tradingkey.logo

Weave Communications Inc

WEAV

7.190USD

+0.360+5.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
552.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.89%-219.00K
78.35%6.67M
34.97%4.50M
1313.72%22.68M
-1378.46%-19.70M
231.71%3.74M
182.87%3.33M
192.66%1.60M
136.95%1.54M
71.75%-2.84M
-22.88%-4.02M
---1.73M
---4.17M
-2159.78%-10.06M
---3.27M
---445.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.52%-8.82M
4.66%-6.71M
17.72%-5.88M
4.84%-8.55M
8.35%-7.20M
24.04%-7.04M
39.54%-7.14M
39.33%-8.99M
43.21%-7.86M
34.13%-9.27M
16.89%-11.82M
---14.81M
---13.84M
-49.88%-14.07M
---14.22M
---9.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.30%3.79M
-6.07%2.85M
-8.72%2.71M
-1.39%2.91M
0.00%3.04M
-2.82%3.03M
-5.71%2.97M
-11.00%2.95M
-9.78%3.04M
-7.94%3.12M
-0.44%3.15M
--3.32M
--3.38M
30.60%3.39M
--3.17M
--2.59M
Các mục phi tiền mặt khác
-13.90%3.34M
20.32%4.59M
22.87%4.23M
22.65%4.40M
6.25%3.88M
3.75%3.82M
-11.93%3.44M
-6.32%3.59M
-1.33%3.65M
36.74%3.68M
49.52%3.91M
--3.83M
--3.70M
30.55%2.69M
--2.61M
--2.06M
Thay đổi trong vốn lưu động
71.36%-7.50M
-37.57%-3.19M
-116.08%-4.58M
951.91%15.62M
-1347.13%-26.19M
60.62%-2.32M
53.84%-2.12M
-226.05%-1.83M
-117.81%-1.81M
-15.27%-5.89M
-478.50%-4.59M
--1.46M
---831.00K
-285.79%-5.11M
--1.21M
--2.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
102.76%435.00K
3545.69%4.00M
-420.26%-3.24M
2879.53%12.90M
-8802.26%-15.76M
-234.88%-116.00K
25.15%-622.00K
-99.14%-464.00K
-1575.00%-177.00K
-93.83%86.00K
-440.57%-831.00K
---233.00K
--12.00K
10.03%1.39M
--244.00K
--1.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
10.81%-495.00K
-20.07%-1.29M
119.01%199.00K
122.33%2.02M
-203.93%-555.00K
-4.77%-1.08M
-35.27%-1.05M
19.92%909.00K
-43.79%534.00K
60.61%-1.03M
55.13%-774.00K
--758.00K
--950.00K
-899.69%-2.61M
---1.73M
--326.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7.41%-4.39M
-8.02%-3.77M
-13.25%-3.49M
-12.13%-3.96M
-27.24%-4.09M
9.34%-3.49M
3.63%-3.08M
-22.29%-3.53M
-33.33%-3.21M
-38.25%-3.85M
18.51%-3.20M
---2.88M
---2.41M
-6.58%-2.79M
---3.92M
---2.62M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-241.78%-1.07M
-148.55%-637.00K
-141.39%-286.00K
-72.86%649.00K
76.17%754.00K
-12.59%1.31M
112.62%691.00K
16.18%2.39M
-41.45%428.00K
-32.93%1.50M
-87.87%325.00K
--2.06M
--731.00K
32.74%2.24M
--2.68M
--1.69M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
98.89%-219.00K
78.35%6.67M
34.97%4.50M
1313.72%22.68M
-1378.46%-19.70M
231.71%3.74M
182.87%3.33M
192.66%1.60M
136.95%1.54M
71.75%-2.84M
-22.88%-4.02M
---1.73M
---4.17M
-2159.78%-10.06M
---3.27M
---445.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3.06%843.00K
-31.97%549.00K
-23.52%959.00K
116.15%1.46M
-14.26%818.00K
-12.85%807.00K
113.99%1.25M
-2.32%675.00K
5.07%954.00K
-56.93%926.00K
-81.19%586.00K
--691.00K
--908.00K
26.92%2.15M
--3.12M
--1.69M
Chi phí vốn
3.06%843.00K
-31.97%549.00K
-23.52%959.00K
116.15%1.46M
-14.26%818.00K
-13.50%807.00K
110.76%1.25M
-2.32%675.00K
5.07%954.00K
-56.60%933.00K
-80.90%595.00K
--691.00K
--908.00K
26.92%2.15M
--3.12M
--1.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3.06%843.00K
-31.97%549.00K
-23.52%959.00K
116.15%1.46M
-14.26%818.00K
-12.85%807.00K
113.99%1.25M
-2.32%675.00K
5.07%954.00K
-56.93%926.00K
-81.19%586.00K
--691.00K
--908.00K
26.92%2.15M
--3.12M
--1.69M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-55.37%3.10M
97.20%-62.00K
-78.30%937.00K
390.52%4.84M
254.94%6.95M
95.65%-2.21M
--4.32M
---1.67M
---4.49M
---50.91M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-63.17%2.26M
79.77%-611.00K
-100.72%-22.00K
244.49%3.38M
212.72%6.13M
94.17%-3.02M
622.70%3.06M
-238.93%-2.34M
-499.01%-5.44M
-2311.21%-51.84M
81.19%-586.00K
---691.00K
---908.00K
-26.92%-2.15M
---3.12M
---1.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.58%-225.00K
57.98%-5.57M
-205.56%-5.03M
-55.69%-5.01M
-225.92%-6.58M
-689.52%-13.26M
450.40%4.77M
-49.67%-3.22M
-0.05%-2.02M
-101.56%-1.68M
-131.77%-1.36M
---2.15M
---2.02M
6602.47%107.81M
--4.28M
---1.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.78%-1.77M
85.04%-1.77M
6.24%-1.74M
4.98%-1.75M
8.83%-1.79M
-488.78%-11.86M
16.79%-1.86M
19.13%-1.85M
9.93%-1.96M
0.93%-2.02M
-157.08%-2.23M
---2.28M
---2.18M
-14.46%-2.03M
--3.91M
---1.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--111.60M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
59.11%463.00K
-22.21%1.18M
-98.20%193.00K
-87.96%66.00K
298.63%291.00K
350.30%1.51M
3652.45%10.73M
308.96%548.00K
-86.94%73.00K
-63.71%336.00K
-74.35%286.00K
--134.00K
--559.00K
678.15%926.00K
--1.11M
--119.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
121.35%1.08M
-71.15%-4.97M
15.11%-3.48M
-73.06%-3.32M
-3778.63%-5.08M
---2.91M
-799.15%-4.10M
---1.92M
67.25%-131.00K
100.00%0.00
178.79%587.00K
--0.00
---400.00K
---2.68M
---745.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.58%-225.00K
57.98%-5.57M
-205.56%-5.03M
-55.69%-5.01M
-225.92%-6.58M
-689.52%-13.26M
450.40%4.77M
-49.67%-3.22M
-0.05%-2.02M
-101.56%-1.68M
-131.77%-1.36M
---2.15M
---2.02M
6602.47%107.81M
--4.28M
---1.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.65%51.60M
-19.26%51.10M
-0.89%51.66M
-45.42%30.61M
-18.13%50.76M
-46.53%63.29M
-58.07%52.13M
-56.49%56.08M
-54.41%62.00M
193.03%118.36M
192.56%124.33M
--128.90M
--136.00M
-32.11%40.39M
--42.50M
--59.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.00%1.81M
103.93%493.00K
-104.98%-556.00K
632.10%21.05M
-240.55%-20.15M
77.76%-12.54M
287.04%11.17M
13.47%-3.96M
16.63%-5.92M
-158.95%-56.36M
-183.61%-5.97M
---4.57M
---7.10M
2617.91%95.61M
---2.10M
---3.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
74.49%53.41M
1.65%51.60M
-19.26%51.10M
-0.89%51.66M
-45.42%30.61M
-18.13%50.76M
-46.53%63.29M
-58.07%52.13M
-56.49%56.08M
-54.41%62.00M
193.03%118.36M
--124.33M
--128.90M
144.17%136.00M
--40.39M
--55.70M
Dòng tiền tự do
94.82%-1.06M
108.69%6.13M
70.24%3.54M
2183.85%21.22M
-3595.57%-20.52M
177.77%2.94M
145.04%2.08M
138.36%929.00K
111.56%587.00K
69.08%-3.77M
27.72%-4.62M
---2.42M
---5.08M
-470.64%-12.21M
---6.39M
---2.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI