tradingkey.logo

Verizon Communications Inc

VZ
40.730USD
+0.880+2.21%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
171.74BVốn hóa
8.66P/E TTM

Verizon Communications Inc

40.730
+0.880+2.21%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Verizon Communications Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Verizon Communications Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 54
Xếp hạng tổng thể
131 / 4611
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
47.208
Giá mục tiêu
+17.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Verizon Communications Inc

Điểm mạnhRủi ro
Verizon Communications Inc. is a holding company. The Company, through its subsidiaries, provides communications, information and entertainment products and services to consumers, businesses and governmental agencies. Its reportable segments are Verizon Consumer Group and Verizon Business Group. Its Consumer segment provides wireless and wireline communications services. Its wireless services are provided across wireless networks in the United States (U.S.) under the Verizon brands. Its wireline services are provided in nine states in the Mid-Atlantic and Northeastern U.S., as well as Washington D.C., over its fiber-optic network under the Fios brand and over a traditional copper-based network. Its Business segment provides wireless and wireline communications services and products, including data, video and conferencing services, security and managed network services, local and long-distance voice services and network access to deliver various Internet of Things services and products.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 134.79B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.58%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.58%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 8.49, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.87B, giảm 0.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mairs and Power
Nhà đầu tư ngôi sao Mairs and Power nắm giữ 3.59M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.82B, phản ánh mức tăng 1.47% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 49.73% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.74

Hiệu quả hoạt động

7.34

Tiềm năng tăng trưởng

8.65

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty của Verizon Communications Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.49, thấp hơn 129.62% so với mức đỉnh gần đây là 19.48 và cao hơn 27.22% so với mức đáy gần đây là 6.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.20. Mức giá mục tiêu trung bình của Verizon Communications Inc là 47.00, với mức cao là 55.00 và mức thấp là 41.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.88
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
47.208
Giá mục tiêu
+18.46%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

31
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Verizon Communications Inc
VZ
25
Charter Communications Inc
CHTR
23
Altice USA Inc
ATUS
17
Lumen Technologies Inc
LUMN
14
BCE Inc
BCE
13
Cogent Communications Holdings Inc
CCOI
12
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.23, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.50. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 38.39, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.476
Trung lập
RSI(14)
52.691
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.742
Mua
ATR(14)
0.878
Biến động thấp
CCI(14)
160.933
Mua
Williams %R
21.160
Mua
TRIX(12,20)
-0.215
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
40.018
Mua
MA10
39.779
Mua
MA20
39.788
Mua
MA50
41.708
Bán
MA100
42.370
Bán
MA200
42.700
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.15. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 68.04%, tương ứng mức tăng 0.57% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 371.88M cổ phần, chiếm 8.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
370.82M
+1.25%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
213.21M
-1.76%
State Street Investment Management (US)
208.21M
+2.06%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
107.72M
-1.95%
Geode Capital Management, L.L.C.
100.33M
+1.11%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
57.87M
+0.59%
GQG Partners, LLC
53.26M
+6.82%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
43.52M
-5.42%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
36.36M
-0.23%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
34.08M
-3.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.66, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 0.32. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.32
VaR
+2.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.40%
Biến động 240 ngày
+23.37%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.26%
120 ngày
+4.04%
5 năm
+9.27%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.11%
120 ngày
-5.11%
5 năm
-7.50%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.63
120 ngày
-1.08
5 năm
+0.04

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.40%
3 năm
+27.31%
5 năm
+48.49%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.44
3 năm
+0.02
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.82
3 năm
-0.05
5 năm
-0.16

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+23.37%
5 năm
+23.03%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.97%
5 năm
+1.94%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-145.37%
240 ngày
-145.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.13%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.42%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-22.03%
60 ngày
-10.38%
120 ngày
+2.13%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Verizon Communications Inc
Verizon Communications Inc
VZ
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
8.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Globalstar Inc
Globalstar Inc
GSAT
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI