tradingkey.logo

Verizon Communications Inc

VZ

43.750USD

-0.120-0.27%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
184.46BVốn hóa
10.14P/E TTM

Verizon Communications Inc

43.750

-0.120-0.27%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 55
Xếp hạng tổng thể
212 / 4724
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
48.314
Giá mục tiêu
+9.88%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Verizon Communications Inc. is a holding company. The Company, through its subsidiaries, provides communications, information and entertainment products and services to consumers, businesses and governmental agencies. Its reportable segments are Verizon Consumer Group and Verizon Business Group. Its Consumer segment provides wireless and wireline communications services. Its wireless services are provided across wireless networks in the United States (U.S.) under the Verizon brands. Its wireline services are provided in nine states in the Mid-Atlantic and Northeastern U.S., as well as Washington D.C., over its fiber-optic network under the Fios brand and over a traditional copper-based network. Its Business segment provides wireless and wireline communications services and products, including data, video and conferencing services, security and managed network services, local and long-distance voice services and network access to deliver various Internet of Things services and products.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 134.79B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.58%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.58%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 10.18, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.85B, tăng 1.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 370.82M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.72, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.48B, phản ánh mức tăng 1.53% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
-0.02

Tài chính

5.60

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.55

Hiệu quả hoạt động

7.81

Tiềm năng tăng trưởng

8.58

Lợi nhuận cổ đông

7.95

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.24. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.27, thấp hơn 41.62% so với mức đỉnh gần đây là 14.55 và cao hơn 23.98% so với mức đáy gần đây là 7.81.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.23
Thay đổi giá
0.01

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 27/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Verizon Communications Inc là 48.00, với mức cao là 56.00 và mức thấp là 43.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
48.314
Giá mục tiêu
+10.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

30
Tổng
6
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Verizon Communications Inc
VZ
26
Charter Communications Inc
CHTR
23
Altice USA Inc
ATUS
17
Lumen Technologies Inc
LUMN
14
BCE Inc
BCE
13
Cogent Communications Holdings Inc
CCOI
12
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.32, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 8.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 45.96 và ngưỡng hỗ trợ ở 42.36, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
-2.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.158
Trung lập
RSI(14)
49.592
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.745
Trung lập
ATR(14)
0.646
Biến động cao
CCI(14)
-45.510
Trung lập
Williams %R
46.250
Trung lập
TRIX(12,20)
0.032
Bán
StochRSI(14)
33.234
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
43.842
Bán
MA10
43.840
Bán
MA20
44.115
Bán
MA50
43.232
Mua
MA100
43.218
Mua
MA200
42.590
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.66%, tương ứng mức giảm 0.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 370.82M cổ phần, chiếm 8.79% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
366.25M
+1.19%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
217.04M
+2.34%
State Street Global Advisors (US)
204.01M
+7.40%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
109.87M
+1.08%
Geode Capital Management, L.L.C.
99.23M
+2.48%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
57.54M
+3.74%
GQG Partners, LLC
49.86M
+303.93%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
46.01M
+3.62%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
36.44M
-4.20%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
35.32M
-4.16%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ viễn thông. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.30, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.73. Giá trị beta của công ty là 0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.37
VaR
+1.99%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.37%
Biến động 240 ngày
+23.30%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.04%
120 ngày
+4.04%
5 năm
+9.27%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.39%
120 ngày
-5.68%
5 năm
-7.50%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.26
120 ngày
+0.24
5 năm
+0.05
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.37%
3 năm
+27.31%
5 năm
+50.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.14
3 năm
+0.20
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.74
3 năm
+0.04
5 năm
-0.11
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+23.30%
5 năm
+22.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.79%
5 năm
+1.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+34.24%
240 ngày
+34.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.52%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.14%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.42%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-22.03%
60 ngày
-10.38%
120 ngày
+2.13%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Verizon Communications Inc
Verizon Communications Inc
VZ
6.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IDT Corp
IDT Corp
IDT
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
T-Mobile US Inc
T-Mobile US Inc
TMUS
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Iridium Communications Inc
Iridium Communications Inc
IRDM
6.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI