tradingkey.logo

Wolfspeed Inc

WOLF
31.100USD
-4.300-12.14%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.84BVốn hóa
LỗP/E TTM

Wolfspeed Inc

31.100
-4.300-12.14%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Wolfspeed Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Wolfspeed Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
69 / 98
Xếp hạng tổng thể
240 / 4697
Ngành
Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.550
Giá mục tiêu
-74.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Wolfspeed Inc

Điểm mạnhRủi ro
Wolfspeed, Inc. is an innovator of wide bandgap semiconductors, focused on silicon carbide materials and devices for power applications. The Company's product families include power devices and silicon carbide and gallium nitride (GaN) materials. Its products are targeted for various applications such as electric vehicles, fast charging and renewable energy and storage. Its silicon carbide materials products consist of silicon carbide bare wafers, epitaxial wafers, and GaN epitaxial layers on silicon carbide wafers. Its silicon carbide materials are targeted for customers who use them to manufacture products for radio frequency, power and other applications. Its power device products consist of silicon carbide Schottky diodes, metal oxide semiconductor field effect transistors (MOSFETs) and power modules. The Company's featured products include SpeedVal Kit Modular Evaluation Platform, TOLL Silicon Carbide MOSFETs, and Wolfspeed WolfPACK Silicon Carbide Power Modules Family.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 387.78 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 22.75, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 126.93M, giảm 34.56% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 6.89K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.57.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 197.00M, phản ánh mức giảm 1.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 282.68% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.98

Hiệu quả hoạt động

2.48

Tiềm năng tăng trưởng

5.03

Lợi nhuận cổ đông

6.73

Định giá công ty của Wolfspeed Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.92, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.31. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.76, thấp hơn -98.72% so với mức đỉnh gần đây là -0.05 và cao hơn -2346.61% so với mức đáy gần đây là -92.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.92
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 69/98
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.64. Mức giá mục tiêu trung bình của Wolfspeed Inc là 4.00, với mức cao là 12.70 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.550
Giá mục tiêu
-74.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
8
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Wolfspeed Inc
WOLF
6
NVIDIA Corp
NVDA
66
Advanced Micro Devices Inc
AMD
55
Broadcom Inc
AVGO
47
Micron Technology Inc
MU
45
Intel Corp
INTC
45
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.45, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.28. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 44.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.33, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.62
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
3.883
Mua
RSI(14)
75.785
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
75.507
Trung lập
ATR(14)
5.129
Biến động cao
CCI(14)
80.657
Trung lập
Williams %R
15.537
Quá mua
TRIX(12,20)
15.769
Mua
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
29.948
Mua
MA10
27.433
Mua
MA20
14.835
Mua
MA50
6.790
Mua
MA100
4.082
Mua
MA200
4.549
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 6.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.56%, tương ứng mức giảm 12.85% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 8.46M cổ phần, chiếm 32.76% tổng số cổ phần, với mức tăng 163.13% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Không có dữ liệu
1

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.38, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 5.55. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.38
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
+9.23%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+97.42%
Biến động 240 ngày
+367.71%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+1726.45%
120 ngày
+1726.45%
5 năm
+1726.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-34.59%
120 ngày
-59.11%
5 năm
-59.11%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.10
120 ngày
+1.56
5 năm
+0.44

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+97.42%
3 năm
+99.56%
5 năm
+99.72%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.10
3 năm
-0.22
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+15.09
3 năm
+25.94
5 năm
+33.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+367.71%
5 năm
+176.56%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.74%
5 năm
+10.86%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+2418.01%
240 ngày
+2418.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+3525.93%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1176.92%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+34.88%
120 ngày
+28.83%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-57.04%
60 ngày
+186.89%
120 ngày
+137.17%

Đối tác

Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn
Wolfspeed Inc
Wolfspeed Inc
WOLF
6.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monolithic Power Systems Inc
Monolithic Power Systems Inc
MPWR
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NXP Semiconductors NV
NXP Semiconductors NV
NXPI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NVIDIA Corp
NVIDIA Corp
NVDA
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cirrus Logic Inc
Cirrus Logic Inc
CRUS
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GlobalFoundries Inc
GlobalFoundries Inc
GFS
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI