Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vtex
/
VTEX
VTEX
5.910
USD
+0.120
+2.07%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.08B
Vốn hóa
70.42
P/E TTM
VTEX
5.910
+0.120
+2.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
191.14%
6.70M
31.51%
12.77M
145.09%
8.14M
351.73%
3.93M
150.62%
2.30M
211.02%
9.71M
208.53%
3.32M
87.38%
-1.56M
71.90%
-4.55M
114.36%
3.12M
68.78%
-3.06M
13.21%
-12.38M
-119.41%
-16.19M
--
-21.74M
--
-9.80M
--
-14.27M
21.23%
-7.38M
--
-9.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
199.65%
861.00K
94.73%
6.28M
236.36%
3.24M
174.57%
4.93M
89.10%
-864.00K
1100.93%
3.22M
79.39%
-2.38M
69.20%
-6.61M
58.47%
-7.93M
96.97%
-322.00K
47.44%
-11.54M
-38.75%
-21.46M
-53.21%
-19.09M
--
-10.63M
--
-21.96M
--
-15.47M
-139.73%
-12.46M
--
-5.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.79%
723.00K
-15.18%
1.03M
-15.63%
1.10M
-12.07%
1.11M
-10.93%
1.09M
-1.53%
1.22M
11.25%
1.30M
14.13%
1.27M
12.07%
1.23M
0.49%
1.24M
14.33%
1.17M
8.92%
1.11M
37.78%
1.09M
--
1.23M
--
1.03M
--
1.02M
10.58%
794.00K
--
718.00K
Thuế hoãn lại
114.47%
379.00K
4100.00%
280.00K
-508.41%
-874.00K
77.73%
-386.00K
-377.05%
-2.62M
-103.29%
-7.00K
-63.73%
214.00K
45.73%
-1.73M
78.14%
-549.00K
105.71%
213.00K
115.05%
590.00K
-31.29%
-3.19M
-142.94%
-2.51M
--
-3.73M
--
-3.92M
--
-2.43M
-25.94%
-1.03M
--
-821.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-16.67%
3.40M
-95.20%
672.00K
-66.18%
3.14M
1464.29%
3.44M
554.85%
4.08M
1124.58%
14.01M
562.10%
9.28M
-103.93%
-252.00K
-159.52%
-897.00K
-63.71%
-1.37M
-85.96%
1.40M
714.07%
6.42M
-30.04%
1.51M
--
-835.00K
--
9.98M
--
-1.04M
610.89%
2.15M
--
303.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
312.64%
1.79M
103.77%
487.00K
82.67%
-1.79M
-27146.67%
-8.11M
300.46%
435.00K
-3045.99%
-12.93M
-1160.02%
-10.31M
-99.19%
30.00K
-145.02%
-217.00K
95.46%
-411.00K
-61.95%
973.00K
-21.28%
3.71M
-78.74%
482.00K
--
-9.04M
--
2.56M
--
4.71M
150.10%
2.27M
--
-4.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
412.99%
7.28M
45.04%
-5.41M
-1821.74%
-3.09M
-125.42%
-13.58M
-230.26%
-2.33M
-115.29%
-9.85M
89.66%
-161.00K
-272.81%
-6.02M
56.16%
-704.00K
44.20%
-4.57M
66.49%
-1.56M
162.71%
3.49M
-54.27%
-1.61M
--
-8.20M
--
-4.65M
--
-5.56M
-179.16%
-1.04M
--
1.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
46.09%
-627.00K
-41.04%
-1.13M
-67.73%
-473.00K
53.15%
2.31M
-14.13%
-1.16M
-2971.43%
-804.00K
-139.44%
-282.00K
-69.50%
1.51M
41.34%
-1.02M
101.32%
28.00K
-61.04%
715.00K
281.12%
4.94M
-724.82%
-1.74M
--
-2.13M
--
1.83M
--
-2.73M
115.26%
278.00K
--
-1.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-417.11%
-6.16M
12.96%
2.05M
-1056.05%
-4.11M
11.18%
3.18M
71.95%
-1.19M
-11.34%
1.81M
-79.50%
430.00K
28.40%
2.86M
-271.83%
-4.25M
173.24%
2.04M
166.58%
2.10M
-73.51%
2.23M
-213.39%
-1.14M
--
-2.79M
--
787.00K
--
8.41M
131.26%
1.01M
--
-3.23M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
245.91%
321.00K
-111.35%
-69.00K
1469.23%
612.00K
-367.23%
-628.00K
26.42%
-220.00K
30500.00%
608.00K
109.35%
39.00K
65.49%
235.00K
2.29%
-299.00K
-100.58%
-2.00K
-120.63%
-417.00K
218.33%
142.00K
-306.76%
-306.00K
--
347.00K
--
-189.00K
--
-120.00K
192.50%
148.00K
--
-160.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-79.75%
1.36M
82.16%
4.09M
2946.05%
6.95M
118.14%
3.96M
46.45%
6.71M
111.48%
2.25M
-88.67%
228.00K
126.39%
1.81M
-19.61%
4.58M
-41.30%
1.06M
-46.86%
2.01M
-267.95%
-6.87M
150.48%
5.70M
--
1.81M
--
3.79M
--
4.09M
656.48%
2.28M
--
-409.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
191.14%
6.70M
31.51%
12.77M
145.09%
8.14M
351.73%
3.93M
150.62%
2.30M
211.02%
9.71M
208.53%
3.32M
87.38%
-1.56M
71.90%
-4.55M
114.36%
3.12M
68.78%
-3.06M
13.21%
-12.38M
-119.41%
-16.19M
--
-21.74M
--
-9.80M
--
-14.27M
21.23%
-7.38M
--
-9.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-90.93%
67.00K
71.82%
378.00K
483.78%
432.00K
1528.13%
521.00K
406.16%
739.00K
197.30%
220.00K
-26.00%
74.00K
-54.93%
32.00K
53.68%
146.00K
-51.32%
74.00K
-81.27%
100.00K
-86.45%
71.00K
-82.44%
95.00K
--
152.00K
--
534.00K
--
524.00K
-1.10%
541.00K
--
547.00K
Chi phí vốn
-90.93%
67.00K
71.82%
378.00K
483.78%
432.00K
1528.13%
521.00K
406.16%
739.00K
197.30%
220.00K
-26.00%
74.00K
-54.93%
32.00K
53.68%
146.00K
-51.32%
74.00K
-81.27%
100.00K
-86.45%
71.00K
-82.44%
95.00K
--
152.00K
--
534.00K
--
524.00K
-1.10%
541.00K
--
547.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-90.93%
67.00K
71.82%
378.00K
483.78%
432.00K
1528.13%
521.00K
406.16%
739.00K
197.30%
220.00K
-26.00%
74.00K
-54.93%
32.00K
53.68%
146.00K
-50.00%
74.00K
-41.18%
100.00K
-86.45%
71.00K
-82.44%
95.00K
--
148.00K
--
170.00K
--
524.00K
-1.10%
541.00K
--
547.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.00K
--
364.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-3.68M
--
1.00K
--
-2.92M
--
1.03M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
75.44%
-180.00K
94.50%
-244.00K
-9653.85%
-1.27M
--
-530.00K
--
-733.00K
--
-4.44M
98.21%
-13.00K
--
-725.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
247.48%
14.57M
-115.39%
-1.33M
93.59%
-4.48M
-96.71%
2.94M
-225.69%
-9.88M
278.72%
8.65M
-636.03%
-69.93M
262.20%
89.17M
366.00%
7.86M
101.29%
2.28M
-3.66%
13.05M
-2090.51%
-54.98M
-633.57%
-2.96M
--
-176.76M
--
13.54M
--
2.76M
--
554.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-187.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
191.36%
11.12M
-126.83%
-2.14M
86.80%
-9.19M
-96.87%
2.79M
-260.50%
-12.17M
293.77%
7.97M
-645.20%
-69.60M
261.38%
89.23M
275.57%
7.58M
101.14%
2.02M
4.01%
12.77M
-2415.61%
-55.29M
--
-4.32M
--
-177.44M
--
12.27M
--
-2.20M
100.00%
0.00
--
-1.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-5133.55%
-15.75M
-19.68%
-13.26M
105.90%
694.00K
96.06%
-365.00K
94.76%
-301.00K
-23.68%
-11.08M
-65.70%
-11.76M
-887.22%
-9.27M
-208.82%
-5.74M
-725.14%
-8.96M
-102.40%
-7.09M
9.01%
-939.00K
80.44%
-1.86M
--
-1.09M
--
296.09M
--
-1.03M
-6643.26%
-9.51M
--
-141.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-47.00K
13.27%
-366.00K
-12.22%
-450.00K
50.70%
-456.00K
100.00%
0.00
59.19%
-422.00K
59.04%
-401.00K
4.15%
-925.00K
-13.68%
-1.06M
-32.73%
-1.03M
-7.94%
-979.00K
-6.16%
-965.00K
89.83%
-936.00K
--
-779.00K
--
-907.00K
--
-909.00K
-1069.50%
-9.20M
--
-787.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-15.05M
-9.93%
-11.20M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-33.83%
-10.19M
-116.28%
-11.21M
--
-8.51M
--
-5.33M
--
-7.61M
-101.75%
-5.18M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
296.32M
--
-79.00K
--
-1.34M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.44%
7.00K
-56.64%
173.00K
327.57%
2.33M
1018.82%
951.00K
14833.33%
448.00K
191.24%
399.00K
35.32%
544.00K
844.44%
85.00K
-84.21%
3.00K
-77.54%
137.00K
-82.47%
402.00K
-90.91%
9.00K
-97.71%
19.00K
--
610.00K
--
2.29M
--
99.00K
3500.00%
828.00K
--
23.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
12.02%
-659.00K
-114.83%
-1.87M
-72.30%
-1.18M
-1161.73%
-860.00K
-215.77%
-749.00K
-93.33%
-870.00K
48.54%
-686.00K
376.47%
81.00K
168.61%
647.00K
50.93%
-450.00K
17.26%
-1.33M
111.89%
17.00K
-544.81%
-943.00K
--
-917.00K
--
-1.61M
--
-143.00K
-65.97%
212.00K
--
623.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-5133.55%
-15.75M
-19.68%
-13.26M
105.90%
694.00K
96.06%
-365.00K
94.76%
-301.00K
-23.68%
-11.08M
-65.70%
-11.76M
-887.22%
-9.27M
-208.82%
-5.74M
-725.14%
-8.96M
-102.40%
-7.09M
9.01%
-939.00K
80.44%
-1.86M
--
-1.09M
--
296.09M
--
-1.03M
-6643.26%
-9.51M
--
-141.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.39%
18.67M
5.75%
22.52M
-77.20%
22.91M
-20.20%
17.47M
14.93%
28.04M
-28.66%
21.30M
238.77%
100.50M
-78.03%
21.89M
-79.84%
24.39M
-90.72%
29.86M
25.72%
29.67M
147.16%
99.62M
106.65%
121.01M
--
321.63M
--
23.60M
--
40.31M
96.75%
58.56M
--
29.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122.83%
2.41M
-157.20%
-3.85M
99.51%
-385.00K
-93.08%
5.44M
-322.17%
-10.57M
223.27%
6.73M
-41785.79%
-79.20M
212.37%
78.61M
88.29%
-2.50M
97.28%
-5.46M
-99.94%
190.00K
-318.68%
-69.96M
-17.16%
-21.38M
--
-200.62M
--
298.03M
--
-16.71M
-114.43%
-18.25M
--
-8.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
186.40%
343.00K
-987.68%
-1.23M
97.26%
-32.00K
-530.05%
-916.00K
-292.72%
-397.00K
108.37%
138.00K
51.67%
-1.17M
115.84%
213.00K
-79.04%
206.00K
-369.52%
-1.65M
-355.08%
-2.42M
-271.12%
-1.34M
172.01%
983.00K
--
-351.00K
--
-532.00K
--
786.00K
-160.21%
-1.36M
--
2.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.71%
21.09M
-33.39%
18.67M
5.75%
22.52M
-77.20%
22.91M
-20.20%
17.47M
14.93%
28.04M
-28.66%
21.30M
238.77%
100.50M
-78.03%
21.89M
-79.84%
24.39M
-90.72%
29.86M
25.72%
29.67M
147.16%
99.62M
--
121.01M
--
321.63M
--
23.60M
89.67%
40.31M
--
21.25M
Dòng tiền tự do
324.50%
6.63M
30.58%
12.40M
137.38%
7.71M
313.99%
3.41M
133.30%
1.56M
211.35%
9.49M
202.75%
3.25M
87.20%
-1.59M
71.17%
-4.69M
113.93%
3.05M
69.42%
-3.16M
15.81%
-12.45M
-105.62%
-16.28M
--
-21.89M
--
-10.34M
--
-14.79M
20.12%
-7.92M
--
-9.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký