tradingkey.logo

Vivos Therapeutics Inc

VVOS

4.730USD

-0.450-8.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.87%-3.80M
-6.99%-2.94M
-49.54%-4.19M
-6.61%-3.05M
28.91%-2.52M
8.40%-2.75M
52.07%-2.80M
38.69%-2.86M
41.81%-3.54M
27.22%-3.00M
-43.95%-5.84M
-26.24%-4.66M
-57.53%-6.08M
-13.92%-4.12M
-549.70%-4.06M
---3.69M
---3.86M
-129.94%-3.62M
16.52%-624.64K
---1.57M
---748.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.68%-3.86M
33.62%-2.83M
-25.04%-2.62M
65.10%-1.93M
-120.96%-3.76M
30.05%-4.26M
61.48%-2.09M
20.93%-5.53M
68.05%-1.70M
17.64%-6.09M
0.35%-5.43M
-72.94%-6.99M
-56.83%-5.33M
-18.30%-7.39M
-200.76%-5.45M
---4.04M
---3.40M
-137.89%-6.25M
41.36%-1.81M
---2.63M
---3.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.23%177.00K
-3.36%144.00K
-2.01%146.00K
-2.03%145.00K
-16.57%146.00K
-11.83%149.00K
-15.34%149.00K
-47.70%148.00K
326.83%175.00K
0.46%169.00K
-8.57%176.00K
45.30%283.00K
-76.90%41.00K
-5.13%168.23K
7.58%192.50K
--194.77K
--177.50K
-1.88%177.32K
-6.14%178.93K
--180.72K
--190.64K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-97.11%5.00K
103.82%6.00K
-86.34%25.00K
-99.92%6.00K
239.52%173.00K
-164.34%-157.00K
-50.41%183.00K
778.62%7.08M
-113.72%-124.00K
2615.72%244.00K
6382.99%369.00K
-524.39%-1.04M
-74.12%903.81K
-2403.80%-9.70K
---5.87K
--245.77K
4916.95%3.49M
42000.00%421.00
--69.61K
--1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-153.12%-426.00K
-135.21%-319.00K
-361.43%-1.86M
-254.05%-1.56M
244.21%802.00K
-60.07%906.00K
160.53%713.00K
3.48%1.01M
165.08%233.00K
30.74%2.27M
-1280.47%-1.18M
300.37%978.00K
72.86%-358.00K
193.06%1.74M
-82.81%99.79K
---488.08K
---1.32M
-705.04%-1.86M
-61.86%580.51K
--308.23K
--1.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
11.11%-288.00K
-7.69%24.00K
-159.60%-59.00K
2283.33%131.00K
-338.24%-324.00K
-93.64%26.00K
233.78%99.00K
-102.86%-6.00K
-32.34%136.00K
-84.45%409.00K
80.13%-74.00K
111.69%210.00K
185.92%201.00K
632.18%2.63M
-6.51%-372.44K
---1.80M
---233.94K
-891.59%-494.23K
-181.59%-349.67K
---49.84K
--428.59K
-Thay đổi chi phí trả trước
67.38%236.00K
-196.73%-148.00K
-126.64%-81.00K
-128.94%-79.00K
38.24%141.00K
-77.06%153.00K
652.73%304.00K
40.72%273.00K
115.00%102.00K
2378.26%667.00K
-177.49%-55.00K
126.03%194.00K
-167.12%-680.00K
-80.84%26.91K
128.44%70.97K
---745.32K
---254.57K
341.27%140.49K
-363.24%-249.52K
--31.84K
---53.87K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-75.00%1.00K
6200.00%61.00K
50.00%3.00K
--37.00K
-94.94%4.00K
-200.00%-1.00K
300.00%2.00K
-100.00%0.00
2533.33%79.00K
100.19%1.00K
-105.28%-1.00K
13182.39%497.00K
104.88%3.00K
-7020.58%-516.67K
473.40%18.95K
---3.80K
---61.48K
-624.88%-7.26K
-184.58%-5.08K
---1.00K
--6.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.19%-1.00K
-107.50%-498.00K
-610.94%-654.00K
-186.50%-807.00K
407.02%525.00K
-170.80%-240.00K
-40.47%128.00K
99.36%933.00K
28.75%-171.00K
135.85%339.00K
151.62%215.00K
-67.91%468.00K
-174.19%-240.00K
-244.59%-945.51K
-333.75%-416.50K
--1.46M
---87.53K
-233.38%-274.39K
-71.53%178.18K
--205.72K
--625.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.87%-3.80M
-6.99%-2.94M
-49.54%-4.19M
-6.61%-3.05M
28.91%-2.52M
8.40%-2.75M
52.07%-2.80M
38.69%-2.86M
41.81%-3.54M
27.22%-3.00M
-43.95%-5.84M
-26.24%-4.66M
-57.53%-6.08M
-13.92%-4.12M
-549.70%-4.06M
---3.69M
---3.86M
-129.94%-3.62M
16.52%-624.64K
---1.57M
---748.22K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-19.21%122.00K
0.00%165.00K
24.68%192.00K
-75.51%60.00K
-36.82%151.00K
-17.50%165.00K
54.00%154.00K
-51.39%245.00K
99.17%239.00K
-47.73%200.00K
-77.30%100.00K
-61.56%504.00K
-54.15%120.00K
301.77%382.65K
3569.30%440.46K
--1.31M
--261.70K
8.93%95.24K
-50.68%12.00K
--87.44K
--24.34K
Chi phí vốn
-19.21%122.00K
0.00%165.00K
24.68%192.00K
-75.51%60.00K
-36.82%151.00K
-17.50%165.00K
54.00%154.00K
-51.39%245.00K
99.17%239.00K
-47.73%200.00K
-77.30%100.00K
-61.56%504.00K
-54.15%120.00K
301.77%382.65K
3569.30%440.46K
--1.31M
--261.70K
8.93%95.24K
-50.68%12.00K
--87.44K
--24.34K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-19.21%122.00K
0.00%165.00K
24.68%192.00K
-75.51%60.00K
-36.82%151.00K
-17.50%165.00K
54.00%154.00K
-51.39%245.00K
99.17%239.00K
-47.73%200.00K
-77.30%100.00K
-61.56%504.00K
-54.15%120.00K
301.77%382.65K
3569.30%440.46K
--1.31M
--261.70K
8.93%95.24K
-50.68%12.00K
--87.44K
--24.34K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---225.00K
----
----
----
--250.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---50.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--301.00
--8.49K
--4.21K
----
----
----
--11.82K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
19.21%-122.00K
0.00%-165.00K
-24.68%-192.00K
75.51%-60.00K
47.75%-151.00K
17.50%-165.00K
-54.00%-154.00K
51.39%-245.00K
-140.83%-289.00K
47.69%-200.00K
76.85%-100.00K
67.10%-504.00K
54.15%-120.00K
-301.45%-382.35K
-3498.57%-431.97K
---1.53M
---261.70K
-154.62%-95.24K
50.68%-12.00K
--174.39K
---24.34K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-14.41%3.05M
--3.79M
--7.40M
-50.58%3.63M
--3.57M
--0.00
--0.00
--7.36M
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%-434.00
-166.18%-1.17M
--25.37M
---25.00K
2620.42%20.37M
7.73%1.77M
--748.75K
--1.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---25.00K
-109.75%-75.00K
-100.00%0.00
--769.00K
--1.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--3.50M
--4.30M
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--330.00K
--27.60M
----
--22.29M
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
-182.28%-1.50M
----
----
---1.65M
3745.97%1.82M
--0.00
---50.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-100.00%0.00
--0.00
--7.50M
-50.74%3.94M
--4.00M
--0.00
--0.00
--8.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-3.24%-446.00K
---509.00K
---100.00K
52.56%-306.00K
---432.00K
--0.00
--0.00
---645.00K
100.00%0.00
----
----
----
99.78%-434.00
92.98%-3.50K
---2.23M
----
-864.81%-195.38K
27.78%-49.83K
---20.25K
---69.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-14.41%3.05M
--3.79M
--7.40M
-50.58%3.63M
--3.57M
--0.00
--0.00
--7.36M
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%-434.00
-166.18%-1.17M
--25.37M
---25.00K
2620.42%20.37M
7.73%1.77M
--748.75K
--1.65M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
281.01%6.26M
538.77%6.31M
75.11%6.90M
-62.94%2.61M
-53.31%1.64M
-85.30%988.00K
-68.87%3.94M
-60.48%7.05M
-85.36%3.52M
-76.45%6.72M
-62.98%12.66M
26.82%17.83M
31.99%24.03M
1740.81%28.53M
8168.05%34.20M
--14.06M
--18.21M
38.43%1.55M
67.89%413.62K
--1.12M
--246.36K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-504.75%-3.92M
-107.79%-51.00K
79.96%-592.00K
238.27%4.29M
-72.55%968.00K
120.47%655.00K
50.29%-2.95M
39.93%-3.10M
156.87%3.53M
28.97%-3.20M
-4.91%-5.94M
-125.66%-5.17M
-49.53%-6.20M
-127.05%-4.50M
-598.35%-5.66M
--20.14M
---4.15M
2660.61%16.66M
30.12%1.14M
---650.45K
--873.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.30%2.34M
281.01%6.26M
538.77%6.31M
75.11%6.90M
-62.94%2.61M
-53.31%1.64M
-85.30%988.00K
-68.87%3.94M
-60.48%7.05M
-85.36%3.52M
-76.45%6.72M
-62.98%12.66M
26.82%17.83M
31.99%24.03M
1740.78%28.53M
--34.20M
--14.06M
3778.89%18.21M
38.43%1.55M
--469.35K
--1.12M
Dòng tiền tự do
-46.91%-3.92M
-6.59%-3.10M
-48.24%-4.38M
-0.13%-3.11M
29.41%-2.67M
8.97%-2.91M
50.29%-2.95M
39.93%-3.10M
39.08%-3.78M
28.96%-3.20M
-32.08%-5.94M
-3.24%-5.17M
-50.44%-6.20M
-21.30%-4.50M
-606.64%-4.50M
---5.00M
---4.12M
-123.57%-3.71M
17.59%-636.64K
---1.66M
---772.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI