tradingkey.logo

Victoria's Secret & Co

VSCO

21.480USD

+0.665+3.20%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.72BVốn hóa
10.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.31%-150.00M
14.43%674.00M
-37.02%-248.00M
29.21%115.00M
-7.41%-116.00M
-17.74%589.00M
20.61%-181.00M
-6.32%89.00M
26.03%-108.00M
51.37%716.00M
-1972.73%-228.00M
-66.90%95.00M
-243.14%-146.00M
--473.00M
---11.00M
--287.00M
--102.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
200.00%3.00M
5.43%194.00M
22.54%-55.00M
3400.00%33.00M
-175.00%-3.00M
6.98%184.00M
-408.70%-71.00M
-101.49%-1.00M
-94.74%4.00M
-30.08%172.00M
-69.33%23.00M
-55.63%67.00M
-56.32%76.00M
--246.00M
--75.00M
--151.00M
--174.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.62%62.00M
-2.94%66.00M
-11.27%63.00M
-11.11%64.00M
-10.96%65.00M
3.03%68.00M
4.41%71.00M
2.86%72.00M
4.29%73.00M
-5.71%66.00M
-9.33%68.00M
-10.26%70.00M
-12.50%70.00M
--70.00M
--75.00M
--78.00M
--80.00M
Thuế hoãn lại
0.00%5.00M
-30.43%-30.00M
-100.00%-2.00M
0.00%-2.00M
-50.00%5.00M
8.00%-23.00M
0.00%-1.00M
71.43%-2.00M
100.00%10.00M
56.14%-25.00M
0.00%-1.00M
-128.00%-7.00M
-85.29%5.00M
---57.00M
---1.00M
--25.00M
--34.00M
Các mục phi tiền mặt khác
----
-385.71%-20.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.00M
--7.00M
--6.00M
--9.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-17.59%-234.00M
33.14%450.00M
-32.84%-267.00M
900.00%10.00M
8.72%-199.00M
-31.44%338.00M
39.09%-201.00M
102.04%1.00M
29.45%-218.00M
140.49%493.00M
-95.27%-330.00M
-296.00%-49.00M
-60.10%-309.00M
--205.00M
---169.00M
--25.00M
---193.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
--8.00M
123.08%3.00M
-600.00%-5.00M
60.00%-6.00M
-100.00%0.00
-128.89%-13.00M
102.86%1.00M
-850.00%-15.00M
40.00%14.00M
364.71%45.00M
-34.62%-35.00M
-83.33%2.00M
0.00%10.00M
---17.00M
---26.00M
--12.00M
--10.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-4200.00%-86.00M
51.82%334.00M
-51.40%-271.00M
-357.14%-32.00M
-200.00%-2.00M
-26.17%220.00M
-11.88%-179.00M
82.50%-7.00M
102.04%2.00M
319.72%298.00M
41.61%-160.00M
-350.00%-40.00M
-63.33%-98.00M
--71.00M
---274.00M
--16.00M
---60.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
43.68%-98.00M
-120.72%-23.00M
375.00%44.00M
1.35%75.00M
3.33%-174.00M
68.18%111.00M
82.61%-16.00M
17.46%74.00M
10.00%-180.00M
560.00%66.00M
-136.95%-92.00M
472.73%63.00M
-106.19%-200.00M
--10.00M
--249.00M
--11.00M
---97.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.31%-150.00M
14.43%674.00M
-37.02%-248.00M
29.21%115.00M
-7.41%-116.00M
-17.74%589.00M
20.61%-181.00M
-6.32%89.00M
26.03%-108.00M
51.37%716.00M
-1972.73%-228.00M
-66.90%95.00M
-243.14%-146.00M
--473.00M
---11.00M
--287.00M
--102.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.26%43.00M
-40.63%19.00M
-36.25%51.00M
-50.56%44.00M
-29.09%39.00M
-17.95%32.00M
19.40%80.00M
140.54%89.00M
161.90%55.00M
-25.00%39.00M
31.37%67.00M
-21.28%37.00M
10.53%21.00M
--52.00M
--51.00M
--47.00M
--19.00M
Chi phí vốn
10.26%43.00M
-12.50%28.00M
-36.25%51.00M
-32.58%60.00M
-29.09%39.00M
-17.95%32.00M
19.40%80.00M
140.54%89.00M
161.90%55.00M
-25.00%39.00M
31.37%67.00M
-21.28%37.00M
10.53%21.00M
--52.00M
--51.00M
--47.00M
--19.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
10.26%43.00M
-40.63%19.00M
-36.25%51.00M
-50.56%44.00M
-29.09%39.00M
-17.95%32.00M
19.40%80.00M
140.54%89.00M
161.90%55.00M
-25.00%39.00M
31.37%67.00M
-21.28%37.00M
10.53%21.00M
--52.00M
--51.00M
--47.00M
--19.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--1.00M
----
---369.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-200.00%-1.00M
--1.00M
----
----
-66.67%1.00M
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--3.00M
--0.00
--2.00M
---9.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-10.26%-43.00M
35.48%-20.00M
37.50%-50.00M
50.00%-44.00M
29.09%-39.00M
92.35%-31.00M
-19.40%-80.00M
-151.43%-88.00M
-14.58%-55.00M
-678.85%-405.00M
-31.37%-67.00M
25.53%-35.00M
-152.63%-48.00M
---52.00M
---51.00M
---47.00M
---19.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1160.00%106.00M
-42.13%-587.00M
13.33%289.00M
-600.00%-7.00M
92.42%-10.00M
-4488.89%-413.00M
15.91%255.00M
98.39%-1.00M
-45.05%-132.00M
96.55%-9.00M
144.09%220.00M
-119.31%-62.00M
-3.41%-91.00M
---261.00M
---499.00M
--321.00M
---88.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
10500.00%104.00M
-7.30%-441.00M
13.51%294.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-1622.22%-411.00M
-2.63%259.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
2800.00%27.00M
-30.37%266.00M
-100.17%-1.00M
---1.00M
---1.00M
--382.00M
--600.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-14.68%-125.00M
85.60%-36.00M
---45.00M
---60.00M
---109.00M
---250.00M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--5.00M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
0.00%3.00M
-50.00%1.00M
-100.00%0.00
--1.00M
--3.00M
--2.00M
--3.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
122.22%2.00M
-7450.00%-151.00M
-25.00%-5.00M
---6.00M
0.00%-9.00M
-100.00%-2.00M
-300.00%-4.00M
100.00%0.00
-156.25%-9.00M
91.67%-1.00M
99.89%-1.00M
99.28%-2.00M
118.18%16.00M
---12.00M
---884.00M
---279.00M
---88.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1160.00%106.00M
-42.13%-587.00M
13.33%289.00M
-600.00%-7.00M
92.42%-10.00M
-4488.89%-413.00M
15.91%255.00M
98.39%-1.00M
-45.05%-132.00M
96.55%-9.00M
144.09%220.00M
-119.31%-62.00M
-3.41%-91.00M
---261.00M
---499.00M
--321.00M
---88.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.93%227.00M
29.84%161.00M
29.01%169.00M
-20.45%105.00M
-36.77%270.00M
-1.59%124.00M
-34.83%131.00M
-35.29%132.00M
-12.86%427.00M
-61.93%126.00M
-77.49%201.00M
-38.55%204.00M
46.27%490.00M
--331.00M
--893.00M
--332.00M
--335.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
46.06%-89.00M
-54.79%66.00M
-14.29%-8.00M
6500.00%64.00M
44.07%-165.00M
-51.50%146.00M
90.67%-7.00M
66.67%-1.00M
-3.15%-295.00M
89.31%301.00M
86.65%-75.00M
-100.53%-3.00M
-9433.33%-286.00M
--159.00M
---562.00M
--561.00M
---3.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---2.00M
-200.00%-1.00M
200.00%1.00M
----
----
200.00%1.00M
---1.00M
0.00%-1.00M
100.00%0.00
0.00%-1.00M
100.00%0.00
---1.00M
-150.00%-1.00M
---1.00M
---1.00M
--0.00
--2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.43%138.00M
-15.93%227.00M
29.84%161.00M
29.01%169.00M
-20.45%105.00M
-36.77%270.00M
-1.59%124.00M
-34.83%131.00M
-35.29%132.00M
-12.86%427.00M
-61.93%126.00M
-77.49%201.00M
-38.55%204.00M
--490.00M
--331.00M
--893.00M
--332.00M
Dòng tiền tự do
-24.52%-193.00M
15.98%646.00M
-14.56%-299.00M
--55.00M
4.91%-155.00M
-17.73%557.00M
11.53%-261.00M
-100.00%0.00
2.40%-163.00M
60.81%677.00M
-375.81%-295.00M
-75.83%58.00M
-301.20%-167.00M
--421.00M
---62.00M
--240.00M
--83.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI