tradingkey.logo

VTEX

VTEX

5.900USD

+0.110+1.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.08BVốn hóa
70.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--205.28M
2.58%214.81M
1.56%217.04M
-3.19%215.40M
-12.22%209.41M
-11.73%213.71M
-12.67%222.51M
-16.25%230.89M
-20.00%238.56M
-24.73%242.09M
586.72%254.78M
388.60%275.69M
--298.20M
--321.63M
--37.10M
--56.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--15.93M
-44.92%13.75M
4.91%17.47M
-7.97%18.53M
31.86%24.96M
-32.61%16.65M
-17.83%20.13M
-84.24%15.10M
-84.35%18.93M
-88.69%24.71M
35.25%24.50M
199.00%95.77M
--120.93M
--218.48M
--18.12M
--32.03M
-Đầu tư ngắn hạn
--189.35M
9.01%201.06M
1.28%199.57M
-2.72%196.87M
-16.02%184.45M
-9.35%197.06M
-12.12%202.37M
19.95%215.80M
23.90%219.63M
110.75%217.39M
1112.95%230.28M
637.56%179.91M
--177.27M
--103.15M
--18.98M
--24.39M
Các khoản phải thu
--62.27M
24.15%62.85M
31.67%59.72M
22.11%58.56M
20.62%50.62M
21.75%45.35M
27.13%47.96M
0.49%43.29M
0.97%41.97M
-7.22%37.25M
6.00%37.72M
45.56%43.08M
--41.56M
--40.15M
--35.59M
--29.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--53.40M
19.03%52.52M
29.40%53.82M
13.05%49.10M
19.75%44.12M
25.44%41.59M
32.95%43.43M
6.08%37.54M
6.23%36.84M
-4.10%33.16M
4.27%32.67M
37.74%35.39M
--34.68M
--34.57M
--31.33M
--25.69M
Chi phí trả trước
--6.04M
-0.45%5.12M
0.51%4.31M
-10.80%3.72M
23.87%5.14M
8.91%4.29M
-13.32%4.17M
-43.57%5.38M
-47.52%4.15M
-34.12%3.94M
-21.25%4.81M
175.43%9.53M
--7.91M
--5.98M
--6.10M
--3.46M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.90M
76.83%1.82M
57.77%1.57M
78.54%1.56M
-56.56%1.03M
-55.73%997.00K
-19.63%876.00K
48.41%2.62M
28.13%2.36M
34.77%2.25M
-40.40%1.09M
22.72%1.77M
--1.84M
--1.67M
--1.83M
--1.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
--275.49M
6.89%284.59M
6.81%282.64M
1.37%279.29M
-7.28%266.25M
-7.32%264.63M
-7.67%275.50M
-14.49%282.24M
-17.84%287.16M
-22.71%285.54M
270.13%298.40M
262.49%330.06M
--349.52M
--369.46M
--80.62M
--91.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--6.07M
-3.21%5.78M
-20.38%5.40M
-29.16%5.41M
-31.55%5.97M
-26.36%6.79M
-25.02%7.64M
-25.91%8.57M
--8.73M
-7.28%9.21M
-7.10%10.19M
18.69%11.56M
----
--9.94M
--10.97M
--9.74M
-Tài sản cố định
--10.40M
-0.23%9.66M
-17.43%9.45M
-25.82%9.06M
-26.22%9.68M
-13.12%11.44M
-12.76%12.22M
-13.83%13.32M
178.45%13.12M
2.07%13.17M
0.78%14.00M
--15.46M
--4.71M
--12.90M
--13.89M
----
-Khấu hao lũy kế
--4.33M
4.59%3.87M
-13.13%4.04M
-20.24%3.65M
-15.65%3.70M
17.73%4.66M
20.02%4.57M
22.01%4.76M
--4.39M
33.40%3.95M
30.38%3.81M
--3.90M
----
--2.96M
--2.92M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--9.40M
-3.44%28.99M
3.76%31.31M
-12.95%27.33M
-3.80%30.02M
-3.99%30.17M
-3.07%31.40M
-9.09%31.27M
44.50%31.21M
-9.39%31.43M
-13.05%32.39M
9.23%34.39M
--21.60M
--34.69M
--37.26M
--31.49M
Chi phí trả trước dài hạn
--47.00K
-57.42%66.00K
-9.52%95.00K
-33.79%96.00K
-24.02%155.00K
-57.32%105.00K
-57.97%145.00K
-62.93%172.00K
-40.52%204.00K
67.35%246.00K
-81.45%345.00K
-73.87%464.00K
--343.00K
--147.00K
--1.86M
--1.78M
Tài sản dài hạn khác
--20.02M
4.65%25.02M
9.16%26.80M
2.12%26.00M
15.71%23.91M
17.50%24.55M
17.22%25.46M
12.20%22.47M
41.55%20.66M
89.83%20.89M
139.21%21.72M
257.93%20.03M
--14.60M
--11.01M
--9.08M
--5.59M
Tổng tài sản dài hạn
--54.51M
9.74%82.19M
24.57%90.52M
0.30%76.14M
6.21%74.89M
2.51%72.67M
4.56%75.92M
-2.24%71.29M
62.05%70.52M
25.22%70.88M
24.85%72.61M
52.69%72.93M
--43.51M
--56.61M
--58.15M
--47.76M
Tổng tài sản
--355.70M
7.51%366.78M
10.63%373.16M
1.14%355.43M
-4.62%341.14M
-5.36%337.30M
-5.28%351.42M
-12.27%353.53M
-13.81%357.67M
-16.35%356.42M
167.34%371.00M
190.30%402.99M
--414.97M
--426.06M
--138.77M
--138.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.14M
33.85%1.99M
319.93%1.24M
6052.94%1.05M
2022.86%1.49M
348.48%296.00K
-89.24%17.00K
-64.22%73.00K
-47.37%70.00K
--66.00K
97.50%158.00K
59.38%204.00K
--133.00K
--0.00
--80.00K
--128.00K
Chi phí trích trước
--15.72M
-15.21%21.11M
-3.08%21.93M
1.11%19.92M
24.05%24.90M
14.44%22.63M
8.94%19.70M
4.90%16.60M
18.99%20.07M
-20.93%19.77M
8.40%18.09M
--15.82M
--16.87M
--25.01M
--16.68M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-13.20%1.62M
-19.14%1.53M
-19.73%1.61M
-38.94%1.86M
-41.03%1.90M
-48.52%2.00M
-41.91%2.48M
-4.42%3.05M
6.70%3.22M
25.29%3.89M
59.43%4.27M
--3.19M
--3.02M
--3.10M
--2.68M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-13.20%1.62M
-19.14%1.53M
-19.73%1.61M
-1.84%1.86M
28.61%1.90M
34.09%2.00M
31.92%1.96M
71.76%1.90M
44.18%1.48M
54.08%1.49M
23.54%1.48M
--1.10M
--1.02M
--969.00K
--1.20M
Nợ phải trả hoãn lại
--34.54M
25.33%32.52M
29.50%31.55M
16.56%28.57M
27.62%25.95M
32.67%24.37M
48.30%24.52M
15.62%23.64M
22.50%20.33M
-9.52%18.37M
-1.82%16.53M
34.62%20.45M
--16.60M
--20.30M
--16.84M
--15.19M
Nợ ngắn hạn khác
--39.68M
25.79%34.51M
32.98%32.80M
20.74%29.62M
34.47%27.43M
33.80%24.66M
47.00%24.53M
14.83%23.71M
21.94%20.40M
-9.19%18.43M
-1.35%16.69M
34.82%20.65M
--16.73M
--20.30M
--16.92M
--15.32M
Tổng nợ ngắn hạn
--81.18M
4.82%80.97M
16.75%78.50M
15.55%77.34M
24.55%77.24M
18.25%67.23M
19.45%66.93M
4.18%62.77M
5.31%62.02M
-20.57%56.86M
-7.72%56.03M
10.58%60.25M
--58.89M
--71.58M
--60.72M
--54.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.45M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.34%497.00K
--1.19M
--1.91M
--2.83M
--3.39M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.34%497.00K
--1.19M
--1.91M
--2.83M
--3.39M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--21.33M
33.97%22.22M
51.71%24.81M
5.28%19.45M
19.11%16.58M
15.74%16.35M
18.56%18.47M
-9.12%16.04M
-14.08%13.92M
42.94%14.13M
47.79%15.58M
119.07%17.65M
--16.20M
--9.88M
--10.54M
--8.05M
Nợ dài hạn khác
--25.10M
33.34%24.89M
54.22%27.62M
7.75%21.41M
26.31%18.67M
19.56%17.91M
19.39%19.87M
-11.91%16.92M
-20.57%14.78M
45.76%14.98M
53.93%16.64M
132.54%19.21M
--18.61M
--10.28M
--10.81M
--8.26M
Tổng nợ dài hạn
--28.64M
27.32%30.01M
36.32%32.45M
4.71%27.14M
12.34%23.57M
8.40%23.80M
8.83%25.92M
-16.82%23.23M
-27.39%20.98M
13.27%21.96M
3.63%23.81M
50.49%27.92M
--28.89M
--19.39M
--22.98M
--18.55M
Tổng các khoản nợ
--109.82M
10.08%110.98M
21.87%110.95M
12.52%104.47M
21.47%100.81M
15.50%91.04M
16.28%92.85M
-2.47%86.00M
-5.45%83.00M
-13.36%78.82M
-4.60%79.84M
20.72%88.17M
--87.78M
--90.97M
--83.69M
--73.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--355.53M
-86.75%-874.00K
44.52%3.12M
-85.78%627.00K
-420.55%-468.00K
311.45%2.16M
607.54%4.41M
-53.74%1.97M
-78.24%146.00K
-328.13%-1.02M
46.59%623.00K
1111.14%4.27M
--671.00K
--448.00K
--425.00K
---422.00K
Lợi nhuận giữ lại
---108.96M
6.59%256.62M
6.15%259.05M
-1.50%250.29M
-12.29%240.76M
-12.41%244.04M
-12.54%254.10M
-14.50%265.52M
-15.93%274.51M
-16.74%278.61M
431.57%290.53M
369.08%310.54M
--326.51M
--334.65M
--54.65M
--66.20M
Vốn dự trữ
--355.51M
-83.54%-892.00K
44.91%3.10M
-86.12%609.00K
-482.68%-486.00K
305.76%2.14M
626.66%4.39M
-53.98%1.96M
-80.52%127.00K
-342.66%-1.04M
48.04%604.00K
1067.65%4.25M
--652.00K
--429.00K
--408.00K
---439.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---726.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--44.00K
43.59%56.00K
-21.05%45.00K
-30.16%44.00K
105.26%39.00K
375.00%57.00K
530.00%63.00K
260.00%36.00K
171.43%19.00K
--12.00K
--10.00K
--10.00K
--7.00K
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--245.89M
6.44%255.80M
6.48%262.21M
-2.95%250.96M
-12.50%240.33M
-11.29%246.26M
-11.19%258.57M
-15.02%267.53M
-16.05%274.68M
-17.16%277.60M
428.62%291.16M
378.59%314.82M
--327.19M
--335.10M
--55.08M
--65.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI