tradingkey.logo

Catheter Precision Inc

VTAK

0.167USD

-0.006-3.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.39%-2.34M
-51.61%-2.86M
-51.26%-2.77M
64.99%-1.70M
83.89%-1.94M
37.55%-1.89M
63.15%-1.83M
19.32%-4.85M
-40.66%-12.05M
47.03%-3.02M
31.17%-4.97M
9.26%-6.01M
-6.08%-8.57M
39.34%-5.71M
-19.32%-7.21M
-14.16%-6.62M
-14.70%-8.08M
---9.41M
---6.05M
---5.80M
---7.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.21%-4.04M
-741.26%-5.63M
-113.80%-4.12M
-167.77%-4.22M
95.97%-2.67M
91.80%-669.00K
59.54%-1.93M
81.34%-1.58M
-1108.37%-66.40M
1.54%-8.16M
-10.82%-4.76M
-60.94%-8.45M
24.06%-5.50M
20.65%-8.29M
44.75%-4.30M
48.14%-5.25M
6.04%-7.24M
---10.44M
---7.78M
---10.12M
---7.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.72%531.00K
2.71%531.00K
1.92%530.00K
-89.15%526.00K
-99.09%522.00K
1968.00%517.00K
602.70%520.00K
57.45%4.85M
30830.11%57.53M
-92.06%25.00K
-79.95%74.00K
622.77%3.08M
-59.12%186.00K
-39.42%315.00K
-41.52%369.00K
-33.02%426.00K
-21.28%455.00K
--520.00K
--631.00K
--636.00K
--578.00K
Thuế hoãn lại
---724.00K
--3.14M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
68.75%-100.00K
87.98%-41.00K
56.74%-93.00K
--102.00K
---320.00K
---341.00K
---215.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--119.00K
--3.20M
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00K
---918.00K
--513.00K
-323.40%-105.00K
----
----
----
-69.68%47.00K
--0.00
-20330.00%-2.02M
-100.00%0.00
--155.00K
--0.00
--10.00K
--15.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
342.86%527.00K
-339.16%-342.00K
-246.58%-428.00K
119.92%480.00K
102.34%119.00K
-97.21%143.00K
183.19%292.00K
-211.77%-2.41M
-47.07%-5.09M
155.96%5.13M
-293.92%-351.00K
-76.48%-773.00K
-84.88%-3.46M
344.51%2.00M
-53.94%181.00K
-114.68%-438.00K
-144.07%-1.87M
---820.00K
--393.00K
--2.98M
---767.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-125.00%-16.00K
140.66%37.00K
-102.74%-2.00K
17.95%-32.00K
811.11%64.00K
-333.33%-91.00K
329.41%73.00K
-533.33%-39.00K
-80.00%-9.00K
58.82%-21.00K
-79.52%17.00K
113.24%9.00K
-106.41%-5.00K
-162.20%-51.00K
8400.00%83.00K
-134.00%-68.00K
-10.34%78.00K
--82.00K
---1.00K
--200.00K
--87.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-126.32%-43.00K
-105.00%-1.00K
340.00%12.00K
-100.00%0.00
-5.56%-19.00K
--20.00K
-111.63%-5.00K
-31.25%11.00K
75.34%-18.00K
-100.00%0.00
127.92%43.00K
117.02%16.00K
-421.43%-73.00K
-76.28%65.00K
-442.22%-154.00K
-171.76%-94.00K
85.71%-14.00K
--274.00K
--45.00K
--131.00K
---98.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-22.73%68.00K
75.68%-9.00K
-144.21%-103.00K
80.88%123.00K
-85.62%88.00K
-107.54%-37.00K
171.91%233.00K
125.95%68.00K
355.00%612.00K
248.23%491.00K
-689.09%-324.00K
-808.11%-262.00K
-189.16%-240.00K
117.74%141.00K
-93.01%55.00K
-93.76%37.00K
-245.61%-83.00K
---795.00K
--787.00K
--593.00K
--57.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---3.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--45.00K
--61.00K
---4.00K
-97.98%4.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
367.57%198.00K
-204.62%-198.00K
73.63%-24.00K
21.11%-71.00K
15.91%-74.00K
25.29%-65.00K
-12.35%-91.00K
-11.11%-90.00K
-11.39%-88.00K
-12.99%-87.00K
---81.00K
---81.00K
---79.00K
---77.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.39%-2.34M
-51.61%-2.86M
-51.26%-2.77M
64.99%-1.70M
83.89%-1.94M
37.55%-1.89M
63.15%-1.83M
19.32%-4.85M
-40.66%-12.05M
47.03%-3.02M
31.17%-4.97M
9.26%-6.01M
-6.08%-8.57M
39.34%-5.71M
-19.32%-7.21M
-14.16%-6.62M
-14.70%-8.08M
---9.41M
---6.05M
---5.80M
---7.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.55%10.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
125.00%45.00K
-40.54%22.00K
185.71%18.00K
--1.00K
--20.00K
--37.00K
-2200.00%-21.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
120.00%1.00K
456.52%128.00K
-904.76%-169.00K
-1132.14%-289.00K
---5.00K
--23.00K
--21.00K
--28.00K
Chi phí vốn
-54.55%10.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
125.00%45.00K
-40.54%22.00K
5.88%18.00K
--1.00K
--20.00K
--37.00K
-58.54%17.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--41.00K
543.48%148.00K
166.67%56.00K
-28.57%20.00K
----
--23.00K
--21.00K
--28.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-54.55%10.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
125.00%45.00K
-40.54%22.00K
185.71%18.00K
--1.00K
--20.00K
--37.00K
-2200.00%-21.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
120.00%1.00K
456.52%128.00K
-904.76%-169.00K
-1132.14%-289.00K
---5.00K
--23.00K
--21.00K
--28.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--15.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.00M
--11.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
54.55%-10.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-125.00%-45.00K
0.00%-22.00K
-185.71%-18.00K
---1.00K
---20.00K
---22.00K
2200.00%21.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-120.00%-1.00K
-456.52%-128.00K
-96.61%169.00K
-97.37%289.00K
--5.00K
---23.00K
--4.98M
--10.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
31.82%-75.00K
4276.64%4.47M
--4.02M
352.54%267.00K
-101.30%-110.00K
-102.06%-107.00K
-100.00%0.00
111.43%59.00K
-24.53%8.43M
3592.20%5.21M
75.69%7.50M
-104.81%-516.00K
6956.44%11.18M
142.60%141.00K
-58.73%4.27M
-8.89%10.72M
-114.47%-163.00K
---331.00K
--10.34M
--11.76M
---76.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
31.82%-75.00K
32.71%-72.00K
--1.10M
--576.00K
56.00%-110.00K
---107.00K
--0.00
--0.00
---250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.00M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--3.36M
--2.61M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1080.00%59.00K
-35.45%8.18M
3524.66%5.29M
-78.58%944.00K
-99.95%5.00K
4253.95%12.67M
873.33%146.00K
-59.54%4.41M
9.25%10.76M
--291.00K
--15.00K
--10.89M
--9.85M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--1.19M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
5204.00%1.33M
--0.00
--5.68M
--0.00
--25.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---181.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--3.11M
--309.00K
-270.72%-309.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
134.74%181.00K
45.95%-821.00K
-1620.00%-86.00K
714.08%872.00K
-1235.90%-521.00K
-234.58%-1.52M
98.55%-5.00K
74.60%-142.00K
52.44%-39.00K
-497.37%-454.00K
---346.00K
---559.00K
---82.00K
---76.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
31.82%-75.00K
4276.64%4.47M
--4.02M
352.54%267.00K
-101.30%-110.00K
-102.06%-107.00K
-100.00%0.00
111.43%59.00K
-24.53%8.43M
3592.20%5.21M
75.69%7.50M
-104.81%-516.00K
6956.44%11.18M
142.60%141.00K
-58.73%4.27M
-8.89%10.72M
-114.47%-163.00K
---331.00K
--10.34M
--11.76M
---76.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.41%2.87M
-77.27%1.27M
-99.78%16.00K
-87.80%1.49M
-77.52%3.56M
-59.15%5.58M
-33.41%7.41M
-30.78%12.22M
5.41%15.86M
-33.76%13.66M
-44.97%11.13M
10.64%17.65M
-37.07%15.04M
-38.73%20.62M
-31.18%20.22M
-13.47%15.95M
63.92%23.91M
--33.65M
--29.38M
--18.44M
--14.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-16.83%-2.42M
179.69%1.60M
168.38%1.25M
69.32%-1.48M
43.04%-2.07M
-191.46%-2.01M
-172.40%-1.83M
26.30%-4.81M
-239.66%-3.64M
139.53%2.20M
538.64%2.53M
-252.93%-6.52M
132.78%2.61M
42.80%-5.57M
-90.72%396.00K
-61.02%4.27M
-306.38%-7.95M
---9.74M
--4.27M
--10.94M
--3.85M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.82%450.00K
-19.41%2.87M
-77.27%1.27M
-99.78%16.00K
-87.80%1.49M
-77.52%3.56M
-59.15%5.58M
-33.41%7.41M
-30.78%12.22M
5.41%15.86M
-33.76%13.66M
-44.97%11.13M
10.64%17.65M
-37.07%15.04M
-38.73%20.62M
-31.18%20.22M
-13.47%15.95M
--23.91M
--33.65M
--29.38M
--18.44M
Dòng tiền tự do
-19.55%-2.35M
-50.18%-2.86M
-51.17%-2.77M
64.21%-1.74M
83.76%-1.96M
37.31%-1.91M
63.13%-1.83M
18.99%-4.87M
-41.09%-12.09M
47.11%-3.04M
32.55%-4.97M
10.02%-6.01M
-5.82%-8.57M
38.90%-5.75M
-21.30%-7.36M
-14.71%-6.68M
-14.52%-8.10M
---9.41M
---6.07M
---5.82M
---7.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI