tradingkey.logo

Waterdrop Inc

WDH

1.700USD

+0.250+17.24%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.15BVốn hóa
15.56P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.42%-491.09M
---243.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.40%-403.80M
---179.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
138.59%8.19M
--3.43M
Thuế hoãn lại
-141.44%-13.20M
--31.84M
Các mục phi tiền mặt khác
--150.69M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-171.05%-285.39M
---105.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
109.38%14.10M
---150.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
-366.46%-412.75M
---88.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
157.86%2.15M
---3.71M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
272.10%6.60M
---3.83M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-101.42%-491.09M
---243.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
427.79%20.11M
--3.81M
Chi phí vốn
427.79%20.11M
--3.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
427.79%20.11M
--3.81M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
48.91%-612.00K
---1.20M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1056.84%-843.64M
--88.17M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1298.72%935.00K
---78.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1139.24%-863.43M
--83.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
122.14%946.29M
--425.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-162.50%-42.00K
---16.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
121.66%944.26M
--426.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.07M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
122.14%946.29M
--425.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
64.04%1.70B
--1.04B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-245.00%-375.14M
--258.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
607.03%33.09M
---6.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.26%1.32B
--1.29B
Dòng tiền tự do
-106.44%-511.21M
---247.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI