tradingkey.logo

Glimpse Group Inc

VRAR

1.410USD

+0.005+0.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
113.74%127.02K
110.26%171.89K
74.75%-425.05K
40.77%-926.95K
16.17%-924.72K
50.96%-1.67M
45.33%-1.68M
-24.09%-1.57M
16.43%-1.10M
-161.38%-3.42M
-192.37%-3.08M
-632.39%-1.26M
-405.39%-1.32M
---1.31M
---1.05M
---172.20K
---261.18K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.60%-1.50M
103.50%25.87K
-749.10%-1.01M
79.27%-3.99M
70.47%-1.54M
-156.43%-738.37K
97.78%-119.44K
-1860.91%-19.27M
-198.16%-5.22M
183.05%1.31M
-224.89%-5.38M
65.44%-982.52K
-42.39%-1.75M
---1.58M
---1.66M
---2.84M
---1.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-63.21%117.85K
-64.52%117.02K
-80.57%250.98K
-84.68%2.36M
-70.03%320.30K
-43.05%329.81K
170.82%1.29M
5863.84%15.42M
497.85%1.07M
670.79%579.12K
1620.96%477.02K
855.70%258.55K
884.42%178.79K
--75.13K
--27.72K
--27.05K
--18.16K
Các mục phi tiền mặt khác
109.52%27.28K
194.43%1.32M
101.04%33.32K
112.32%45.62K
-113.61%-286.56K
72.35%-1.39M
-222.91%-3.20M
79.84%-370.22K
445.82%2.11M
-5968.15%-5.04M
220.66%2.60M
-945.70%-1.84M
-75436.97%-608.83K
--85.86K
--811.90K
--217.19K
---806.00
Thay đổi trong vốn lưu động
5131.11%1.17M
120.52%70.14K
80.80%-61.88K
-50.92%226.68K
80.94%-23.28K
71.65%-341.86K
79.24%-322.35K
-9.18%461.89K
-350.20%-122.11K
-128.39%-1.21M
-74.52%-1.55M
-70.48%508.57K
-80.01%48.81K
---527.99K
---889.61K
--1.72M
--244.16K
-Thay đổi các khoản phải thu
185.00%771.06K
-1100.29%-520.39K
-159.05%-148.46K
167.05%252.14K
-67.96%270.55K
94.07%-43.35K
-29.69%251.41K
144.68%94.42K
157.57%844.39K
-6.22%-730.62K
1256.20%357.56K
109.34%38.59K
72.00%327.83K
---687.86K
--26.36K
---413.27K
--190.60K
-Thay đổi chi phí trả trước
165.32%99.16K
422.27%138.66K
30.78%-38.91K
156.49%35.01K
-1633.32%-151.80K
-186.27%-43.03K
68.81%-56.20K
-166.99%-61.97K
115.69%9.90K
127.38%49.88K
52.81%-180.21K
2839.75%92.51K
-399.60%-63.09K
--21.93K
---381.86K
--3.15K
---12.63K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-8094.53%-382.78K
-38.93%48.69K
-29080.24%-95.34K
-9801900.00%-98.02K
101.32%4.79K
-56.44%79.72K
-99.90%329.00
100.05%1.00
-2926.05%-362.27K
403.26%183.01K
438.75%329.22K
-101.39%-1.90K
-88.90%12.82K
--36.37K
---97.19K
--136.93K
--115.54K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1263.46%779.69K
-124.28%-160.70K
245.44%375.07K
104.63%2.94K
70.20%-67.02K
84.75%-71.65K
84.41%-257.88K
-122.89%-63.51K
-1694.11%-224.88K
-2967.88%-469.97K
-10680.36%-1.65M
360.84%277.44K
119.83%14.11K
---15.32K
--15.63K
---106.36K
---71.16K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
113.74%127.02K
110.26%171.89K
74.75%-425.05K
40.77%-926.95K
16.17%-924.72K
50.96%-1.67M
45.33%-1.68M
-24.09%-1.57M
16.43%-1.10M
-161.38%-3.42M
-192.37%-3.08M
-632.39%-1.26M
-405.39%-1.32M
---1.31M
---1.05M
---172.20K
---261.18K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.02%15.05K
884.89%16.95K
34.51%9.46K
76.51%12.20K
-46.58%10.60K
-95.20%1.72K
-91.61%7.03K
-80.29%6.91K
-83.03%19.83K
12.46%35.82K
359.62%83.77K
221.92%35.07K
5536.66%116.85K
--31.86K
--18.23K
--10.89K
--2.07K
Chi phí vốn
42.02%15.05K
884.89%16.95K
34.51%9.46K
76.51%12.20K
-46.58%10.60K
-95.20%1.72K
-91.61%7.03K
-80.29%6.91K
-83.03%19.83K
12.46%35.82K
359.62%83.77K
221.92%35.07K
5536.66%116.85K
--31.86K
--18.23K
--10.89K
--2.07K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.02%15.05K
884.89%16.95K
34.51%9.46K
76.51%12.20K
-46.58%10.60K
-95.20%1.72K
-91.61%7.03K
-80.29%6.91K
-83.03%19.83K
12.46%35.82K
359.62%83.77K
221.92%35.07K
5536.66%116.85K
--31.86K
--18.23K
--10.89K
--2.07K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-106.97%-104.50K
99.20%-46.74K
100.00%0.00
---2.48M
--1.50M
---5.82M
---300.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
8596.80%247.51K
-255.54%-8.20K
102.44%6.03K
---3.29K
--2.85K
--5.27K
---247.43K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.50M
----
----
-49.79%-1.50M
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-14199.64%-1.52M
-884.89%-16.95K
-34.51%-9.46K
-74.80%-1.51M
85.83%-10.60K
94.22%-1.72K
99.73%-7.03K
-158.86%-863.91K
98.74%-74.77K
94.86%-29.80K
-13978.52%-2.57M
13573.25%1.47M
-285836.90%-5.93M
---579.28K
---18.23K
---10.89K
---2.07K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--760.00
125.76%6.70M
----
--0.00
-100.00%0.00
59258.15%2.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.42%21.20K
-99.96%5.00K
-99.66%39.91K
100.00%1.00
-78.96%462.42K
--14.15M
--11.87M
---448.75K
--2.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.82M
--21.38K
--98.92K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.02%21.20K
-99.12%5.00K
-12.66%39.91K
--1.00
--712.42K
--567.92K
--45.70K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--760.00
--175.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--6.70M
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---250.00K
--13.58M
----
---470.14K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--760.00
125.76%6.70M
----
--0.00
-100.00%0.00
59258.15%2.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.42%21.20K
-99.96%5.00K
-99.66%39.91K
100.00%1.00
-78.96%462.42K
--14.15M
--11.87M
---448.75K
--2.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
61.77%8.45M
-59.56%1.59M
-67.11%1.85M
-46.75%4.29M
-43.28%5.22M
-68.93%3.93M
-69.21%5.62M
-55.40%8.05M
-62.93%9.20M
0.61%12.64M
929.93%18.25M
650.61%18.04M
5190.77%24.83M
--12.57M
--1.77M
--2.40M
--469.27K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-48.32%-1.39M
430.76%6.86M
74.29%-434.50K
-0.33%-2.44M
19.14%-935.31K
137.55%1.29M
69.84%-1.69M
-1275.51%-2.43M
82.95%-1.16M
-128.06%-3.44M
-151.92%-5.60M
132.70%206.63K
-450.74%-6.79M
--12.26M
--10.80M
---631.85K
--1.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
64.70%7.06M
61.77%8.45M
-64.01%1.41M
-67.11%1.85M
-46.75%4.29M
-43.28%5.22M
-68.93%3.93M
-69.21%5.62M
-55.40%8.05M
-62.93%9.20M
0.61%12.64M
929.93%18.25M
650.61%18.04M
--24.83M
--12.57M
--1.77M
--2.40M
Dòng tiền tự do
111.97%111.97K
109.24%154.94K
74.29%-434.50K
40.25%-939.15K
16.71%-935.31K
51.42%-1.68M
46.56%-1.69M
-21.27%-1.57M
21.84%-1.12M
-157.83%-3.45M
-195.21%-3.16M
-607.97%-1.30M
-445.80%-1.44M
---1.34M
---1.07M
---183.09K
---263.25K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI