tradingkey.logo

Vivos Therapeutics Inc

VVOS

4.760USD

-0.420-8.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-11.79%3.02M
13.85%3.70M
16.93%3.86M
19.41%4.05M
-11.36%3.42M
-17.77%3.25M
-22.26%3.30M
-18.86%3.40M
5.85%3.86M
-10.11%3.95M
-6.60%4.25M
-6.96%4.18M
5.69%3.64M
32.88%4.39M
38.11%4.55M
--4.50M
--3.45M
8.22%3.31M
-0.73%3.29M
--3.06M
--3.32M
Doanh thu
-11.79%3.02M
13.85%3.70M
16.93%3.86M
19.41%4.05M
-11.36%3.42M
-17.77%3.25M
-22.26%3.30M
-18.86%3.40M
5.85%3.86M
-10.11%3.95M
-6.60%4.25M
-6.96%4.18M
5.69%3.64M
32.88%4.39M
38.11%4.55M
--4.50M
--3.45M
8.22%3.31M
-0.73%3.29M
--3.06M
--3.32M
Chi phí doanh thu
3.44%1.68M
19.60%1.75M
7.66%1.67M
7.13%1.55M
-3.95%1.63M
-15.91%1.46M
-19.32%1.55M
-17.80%1.45M
35.06%1.69M
19.21%1.73M
23.74%1.93M
64.70%1.76M
34.15%1.25M
82.78%1.46M
75.17%1.56M
--1.07M
--935.49K
-23.86%796.27K
-5.70%888.12K
--1.05M
--941.84K
Chi phí hoạt động
-3.75%6.93M
-13.65%6.50M
-4.20%6.50M
-24.29%5.99M
-18.71%7.20M
-24.78%7.53M
-29.66%6.79M
-29.03%7.91M
-13.82%8.86M
-8.09%10.01M
-3.94%9.65M
30.26%11.15M
50.01%10.28M
14.03%10.89M
96.69%10.05M
--8.56M
--6.85M
71.10%9.55M
-19.82%5.11M
--5.58M
--6.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
105.48%300.00K
31.50%263.00K
-51.33%146.00K
-27.50%145.00K
-51.33%146.00K
18.34%200.00K
50.00%300.00K
-29.33%200.00K
0.00%300.00K
0.46%169.00K
3.89%200.00K
45.30%283.00K
69.02%300.00K
-5.13%168.23K
7.58%192.50K
--194.77K
--177.50K
-1.88%177.32K
-6.14%178.93K
--180.72K
--190.64K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--3.33M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-3.51%-3.92M
34.50%-2.81M
24.19%-2.65M
57.14%-1.94M
24.38%-3.79M
29.34%-4.28M
35.47%-3.49M
35.14%-4.52M
24.61%-5.00M
6.73%-6.06M
1.74%-5.41M
-71.47%-6.96M
-94.87%-6.64M
-4.04%-6.50M
-202.80%-5.50M
---4.06M
---3.41M
-147.10%-6.25M
40.53%-1.82M
---2.53M
---3.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
96.99%31.46K
179.60%58.82K
--18.97K
--7.75K
-24.43%15.97K
--21.04K
--21.13K
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
-76.65%4.18K
-44.16%9.49K
--251.00
--82.00
-69.88%17.90K
-52.89%16.99K
--59.43K
--36.07K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--20.00K
--1.45M
---867.00K
146.70%3.17M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.29M
---911.00K
----
----
----
100.00%0.00
----
---60.34K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
145.45%54.00K
-520.00%-21.00K
154.72%29.00K
104.17%6.00K
-82.68%22.00K
119.23%5.00K
-96.30%-53.00K
-414.29%-144.00K
504.76%127.00K
-188.89%-26.00K
---27.00K
---28.00K
--21.00K
---9.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-24.99%-2.62M
65.09%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.94%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.96%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-24.99%-2.62M
65.09%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.94%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.96%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-24.99%-2.62M
65.09%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.94%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.96%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-24.99%-2.62M
65.09%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.94%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.96%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-24.99%-2.62M
65.09%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.94%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.96%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
72.43%-0.45
86.97%-0.39
77.38%-0.40
87.05%-0.60
5.17%-1.63
54.65%-3.00
72.68%-1.75
43.91%-4.62
72.61%-1.72
17.58%-6.62
2.26%-6.40
-68.93%-8.23
-34.51%-6.28
-1.96%-8.03
-155.13%-6.55
---4.87
---4.67
-103.75%-7.87
41.36%-2.57
---3.86
---4.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
72.43%-0.45
86.97%-0.39
77.38%-0.40
87.05%-0.60
5.17%-1.63
54.65%-3.00
72.68%-1.75
43.91%-4.62
72.61%-1.72
17.58%-6.62
2.26%-6.40
-68.93%-8.23
-34.51%-6.28
-1.96%-8.03
-155.13%-6.55
---4.87
---4.67
-103.75%-7.87
41.36%-2.57
---3.86
---4.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI