tradingkey.logo

Glimpse Group Inc

VRAR

1.410USD

+0.005+0.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-24.97%1.42M
52.61%3.17M
-21.47%2.44M
-40.61%1.73M
-48.38%1.90M
-29.63%2.08M
-21.42%3.10M
16.21%2.91M
78.94%3.67M
74.59%2.95M
286.40%3.95M
153.59%2.50M
124.35%2.05M
--1.69M
--1.02M
--986.94K
--914.78K
Doanh thu
-24.97%1.42M
52.61%3.17M
-21.47%2.44M
-40.61%1.73M
-48.38%1.90M
-29.63%2.08M
-21.42%3.10M
16.21%2.91M
78.94%3.67M
74.59%2.95M
286.40%3.95M
153.59%2.50M
124.35%2.05M
--1.69M
--1.02M
--986.94K
--914.78K
Chi phí doanh thu
-41.57%502.75K
31.48%1.24M
-58.65%640.84K
-43.49%826.02K
-51.50%860.50K
-33.20%946.54K
27.58%1.55M
184.93%1.46M
378.90%1.77M
567.59%1.42M
735.42%1.21M
179.87%513.01K
-37.69%370.50K
--212.25K
--145.39K
--183.30K
--594.59K
Chi phí hoạt động
-21.37%2.98M
-24.46%3.13M
-33.08%3.44M
-50.26%3.67M
-41.91%3.79M
-41.85%4.15M
-21.05%5.14M
32.30%7.38M
51.45%6.53M
124.68%7.13M
170.24%6.51M
49.01%5.58M
97.92%4.31M
--3.18M
--2.41M
--3.74M
--2.18M
Chi phí R&D
-27.61%823.01K
-52.60%659.70K
-33.33%1.12M
-40.71%1.25M
-47.30%1.14M
-45.04%1.39M
-16.06%1.68M
1.72%2.10M
12.81%2.16M
112.74%2.53M
102.39%2.00M
73.84%2.07M
185.85%1.91M
--1.19M
--989.38K
--1.19M
--669.01K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-63.21%117.85K
-63.61%117.02K
-37.08%250.98K
-41.35%320.87K
-45.69%320.30K
-44.56%321.54K
-16.89%398.92K
111.61%547.14K
229.84%589.72K
671.96%580.00K
1631.73%480.00K
--258.55K
884.42%178.79K
--75.13K
--27.72K
----
--18.16K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
88.89%-10.00K
-2600.00%-270.00K
-82.51%218.57K
---120.00K
---90.00K
---10.00K
--1.25M
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
17.76%-1.56M
101.69%35.09K
50.79%-1.00M
56.54%-1.94M
33.58%-1.90M
50.47%-2.07M
20.48%-2.04M
-45.41%-4.47M
-26.45%-2.85M
-181.67%-4.18M
-84.58%-2.56M
-11.57%-3.07M
-78.77%-2.26M
---1.49M
---1.39M
---2.76M
---1.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.07%82.46K
-74.47%18.95K
-59.61%20.71K
-38.84%35.23K
5.40%61.05K
-3.28%74.21K
2.24%51.28K
404.87%57.60K
5359.10%57.92K
57157.46%76.72K
155.59%50.15K
124.10%11.41K
371.56%1.06K
--134.00
--19.62K
--5.09K
--225.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--82.20K
--1.56K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-108.91%-26.01K
-102.24%-28.16K
-101.79%-33.32K
85.95%-2.09M
112.03%291.98K
-76.74%1.26M
164.89%1.86M
-813.81%-14.85M
-581.75%-2.43M
6117.78%5.42M
-891.75%-2.87M
--2.08M
1407.52%503.83K
---90.00K
---289.73K
--0.00
--33.42K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---10.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Doanh thu sau thuế
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.24%-0.07
103.18%0.00
-588.41%-0.06
83.39%-0.22
76.33%-0.09
-146.66%-0.04
97.99%-0.01
-1619.14%-1.33
-172.66%-0.38
170.14%0.09
-143.18%-0.40
79.49%-0.08
16.54%-0.14
---0.14
---0.17
---0.38
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.24%-0.07
102.39%0.00
-588.41%-0.06
83.39%-0.22
76.33%-0.09
-165.22%-0.04
97.99%-0.01
-1619.14%-1.33
-172.66%-0.38
150.17%0.07
-143.18%-0.40
79.49%-0.08
16.54%-0.14
---0.14
---0.17
---0.38
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI