Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-weav
/
Weave Communications Inc
WEAV
7.160
USD
+0.330
+4.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.160
USD
+7.160
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
550.56M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Weave Communications Inc
7.160
+0.330
+4.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.40%
77.84M
19.32%
98.23M
-8.92%
99.13M
-17.12%
98.16M
-10.70%
99.04M
-26.90%
82.32M
-3.96%
108.84M
0.07%
118.44M
-10.79%
110.91M
-12.64%
112.61M
-16.66%
113.34M
193.03%
118.36M
192.56%
124.33M
--
128.90M
--
136.00M
--
40.39M
--
42.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.54%
44.66M
74.49%
53.41M
1.65%
51.60M
-19.26%
51.10M
-0.89%
51.66M
-45.42%
30.61M
-18.13%
50.76M
-46.53%
63.29M
-58.07%
52.13M
-56.49%
56.08M
-54.41%
62.00M
193.03%
118.36M
192.56%
124.33M
--
128.90M
--
136.00M
--
40.39M
--
42.50M
-Đầu tư ngắn hạn
-29.97%
33.18M
-13.33%
44.82M
-18.17%
47.53M
-14.68%
47.05M
-19.39%
47.38M
-8.52%
51.71M
13.14%
58.09M
--
55.15M
--
58.78M
--
56.53M
--
51.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-38.66%
3.39M
-83.54%
3.13M
6.61%
3.74M
125.26%
8.36M
68.38%
5.53M
523.34%
19.02M
6.52%
3.51M
1.64%
3.71M
10.13%
3.28M
5.32%
3.05M
7.75%
3.30M
-20.24%
3.65M
-40.13%
2.98M
--
2.90M
--
3.06M
--
4.58M
--
4.98M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.66%
3.39M
-83.54%
3.13M
6.61%
3.74M
125.26%
8.36M
68.38%
5.53M
523.34%
19.02M
6.52%
3.51M
1.64%
3.71M
10.13%
3.28M
5.32%
3.05M
7.75%
3.30M
-20.24%
3.65M
-40.13%
2.98M
--
2.90M
--
3.06M
--
4.58M
--
4.98M
Chi phí trả trước
5.36%
5.68M
-8.08%
6.92M
-8.41%
6.30M
-20.54%
4.68M
10.61%
5.39M
29.44%
7.53M
7.88%
6.88M
20.65%
5.89M
16.08%
4.87M
7.23%
5.81M
-1.35%
6.37M
21.85%
4.89M
81.97%
4.20M
--
5.42M
--
6.46M
--
4.01M
--
2.31M
Tài sản ngắn hạn khác
11.80%
12.46M
10.36%
11.98M
9.68%
11.57M
8.34%
11.31M
7.10%
11.14M
7.16%
10.85M
6.74%
10.55M
11.17%
10.44M
13.67%
10.40M
12.96%
10.13M
10.64%
9.88M
7.58%
9.39M
13.27%
9.15M
--
8.97M
--
8.93M
--
8.73M
--
8.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.94%
99.37M
0.45%
120.26M
-6.96%
120.74M
-11.53%
122.52M
-6.46%
121.10M
-9.03%
119.72M
-2.34%
129.78M
1.61%
138.49M
-7.96%
129.47M
-9.97%
131.61M
-13.96%
132.89M
136.16%
136.29M
143.09%
140.66M
--
146.19M
--
154.45M
--
57.71M
--
57.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.88%
55.53M
-7.06%
56.15M
-8.09%
56.61M
-8.41%
57.70M
-6.62%
59.64M
-7.63%
60.42M
-7.34%
61.59M
-6.37%
63.00M
-7.99%
63.87M
-8.72%
65.41M
171.29%
66.47M
169.29%
67.28M
206.44%
69.41M
--
71.66M
--
24.50M
--
24.98M
--
22.65M
-Tài sản cố định
--
--
-5.95%
71.18M
-4.30%
72.59M
-4.18%
73.22M
-0.24%
76.06M
-1.46%
75.68M
-1.18%
75.85M
-0.12%
76.41M
-1.76%
76.25M
-2.47%
76.80M
74.14%
76.76M
73.98%
76.50M
94.28%
77.61M
--
78.74M
--
44.08M
--
43.97M
--
39.95M
-Khấu hao lũy kế
--
--
-1.55%
15.03M
12.07%
15.98M
15.70%
15.52M
32.67%
16.43M
34.03%
15.26M
38.64%
14.26M
45.52%
13.41M
50.93%
12.38M
60.70%
11.39M
-47.46%
10.29M
-51.45%
9.22M
-52.58%
8.20M
--
7.09M
--
19.58M
--
18.98M
--
17.30M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
37.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
17.44%
12.28M
18.57%
11.90M
20.07%
11.58M
26.32%
11.81M
13.17%
10.46M
11.48%
10.04M
7.28%
9.64M
4.21%
9.35M
5.55%
9.24M
7.72%
9.00M
5.31%
8.99M
-11.87%
8.97M
16.41%
8.76M
--
8.36M
--
8.54M
--
10.18M
--
7.52M
Tổng tài sản dài hạn
49.75%
104.97M
-3.41%
68.05M
-4.28%
68.19M
-3.92%
69.51M
-4.12%
70.10M
-5.32%
70.45M
-5.60%
71.23M
-5.12%
72.35M
-6.47%
73.11M
-7.00%
74.41M
128.41%
75.46M
116.85%
76.25M
159.07%
78.17M
--
80.01M
--
33.04M
--
35.16M
--
30.17M
Tổng tài sản
6.88%
204.34M
-0.98%
188.31M
-6.01%
188.93M
-8.92%
192.03M
-5.62%
191.20M
-7.69%
190.17M
-3.52%
201.01M
-0.80%
210.83M
-7.43%
202.58M
-8.92%
206.02M
11.13%
208.35M
128.85%
212.54M
148.57%
218.83M
--
226.20M
--
187.49M
--
92.87M
--
88.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
18.00K
Chi phí trích trước
61.09%
24.95M
47.45%
20.55M
-4.61%
17.64M
11.04%
18.68M
6.95%
15.49M
-5.82%
13.94M
35.60%
18.49M
6.67%
16.82M
2.40%
14.48M
24.15%
14.80M
11.31%
13.64M
-2.14%
15.77M
23.85%
14.14M
--
11.92M
--
12.25M
--
16.12M
--
11.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.57%
6.81M
4.35%
6.70M
1.23%
6.60M
-5.97%
6.36M
-7.41%
6.39M
-8.82%
6.42M
-61.63%
6.52M
-61.84%
6.76M
-10.65%
6.91M
-15.48%
7.04M
100.26%
16.99M
106.67%
17.72M
-2.63%
7.73M
--
8.33M
--
8.48M
--
8.57M
--
7.94M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.57%
6.81M
4.35%
6.70M
1.23%
6.60M
-5.97%
6.36M
-7.41%
6.39M
-8.82%
6.42M
-6.75%
6.52M
-12.39%
6.76M
-10.65%
6.91M
-15.48%
7.04M
-17.60%
6.99M
-9.97%
7.72M
-2.63%
7.73M
--
8.33M
--
8.48M
--
8.57M
--
7.94M
Nợ phải trả hoãn lại
-3.05%
39.33M
-2.45%
38.86M
2.93%
39.99M
6.72%
40.22M
10.09%
40.56M
15.16%
39.84M
13.81%
38.85M
15.17%
37.69M
14.11%
36.84M
14.61%
34.60M
15.67%
34.14M
15.12%
32.72M
19.98%
32.29M
--
30.19M
--
29.51M
--
28.43M
--
26.91M
Nợ ngắn hạn khác
-3.05%
39.33M
-2.45%
38.86M
2.93%
39.99M
6.72%
40.22M
10.09%
40.56M
15.16%
39.84M
13.81%
38.85M
15.17%
37.69M
14.11%
36.84M
14.61%
34.60M
15.67%
34.14M
15.12%
32.72M
19.90%
32.29M
--
30.19M
--
29.51M
--
28.43M
--
26.93M
Tổng nợ ngắn hạn
9.75%
81.27M
9.96%
75.17M
5.17%
76.62M
10.14%
76.94M
11.76%
74.05M
6.28%
68.36M
0.88%
72.85M
-6.56%
69.86M
3.73%
66.26M
7.91%
64.32M
32.98%
72.22M
29.76%
74.76M
26.88%
63.88M
--
59.60M
--
54.31M
--
57.61M
--
50.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.41%
36.77M
-9.97%
37.88M
-9.56%
38.96M
-25.98%
40.01M
-25.40%
41.04M
-24.85%
42.07M
-8.17%
43.08M
17.59%
54.05M
-3.12%
55.01M
-2.69%
55.98M
369.14%
46.91M
359.87%
45.96M
1319.50%
56.78M
--
57.53M
--
10.00M
--
9.99M
--
4.00M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.00M
0.00%
10.00M
0.00%
10.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
150.00%
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
--
9.99M
--
4.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.41%
36.77M
-9.97%
37.88M
-9.56%
38.96M
-9.18%
40.01M
-8.82%
41.04M
-8.51%
42.07M
-8.17%
43.08M
-4.16%
44.05M
-3.78%
45.01M
-3.26%
45.98M
--
46.91M
--
45.96M
--
46.78M
--
47.53M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
508.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.54%
-673.00
-2.31%
-663.00
-100.02%
-657.00
-100.00%
0.00
-100.03%
-650.00
--
-648.00
--
4.32M
--
3.14M
--
1.97M
Tổng nợ dài hạn
-6.61%
44.20M
-7.89%
44.56M
-7.85%
45.34M
-22.98%
46.25M
-22.33%
47.32M
-21.84%
48.38M
-7.01%
49.20M
17.16%
60.05M
-3.23%
60.93M
-3.43%
61.90M
153.45%
52.91M
148.61%
51.25M
353.36%
62.96M
--
64.09M
--
20.88M
--
20.62M
--
13.89M
Tổng các khoản nợ
3.37%
125.47M
2.56%
119.73M
-0.08%
121.96M
-5.17%
123.19M
-4.57%
121.38M
-7.51%
116.74M
-2.46%
122.06M
3.09%
129.91M
0.27%
127.19M
2.04%
126.22M
66.43%
125.13M
61.08%
126.01M
97.46%
126.84M
--
123.70M
--
75.18M
--
78.23M
--
64.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.22%
387.64M
7.40%
368.92M
4.99%
358.55M
4.93%
353.26M
7.62%
348.53M
7.56%
343.50M
8.46%
341.51M
8.94%
336.66M
7.04%
323.84M
7.08%
319.34M
7.02%
314.88M
911.58%
309.02M
1087.48%
302.56M
--
298.21M
--
294.23M
--
30.55M
--
25.48M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
151.94M
--
151.94M
Lợi nhuận giữ lại
-10.82%
-308.55M
-11.10%
-299.84M
-10.79%
-291.01M
-11.22%
-284.30M
-12.05%
-278.42M
-12.68%
-269.87M
-13.40%
-262.67M
-14.96%
-255.63M
-18.02%
-248.48M
-22.36%
-239.50M
-27.34%
-231.64M
-32.50%
-222.37M
-37.07%
-210.55M
--
-195.74M
--
-181.90M
--
-167.83M
--
-153.61M
Vốn dự trữ
11.22%
387.64M
7.40%
368.92M
4.99%
358.55M
4.93%
353.26M
7.62%
348.53M
7.56%
343.50M
8.46%
341.51M
8.94%
336.66M
7.04%
323.84M
7.08%
319.34M
7.02%
314.88M
911.60%
309.02M
1087.48%
302.56M
--
298.21M
--
294.23M
--
30.55M
--
25.48M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
24.83%
-215.00K
-163.16%
-500.00K
-616.36%
-568.00K
-19.05%
-125.00K
-1022.58%
-286.00K
-322.22%
-190.00K
479.31%
110.00K
17.97%
-105.00K
272.22%
31.00K
-295.65%
-45.00K
6.45%
-29.00K
-884.62%
-128.00K
-200.00%
-18.00K
--
23.00K
--
-31.00K
--
-13.00K
--
-6.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
12.97%
78.88M
-6.61%
68.58M
-15.18%
66.97M
-14.94%
68.84M
-7.39%
69.82M
-7.97%
73.44M
-5.12%
78.96M
-6.47%
80.93M
-18.04%
75.39M
-22.15%
79.80M
-25.90%
83.22M
490.88%
86.53M
286.49%
91.99M
--
102.50M
--
112.30M
--
14.64M
--
23.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký