2.49M
-44.90%2.37M
-55.27%1.92M
-63.33%2.05M
--1.95M
--4.30M
--4.30M
--5.58M
Chi phí trích trước
19.90%51.80M
11.42%51.61M
-15.79%46.02M
11.64%47.74M
-9.99%43.20M
-20.44%46.32M
8.89%54.64M
-14.20%42.76M
-14.78%48.00M
-4.30%58.22M
-21.17%50.18M
59.37%49.84M
--56.32M
--60.84M
--63.66M
--31.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--4.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
--4.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
5.99%22.51M
2.34%32.36M
9.04%19.22M
11.07%21.05M
12.46%21.24M
23.37%31.62M
8.42%17.62M
3.53%18.95M
-2.77%18.89M
16.11%25.63M
-3.12%16.25M
0.46%18.31M
--19.42M
--22.07M
--16.78M
--18.22M
Nợ ngắn hạn khác
5.00%25.39M
2.83%34.99M
-15.63%16.77M
8.21%23.05M
13.12%24.18M
21.54%34.03M
9.35%19.88M
4.67%21.30M
0.01%21.38M
6.16%28.00M
-13.76%18.18M
-14.50%20.35M
--21.37M
--26.37M
--21.08M
--23.80M
Tổng nợ ngắn hạn
3.44%122.61M
2.57%130.35M
6.82%130.12M
9.60%121.03M
6.76%118.54M
-1.90%127.09M
9.26%121.81M
-7.87%110.43M
-13.75%111.04M
9.70%129.56M
-17.02%111.48M
27.17%119.86M
--128.74M
--118.10M
--134.35M
--94.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
30.44%204.78M
36.59%205.12M
15.64%170.10M
12.82%166.69M
5.42%156.99M
-0.44%150.17M
-3.79%147.10M
5.73%147.75M
12.12%148.92M
--150.83M
--152.89M
--139.74M
--132.82M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
30.44%204.78M
36.59%205.12M
15.64%170.10M
12.82%166.69M
5.42%156.99M
-0.44%150.17M
-3.79%147.10M
5.73%147.75M
12.12%148.92M
--150.83M
--152.89M
--139.74M
--132.82M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
8.33%1.27M
-25.40%943.00K
-25.18%1.02M
-25.24%1.10M
-25.22%1.18M
-24.40%1.26M
-25.16%1.36M
-24.08%1.47M
-29.00%1.57M
-95.42%1.67M
-94.59%1.82M
-93.92%1.93M
--2.22M
--36.54M
--33.65M
--31.76M
Tổng nợ dài hạn
30.28%206.05M
36.07%206.06M
15.27%171.12M
12.44%167.78M
5.10%158.16M
-0.70%151.44M
-4.04%148.46M
5.33%149.21M
11.44%150.50M
317.32%152.50M
359.73%154.71M
346.08%141.67M
--135.04M
--36.54M
--33.65M
--31.76M
Tổng các khoản nợ
18.78%328.67M
20.79%336.42M
11.46%301.24M
11.23%288.82M
5.80%276.70M
-1.25%278.52M
1.53%270.27M
-0.72%259.65M
-0.85%261.54M
82.39%282.06M
58.44%266.19M
107.54%261.53M
--263.78M
--154.65M
--168.01M
--126.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.31%1.04B
6.09%1.03B
6.79%1.02B
7.87%1.01B
8.24%987.32M
8.89%970.15M
9.94%954.03M
10.94%933.80M
12.85%912.12M
14.34%890.93M
17.45%867.76M
500.08%841.71M
--808.23M
--779.22M
--738.85M
--140.27M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--501.44M
Lợi nhuận giữ lại
-2.13%-683.75M
-3.06%-687.22M
-5.03%-680.34M
-7.28%-676.27M
-8.96%-669.51M
-10.47%-666.83M
-11.04%-647.78M
-12.66%-630.37M
-16.51%-614.45M
-22.38%-603.63M
-30.41%-583.38M
-57.06%-559.54M
---527.37M
---493.24M
---447.34M
---356.27M
Vốn dự trữ
5.31%1.04B
6.09%1.03B
6.79%1.02B
7.87%1.01B
8.24%987.30M
8.89%970.13M
9.94%954.02M
10.94%933.79M
12.85%912.11M
14.34%890.91M
17.45%867.75M
500.09%841.70M
--808.22M
--779.21M
--738.83M
--140.26M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.07%-1.93M
-26.75%-1.94M
-2.02%-1.67M
-20.00%-1.64M
-21.80%-1.62M
-136.32%-1.53M
-286.76%-1.64M
-882.01%-1.36M
-5641.67%-1.33M
-4143.75%-647.00K
-946.00%-423.00K
-177.65%-139.00K
--24.00K
--16.00K
--50.00K
--179.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
11.99%354.09M
12.69%340.07M
10.55%336.75M
9.05%329.39M
6.70%316.19M
5.28%301.79M
7.27%304.61M
7.10%302.06M
5.51%296.35M
0.23%286.65M
-2.61%283.96M
-1.26%282.03M
--280.88M
--286.00M
--291.56M
--285.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI