tradingkey.logo

Virax Biolabs Group Ltd

VRAX

0.840USD

-0.005-0.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.65MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.62%-1.92M
-48.11%-2.79M
-56.50%-3.59M
---1.88M
---2.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.41%-2.76M
4.47%-3.82M
-100.46%-2.91M
---4.00M
---1.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
792.78%158.19K
--475.74K
--17.72K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
177.06%52.45K
159.39%174.77K
---68.06K
---294.27K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
178.71%568.36K
-158.75%-534.21K
33.85%-722.11K
--909.36K
---1.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
204.54%191.69K
---34.48K
---183.36K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-164.70%-64.87K
---35.88K
-216.98%-24.51K
--0.00
--20.95K
-Thay đổi chi phí trả trước
77.76%-83.15K
-67.76%142.64K
47.91%-373.95K
--442.39K
---717.87K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
713.01%301.97K
-223.34%-522.99K
87.37%-49.26K
--424.02K
---390.08K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--4.69K
---4.69K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
220.72%222.73K
-73.98%9.95K
---184.50K
--38.25K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.62%-1.92M
-48.11%-2.79M
-56.50%-3.59M
---1.88M
---2.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.98%248.00K
155.75%456.27K
--708.18K
--178.40K
----
Chi phí vốn
-64.98%248.00K
166.59%475.61K
--708.18K
--178.40K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.65%248.00K
--459.92K
--492.58K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-102.05%-3.65K
--215.60K
--178.40K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
64.98%-248.00K
-155.75%-456.27K
---708.18K
---178.40K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
10099.64%5.86M
-74.77%1.73M
-99.16%57.49K
--6.84M
--6.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-418.04%-51.55K
75.38%-60.02K
-102.55%-9.95K
---243.75K
--390.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2191432.48%5.13M
-100.00%0.00
-100.00%234.00
--7.10M
--6.56M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--786.74K
--1.87M
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
-855.63%-85.50K
165.44%67.20K
---8.95K
---102.70K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
10099.64%5.86M
-74.77%1.73M
-99.16%57.49K
--6.84M
--6.84M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.62%3.59M
11.77%5.11M
42888.32%9.35M
--4.57M
--21.76K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
187.09%3.70M
-131.75%-1.52M
-193.32%-4.24M
--4.78M
--4.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.64%7.29M
-61.62%3.59M
11.77%5.11M
--9.35M
--4.57M
Dòng tiền tự do
49.64%-2.17M
-58.36%-3.26M
---4.30M
---2.06M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI