Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vor
/
Vor Biopharma Inc
VOR
2.120
USD
-0.125
-5.57%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/17, 09:30 (ET)
264.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vor Biopharma Inc
2.120
-0.125
-5.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.97%
-31.07M
-0.15%
-24.06M
16.54%
-23.29M
9.35%
-21.85M
-25.54%
-30.46M
-30.96%
-24.03M
-47.59%
-27.90M
3.57%
-24.10M
-5.96%
-24.27M
-4.32%
-18.35M
-8.99%
-18.90M
-50.87%
-24.99M
-29.78%
-22.90M
-28.99%
-17.59M
-110.35%
-17.34M
-98.91%
-16.57M
-190.04%
-17.65M
-142.99%
-13.63M
-171.75%
-8.24M
--
-8.33M
--
-6.08M
--
-5.61M
--
-3.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.46%
-32.49M
-16.95%
-30.71M
16.97%
-27.56M
7.14%
-27.84M
-8.34%
-30.80M
-9.83%
-26.26M
-39.52%
-33.19M
-38.41%
-29.98M
-25.05%
-28.43M
-31.00%
-23.91M
-28.21%
-23.79M
-17.90%
-21.66M
-65.69%
-22.74M
-16.53%
-18.25M
-57.44%
-18.55M
-128.48%
-18.37M
-74.84%
-13.72M
-302.34%
-15.66M
-223.85%
-11.79M
--
-8.04M
--
-7.85M
--
-3.89M
--
-3.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.51%
825.00K
-3.03%
865.00K
-4.70%
851.00K
-0.11%
869.00K
12.66%
943.00K
41.14%
892.00K
0.11%
893.00K
51.30%
870.00K
96.48%
837.00K
60.00%
632.00K
138.50%
892.00K
62.43%
575.00K
36.98%
426.00K
63.22%
395.00K
94.79%
374.00K
237.14%
354.00K
371.21%
311.00K
490.24%
242.00K
500.00%
192.00K
--
105.00K
--
66.00K
--
41.00K
--
32.00K
Các mục phi tiền mặt khác
198.62%
1.30M
460.09%
1.28M
4158.06%
1.26M
204.65%
922.00K
-42.08%
435.00K
-89.88%
228.00K
-102.01%
-31.00K
-153.49%
-881.00K
-23.76%
751.00K
152.18%
2.25M
94.81%
1.54M
38.87%
1.65M
205.90%
985.00K
178.19%
893.00K
145.34%
790.00K
753.24%
1.19M
--
322.00K
--
321.00K
--
322.00K
--
139.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
35.97%
-2.64M
461.49%
2.82M
-107.81%
-99.00K
-14.77%
1.41M
-176.32%
-4.12M
35.03%
-779.00K
245.08%
1.27M
122.64%
1.65M
55.14%
-1.49M
34.34%
-1.20M
21.05%
-874.00K
-809.73%
-7.30M
39.01%
-3.32M
-309.40%
-1.83M
-143.53%
-1.11M
-17.08%
-802.00K
-443.63%
-5.45M
147.34%
872.00K
382.54%
2.54M
--
-685.00K
--
1.59M
--
-1.84M
--
527.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
67.46%
-231.00K
-96.63%
24.00K
-149.13%
-169.00K
-99.09%
20.00K
-10242.86%
-710.00K
882.42%
712.00K
-67.05%
344.00K
118.08%
2.21M
100.40%
7.00K
88.98%
-91.00K
170.88%
1.04M
208.47%
1.01M
44.43%
-1.74M
-156.85%
-826.00K
-184.91%
-1.47M
-5588.24%
-933.00K
-802.31%
-3.13M
538.97%
1.45M
18.58%
-517.00K
--
17.00K
--
-347.00K
--
-331.00K
--
-635.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
44.68%
-1.37M
2043.60%
3.69M
-81.76%
485.00K
414.95%
551.00K
-2720.45%
-2.48M
-89.61%
172.00K
185.61%
2.66M
114.25%
107.00K
87.81%
-88.00K
2200.00%
1.66M
-14.98%
931.00K
-144.65%
-751.00K
70.46%
-722.00K
-96.53%
72.00K
-59.53%
1.09M
288.35%
1.68M
-226.44%
-2.44M
237.26%
2.07M
132.87%
2.71M
--
-893.00K
--
1.93M
--
-1.51M
--
1.16M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
300.00%
14.00K
117.77%
129.00K
167.36%
551.00K
468.13%
1.76M
-105.22%
-7.00K
-1444.68%
-726.00K
-65.92%
-818.00K
-936.96%
-477.00K
199.26%
134.00K
86.69%
-47.00K
-1543.33%
-493.00K
89.20%
-46.00K
-195.74%
-135.00K
85.90%
-353.00K
--
-30.00K
--
-426.00K
--
141.00K
--
-2.50M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.97%
-31.07M
-0.15%
-24.06M
16.54%
-23.29M
9.35%
-21.85M
-25.54%
-30.46M
-30.96%
-24.03M
-47.59%
-27.90M
3.57%
-24.10M
-5.96%
-24.27M
-4.32%
-18.35M
-8.99%
-18.90M
-50.87%
-24.99M
-29.78%
-22.90M
-28.99%
-17.59M
-110.35%
-17.34M
-98.91%
-16.57M
-190.04%
-17.65M
-142.99%
-13.63M
-171.75%
-8.24M
--
-8.33M
--
-6.08M
--
-5.61M
--
-3.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
102.63%
231.00K
-35.14%
72.00K
-92.69%
34.00K
-97.74%
9.00K
21.28%
114.00K
-65.42%
111.00K
56.04%
465.00K
-93.16%
399.00K
-95.33%
94.00K
-72.52%
321.00K
-53.14%
298.00K
534.60%
5.83M
71.73%
2.01M
-20.92%
1.17M
-59.92%
636.00K
66.49%
919.00K
114.86%
1.17M
1523.08%
1.48M
250.33%
1.59M
--
552.00K
--
545.00K
--
91.00K
--
453.00K
Chi phí vốn
102.63%
231.00K
-35.14%
72.00K
-92.69%
34.00K
-97.74%
9.00K
21.28%
114.00K
-65.42%
111.00K
56.04%
465.00K
-93.16%
399.00K
-95.33%
94.00K
-72.52%
321.00K
-53.14%
298.00K
534.60%
5.83M
71.73%
2.01M
-20.92%
1.17M
-59.92%
636.00K
66.49%
919.00K
114.86%
1.17M
1523.08%
1.48M
250.33%
1.59M
--
552.00K
--
545.00K
--
91.00K
--
453.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
102.63%
231.00K
-35.14%
72.00K
-92.69%
34.00K
-97.74%
9.00K
21.28%
114.00K
-65.42%
111.00K
56.04%
465.00K
-93.16%
399.00K
-95.33%
94.00K
-72.52%
321.00K
-53.14%
298.00K
534.60%
5.83M
71.73%
2.01M
-20.92%
1.17M
-59.92%
636.00K
66.49%
919.00K
114.86%
1.17M
1523.08%
1.48M
250.33%
1.59M
--
552.00K
--
545.00K
--
91.00K
--
453.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
277.54%
53.00M
568.80%
44.09M
110.80%
10.45M
215.39%
41.00M
348.50%
14.04M
230.69%
6.59M
-1921.21%
-96.72M
265.61%
13.00M
104.17%
3.13M
--
-5.04M
--
-4.79M
--
-7.85M
--
-75.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.52%
-230.00K
-100.70%
-72.00K
-100.08%
-34.00K
288.52%
52.99M
576.72%
43.97M
110.65%
10.34M
219.13%
40.54M
604.77%
13.64M
192.10%
6.50M
-1530.04%
-97.04M
249.68%
12.70M
96.45%
-2.70M
-502.48%
-7.05M
-303.05%
-5.95M
-434.72%
-8.49M
-13675.54%
-76.04M
-114.86%
-1.17M
-1523.08%
-1.48M
-250.33%
-1.59M
--
-552.00K
--
-545.00K
--
-91.00K
--
-453.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-731.25%
-606.00K
213044.00%
53.29M
-76.70%
41.00K
-114.22%
-31.00K
-96.19%
96.00K
-99.98%
25.00K
-95.68%
176.00K
-63.91%
218.00K
1159.50%
2.52M
36467.10%
112.26M
1927.36%
4.08M
235.73%
604.00K
-99.91%
200.00K
567.39%
307.00K
-61.79%
201.00K
-100.69%
-445.00K
1210.93%
232.85M
2200.00%
46.00K
26200.00%
526.00K
--
64.19M
--
17.76M
--
2.00K
--
2.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-157.29%
-55.00K
150094.59%
55.50M
-76.16%
41.00K
-523.53%
-144.00K
-97.02%
96.00K
-100.03%
-37.00K
-95.52%
172.00K
-93.25%
34.00K
--
3.22M
--
111.63M
--
3.84M
--
504.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
189.20M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
156.08%
45.38M
--
0.00
--
373.00K
--
64.17M
--
17.72M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
82.26%
113.00K
-100.00%
0.00
-39.13%
112.00K
-100.00%
0.00
-90.17%
62.00K
-98.29%
4.00K
84.00%
184.00K
-93.00%
14.00K
104.87%
631.00K
16.42%
234.00K
284.62%
100.00K
1011.11%
200.00K
569.57%
308.00K
31.37%
201.00K
52.94%
26.00K
-58.14%
18.00K
2200.00%
46.00K
7550.00%
153.00K
--
17.00K
--
43.00K
--
2.00K
--
2.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-551.00K
--
-2.33M
--
0.00
--
1.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-717.00K
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.00K
--
0.00
--
-471.00K
--
-1.74M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-731.25%
-606.00K
213044.00%
53.29M
-76.70%
41.00K
-114.22%
-31.00K
-96.19%
96.00K
-99.98%
25.00K
-95.68%
176.00K
-63.91%
218.00K
1159.50%
2.52M
36467.10%
112.26M
1927.36%
4.08M
235.73%
604.00K
-99.91%
200.00K
567.39%
307.00K
-61.79%
201.00K
-100.69%
-445.00K
1210.93%
232.85M
2200.00%
46.00K
26200.00%
526.00K
--
64.19M
--
17.76M
--
2.00K
--
2.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
149.79%
84.36M
16.38%
55.21M
126.68%
78.49M
5.59%
47.38M
-43.82%
33.77M
-24.99%
47.44M
-47.03%
34.63M
-51.47%
44.87M
-50.81%
60.12M
-56.52%
63.24M
-61.79%
65.36M
-65.00%
92.45M
143.95%
122.21M
123.20%
145.45M
129.73%
171.07M
1278.74%
264.13M
524.27%
50.10M
374.78%
65.16M
332.71%
74.47M
--
19.16M
--
8.03M
--
13.72M
--
17.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-334.50%
-31.90M
313.31%
29.15M
-281.66%
-23.28M
403.74%
31.11M
189.20%
13.60M
-337.87%
-13.67M
703.01%
12.81M
62.19%
-10.24M
48.75%
-15.25M
86.57%
-3.12M
91.71%
-2.13M
70.89%
-27.09M
-113.90%
-29.76M
-54.22%
-23.23M
-175.39%
-25.63M
-268.23%
-93.05M
1822.64%
214.03M
-164.30%
-15.06M
-167.03%
-9.31M
--
55.31M
--
11.13M
--
-5.70M
--
-3.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.73%
52.46M
149.79%
84.36M
16.38%
55.21M
126.68%
78.49M
5.59%
47.38M
-43.82%
33.77M
-24.99%
47.44M
-47.03%
34.63M
-51.47%
44.87M
-50.81%
60.12M
-56.52%
63.24M
-61.79%
65.36M
-65.00%
92.45M
143.95%
122.21M
123.20%
145.45M
129.73%
171.07M
1278.74%
264.13M
524.27%
50.10M
374.78%
65.16M
--
74.47M
--
19.16M
--
8.03M
--
13.72M
Dòng tiền tự do
-2.35%
-31.30M
0.01%
-24.14M
17.78%
-23.32M
10.79%
-21.86M
-25.52%
-30.58M
-29.30%
-24.14M
-47.72%
-28.36M
20.52%
-24.50M
2.22%
-24.36M
0.47%
-18.67M
-6.79%
-19.20M
-76.30%
-30.82M
-32.39%
-24.91M
-24.11%
-18.75M
-82.86%
-17.98M
-96.89%
-17.48M
-183.86%
-18.82M
-165.01%
-15.11M
-181.96%
-9.83M
--
-8.88M
--
-6.63M
--
-5.70M
--
-3.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký