tradingkey.logo

Wolfspeed Inc

WOLF
31.100USD
-4.300-12.14%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.84BVốn hóa
LỗP/E TTM

Wolfspeed Inc

31.100
-4.300-12.14%

Thêm thông tin về Wolfspeed Inc Công ty

Wolfspeed, Inc. is an innovator of wide bandgap semiconductors, focused on silicon carbide materials and devices for power applications. The Company's product families include power devices and silicon carbide and gallium nitride (GaN) materials. Its products are targeted for various applications such as electric vehicles, fast charging and renewable energy and storage. Its silicon carbide materials products consist of silicon carbide bare wafers, epitaxial wafers, and GaN epitaxial layers on silicon carbide wafers. Its silicon carbide materials are targeted for customers who use them to manufacture products for radio frequency, power and other applications. Its power device products consist of silicon carbide Schottky diodes, metal oxide semiconductor field effect transistors (MOSFETs) and power modules. The Company's featured products include SpeedVal Kit Modular Evaluation Platform, TOLL Silicon Carbide MOSFETs, and Wolfspeed WolfPACK Silicon Carbide Power Modules Family.

Thông tin của Wolfspeed Inc

Mã chứng khoánWOLF
Tên công tyWolfspeed Inc
Ngày IPOFeb 09, 1993
Giám đốc điều hànhMr. Robert Feurle
Số lượng nhân viên5013
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 09
Địa chỉ4600 Silicon Dr
Thành phốDURHAM
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện27703
Điện thoại19194075300
Trang webhttps://www.wolfspeed.com/
Mã chứng khoánWOLF
Ngày IPOFeb 09, 1993
Giám đốc điều hànhMr. Robert Feurle

Lãnh đạo công ty của Wolfspeed Inc

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Không có dữ liệu
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Không có dữ liệu

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T5, 2 Th10
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T5, 2 Th10
FY2025
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Power Products
414.00M
54.65%
Materials Products
343.60M
45.35%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Europe
151.30M
19.97%
United States
135.50M
17.89%
Asia Pacific (exclude china)
104.20M
13.75%
Singapore
104.10M
13.74%
Hong Kong
99.00M
13.07%
Khác
163.50M
21.58%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Power Products
414.00M
54.65%
Materials Products
343.60M
45.35%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: 12 giờ trước
Thời gian cập nhật: 12 giờ trước
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
T. Rowe Price Associates, Inc.
16.36%
Capital Research Global Investors
10.75%
First Trust Advisors L.P.
1.41%
Khác
71.48%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
T. Rowe Price Associates, Inc.
16.36%
Capital Research Global Investors
10.75%
First Trust Advisors L.P.
1.41%
Khác
71.48%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
27.11%
Khác
72.89%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
952
126.93M
81.56%
-67.04M
2025Q1
1025
145.59M
93.59%
-43.93M
2024Q4
1039
148.43M
95.53%
-31.78M
2024Q3
1079
158.94M
124.83%
-4.08M
2024Q2
1085
145.78M
115.76%
-20.77M
2024Q1
1104
150.45M
119.57%
-7.14M
2023Q4
1117
143.96M
114.84%
-9.61M
2023Q3
1118
142.96M
114.13%
-12.05M
2023Q2
1121
142.86M
114.76%
-13.51M
2023Q1
1127
144.79M
116.38%
-6.82M
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Không có dữ liệu
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T7, 6 Th09
Thời gian cập nhật: T7, 6 Th09
Tên
Tỷ trọng
Strive US Semiconductor ETF
0%
SPDR S&P 400 Mid Cap Growth ETF
0%
SPDR Portfolio S&P 400 Mid Cap ETF
0%
Invesco WilderHill Clean Energy ETF
0%
Schwab U.S. Broad Market ETF
0%
Proshares Ultra Semiconductors
0%
SPDR S&P Midcap 400 ETF
0%
iShares MSCI Kokusai ETF
0%
SPDR S&P 400 Mid Cap Value ETF
0%
SPDR S&P SmallCap 600 ESG ETF
0%
Xem thêm
Strive US Semiconductor ETF
Tỷ trọng0%
SPDR S&P 400 Mid Cap Growth ETF
Tỷ trọng0%
SPDR Portfolio S&P 400 Mid Cap ETF
Tỷ trọng0%
Invesco WilderHill Clean Energy ETF
Tỷ trọng0%
Schwab U.S. Broad Market ETF
Tỷ trọng0%
Proshares Ultra Semiconductors
Tỷ trọng0%
SPDR S&P Midcap 400 ETF
Tỷ trọng0%
iShares MSCI Kokusai ETF
Tỷ trọng0%
SPDR S&P 400 Mid Cap Value ETF
Tỷ trọng0%
SPDR S&P SmallCap 600 ESG ETF
Tỷ trọng0%

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
KeyAI