Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vrax
/
Virax Biolabs Group Ltd
VRAX
0.850
USD
+0.005
+0.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.850
USD
+0.850
Sau giờ giao dịch (ET)
3.69M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Virax Biolabs Group Ltd
0.850
+0.005
+0.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.82%
4.23M
42.64%
7.29M
-61.62%
3.59M
11.77%
5.11M
--
9.35M
--
4.57M
--
21.76K
--
11.68K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.82%
4.23M
42.64%
7.29M
-61.62%
3.59M
11.77%
5.11M
--
9.35M
--
4.57M
--
21.76K
--
11.68K
Các khoản phải thu
-85.93%
30.65K
-85.74%
26.16K
--
217.84K
--
183.36K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
2.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Hàng tồn kho
56.79%
94.67K
411.08%
125.25K
--
60.38K
--
24.51K
--
0.00
--
0.00
--
20.95K
--
21.07K
Chi phí trả trước
5.19%
539.38K
-9.08%
595.93K
82.18%
512.78K
-9.46%
655.42K
--
281.48K
--
723.87K
--
6.00K
--
10.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.69K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
11.72%
4.89M
34.54%
8.03M
-54.53%
4.38M
12.69%
5.97M
--
9.63M
--
5.30M
--
48.71K
--
43.03K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.92%
1.53M
107.47%
1.41M
--
1.10M
--
679.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Tài sản cố định
59.77%
1.85M
127.99%
1.59M
--
1.16M
--
695.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
479.24%
317.83K
1007.25%
175.56K
--
54.87K
--
15.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
374.67K
--
178.40K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
38.92%
1.53M
33.73%
1.41M
518.67%
1.10M
--
1.05M
--
178.40K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
17.19%
6.43M
34.41%
9.44M
-44.11%
5.48M
32.58%
7.03M
--
9.81M
--
5.30M
--
48.71K
--
43.03K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
27.24K
--
129.94K
--
449.61K
Chi phí trích trước
--
194.08K
40.66%
303.92K
-100.00%
0.00
-27.45%
216.06K
--
409.71K
--
297.81K
--
--
--
259.41K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
78.21%
85.46K
445.71%
271.10K
-67.21%
47.95K
-87.26%
49.68K
--
146.25K
--
390.00K
--
--
--
100.00K
-Nợ ngắn hạn
--
32.47K
--
222.73K
-100.00%
0.00
--
--
--
146.25K
--
390.00K
--
--
--
100.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.51%
52.99K
-2.62%
48.38K
--
47.95K
--
49.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
38.25K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
38.25K
--
27.24K
--
129.94K
--
449.61K
Tổng nợ ngắn hạn
298.70%
673.21K
-11.82%
693.97K
-81.41%
168.85K
-31.11%
787.02K
--
908.40K
--
1.14M
--
1.25M
--
1.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
65.33%
291.54K
151.54%
332.10K
--
176.34K
--
132.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
179.48%
964.75K
11.64%
1.03M
-62.00%
345.19K
-19.56%
919.05K
--
908.40K
--
1.14M
--
1.25M
--
1.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
68.69%
4.34K
139.62%
4.34K
65.32%
2.57K
55.40%
1.81K
--
1.56K
--
1.17K
--
999.00
--
301.00
Lợi nhuận giữ lại
4.05%
5.58M
36.12%
8.56M
-41.25%
5.36M
43.25%
6.29M
--
9.13M
--
4.39M
--
-973.78K
--
-742.33K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5657.56%
112.33K
86.82%
82.71K
215.58%
1.95K
1501.19%
44.27K
--
-1.69K
--
2.77K
--
-1.80K
--
-2.34K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.63%
-233.97K
-0.51%
-228.12K
-2.51%
-227.98K
4.14%
-226.95K
--
-222.40K
--
-236.76K
--
-222.13K
--
-203.74K
Tổng vốn chủ sở hữu
6.29%
5.46M
37.84%
8.42M
-42.29%
5.14M
46.92%
6.11M
--
8.90M
--
4.16M
--
-1.20M
--
-1.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký