tradingkey.logo

Vor Biopharma Inc

VOR

2.120USD

-0.125-5.57%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
264.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.14%60.03M
-32.99%91.93M
-60.77%62.81M
-54.02%85.94M
-48.87%107.48M
-40.42%137.18M
17.66%160.10M
23.70%186.90M
15.74%210.20M
10.98%230.25M
-39.78%136.07M
-38.24%151.09M
-30.83%181.62M
327.43%207.47M
255.27%225.97M
235.53%244.63M
--262.57M
--48.54M
--63.60M
--72.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.30%50.05M
161.32%81.95M
17.26%52.80M
136.17%76.08M
5.91%44.96M
-45.66%31.36M
-25.98%45.03M
-48.83%32.21M
-52.85%42.45M
-51.83%57.71M
-57.47%60.83M
-62.86%62.95M
-65.71%90.04M
146.81%119.80M
124.88%143.03M
132.50%169.52M
--262.57M
--48.54M
--63.60M
--72.91M
-Đầu tư ngắn hạn
-84.02%9.99M
-90.57%9.98M
-91.30%10.01M
-93.62%9.86M
-62.73%62.52M
-38.67%105.81M
52.94%115.07M
75.51%154.69M
83.18%167.75M
96.81%172.54M
-9.28%75.24M
17.33%88.14M
--91.58M
--87.67M
--82.93M
--75.12M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
17.85%4.51M
33.24%4.20M
14.40%4.20M
2.38%4.05M
-38.60%3.83M
-27.82%3.15M
-24.90%3.67M
-27.71%3.95M
-3.63%6.24M
-9.68%4.37M
-8.66%4.89M
19.73%5.47M
79.53%6.47M
935.55%4.84M
214.81%5.36M
334.03%4.57M
--3.61M
--467.00K
--1.70M
--1.05M
Tài sản ngắn hạn khác
-41.42%297.00K
-20.00%380.00K
-57.27%285.00K
-49.54%272.00K
10.46%507.00K
-79.67%475.00K
-62.34%667.00K
-76.44%539.00K
-79.25%459.00K
11.60%2.34M
136.45%1.77M
3420.00%2.29M
2304.35%2.21M
1994.00%2.09M
242.01%749.00K
-92.36%65.00K
--92.00K
--100.00K
--219.00K
--851.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.01%64.85M
-31.46%96.51M
-59.08%67.30M
-52.84%90.26M
-48.45%111.82M
-40.58%140.80M
15.21%164.44M
20.49%191.39M
13.98%216.90M
10.52%236.95M
-38.50%142.73M
-36.28%158.84M
-28.53%190.30M
336.60%214.40M
254.18%232.07M
233.18%249.26M
--266.26M
--49.11M
--65.52M
--74.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.29%39.68M
-16.99%41.59M
-15.97%43.77M
-14.94%45.86M
-13.44%47.98M
-12.23%50.10M
-10.74%52.09M
-11.58%53.91M
66.14%55.43M
153.42%57.08M
165.17%58.35M
174.56%60.97M
48.07%33.36M
3.10%22.52M
4.36%22.01M
12.08%22.21M
--22.53M
--21.84M
--21.09M
--19.81M
-Tài sản cố định
-9.29%51.72M
-9.26%52.80M
-8.03%54.52M
-7.41%55.76M
-6.34%57.02M
-5.67%58.19M
-4.89%59.28M
-5.99%60.22M
69.70%60.88M
150.69%61.69M
162.23%62.33M
171.45%64.06M
52.20%35.87M
--24.61M
--23.77M
--23.60M
--23.57M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
33.21%12.03M
38.60%11.21M
49.39%10.75M
57.00%9.90M
65.88%9.03M
75.51%8.09M
80.99%7.20M
104.44%6.31M
116.97%5.45M
121.21%4.61M
125.58%3.98M
121.78%3.08M
142.04%2.51M
--2.08M
--1.76M
--1.39M
--1.04M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-33.88%4.78M
-33.62%4.80M
-24.22%4.92M
-3.61%5.48M
38.97%7.23M
35.35%7.22M
22.83%6.50M
18.40%5.68M
-50.91%5.20M
-5.82%5.34M
16.18%5.29M
30.74%4.80M
156.03%10.60M
14.34%5.67M
137.93%4.55M
135.41%3.67M
--4.14M
--4.96M
--1.91M
--1.56M
Tổng tài sản dài hạn
-19.47%44.47M
-19.08%46.38M
-16.88%48.70M
-13.86%51.33M
-8.94%55.21M
-8.16%57.32M
-7.95%58.59M
-9.39%59.59M
37.91%60.63M
121.40%62.42M
139.62%63.64M
154.16%65.77M
64.83%43.97M
5.18%28.19M
15.47%26.56M
21.08%25.88M
--26.67M
--26.80M
--23.00M
--21.37M
Tổng tài sản
-34.56%109.31M
-27.88%142.89M
-47.99%115.99M
-43.59%141.59M
-39.82%167.03M
-33.82%198.13M
8.07%223.02M
11.74%250.99M
18.47%277.53M
23.40%299.37M
-20.21%206.37M
-18.36%224.62M
-20.03%234.27M
219.58%242.59M
192.16%258.63M
186.05%275.14M
--292.94M
--75.91M
--88.53M
--96.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-67.16%44.00K
-100.00%0.00
-79.03%13.00K
-79.51%25.00K
-18.79%134.00K
-73.12%50.00K
-73.39%62.00K
-56.27%122.00K
-52.99%165.00K
-57.14%186.00K
-45.81%233.00K
-41.63%279.00K
-48.00%351.00K
-39.97%434.00K
4.37%430.00K
-15.10%478.00K
--675.00K
--723.00K
--412.00K
--563.00K
Chi phí trích trước
27.78%8.69M
18.53%12.89M
-13.83%8.85M
5.51%7.66M
23.92%6.80M
37.88%10.88M
63.39%10.27M
15.43%7.26M
-40.75%5.49M
24.53%7.89M
10.78%6.29M
46.42%6.29M
110.65%9.26M
1.20%6.33M
36.64%5.68M
180.40%4.29M
--4.39M
--6.26M
--4.15M
--1.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-67.16%44.00K
-100.00%0.00
-79.03%13.00K
-79.51%25.00K
-18.79%134.00K
-73.12%50.00K
-73.39%62.00K
-56.27%122.00K
-52.99%165.00K
-57.14%186.00K
-45.81%233.00K
-41.63%279.00K
-48.00%351.00K
-39.97%434.00K
4.37%430.00K
-15.10%478.00K
--675.00K
--723.00K
--412.00K
--563.00K
Tổng nợ ngắn hạn
26.60%16.73M
19.52%18.61M
-6.78%14.35M
8.52%13.80M
5.04%13.21M
18.70%15.57M
38.61%15.39M
3.71%12.72M
-30.68%12.58M
29.21%13.12M
20.54%11.10M
47.66%12.26M
110.23%18.14M
-0.53%10.15M
21.18%9.21M
110.44%8.30M
--8.63M
--10.21M
--7.60M
--3.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.86%26.52M
-13.24%27.61M
-12.67%28.69M
-12.16%29.71M
-11.39%30.78M
-10.69%31.83M
-10.08%32.85M
-9.52%33.82M
60.26%34.74M
120.35%35.64M
121.91%36.54M
123.41%37.38M
26.61%21.68M
-7.21%16.17M
-7.14%16.46M
-6.52%16.73M
--17.12M
--17.43M
--17.73M
--17.90M
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.86%26.52M
-13.24%27.61M
-12.67%28.69M
-12.16%29.71M
-11.39%30.78M
-10.69%31.83M
-10.08%32.85M
-9.52%33.82M
60.26%34.74M
120.35%35.64M
121.91%36.54M
123.41%37.38M
26.61%21.68M
-7.21%16.17M
-7.14%16.46M
-6.52%16.73M
--17.12M
--17.43M
--17.73M
--17.90M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-13.86%26.52M
-13.24%27.61M
-12.67%28.69M
-12.16%29.71M
-11.39%30.78M
-10.69%31.83M
-10.08%32.85M
-9.52%33.82M
60.26%34.74M
120.35%35.64M
121.91%36.54M
123.41%37.38M
26.61%21.68M
-7.21%16.17M
-7.14%16.46M
-6.52%16.73M
--17.12M
--17.43M
--17.73M
--17.90M
Tổng các khoản nợ
-1.71%43.24M
-2.48%46.23M
-10.79%43.04M
-6.51%43.51M
-7.02%43.99M
-2.78%47.40M
1.27%48.24M
-6.25%46.54M
18.82%47.32M
85.21%48.76M
85.55%47.64M
98.29%49.64M
54.64%39.82M
-4.74%26.33M
1.36%25.68M
14.61%25.04M
--25.75M
--27.64M
--25.33M
--21.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.45%555.53M
12.78%553.64M
2.10%499.17M
2.34%496.87M
2.70%494.01M
3.65%490.88M
36.48%488.88M
38.39%485.51M
38.08%481.04M
36.72%473.59M
3.88%358.22M
2.15%350.82M
1.83%348.38M
15943.82%346.39M
24200.78%344.83M
43760.15%343.43M
--342.13M
--2.16M
--1.42M
--783.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--107.34M
--107.34M
--107.34M
Lợi nhuận giữ lại
-31.98%-489.48M
-34.38%-456.99M
-35.84%-426.28M
-42.08%-398.72M
-47.97%-370.88M
-53.04%-340.08M
-58.25%-313.82M
-60.80%-280.63M
-63.97%-250.65M
-70.77%-222.22M
-77.26%-198.31M
-87.02%-174.52M
-103.96%-152.86M
-112.54%-130.12M
-145.54%-111.87M
-176.28%-93.32M
---74.95M
---61.22M
---45.56M
---33.78M
Vốn dự trữ
12.45%555.51M
12.78%553.62M
2.10%499.16M
2.34%496.87M
2.70%494.00M
3.65%490.87M
36.47%488.87M
38.39%485.51M
38.08%481.03M
36.72%473.59M
3.88%358.21M
2.15%350.81M
1.83%348.38M
15951.07%346.38M
24200.49%344.82M
43759.64%343.42M
--342.13M
--2.16M
--1.42M
--783.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
126.44%23.00K
128.57%22.00K
124.29%68.00K
83.94%-70.00K
50.00%-87.00K
90.00%-77.00K
76.23%-280.00K
67.12%-436.00K
83.77%-174.00K
---770.00K
---1.18M
---1.33M
---1.07M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.30%66.07M
-35.87%96.66M
-58.26%72.95M
-52.03%98.08M
-46.56%123.03M
-39.86%150.72M
10.11%174.78M
16.85%204.45M
18.39%230.22M
15.88%250.61M
-31.86%158.73M
-30.04%174.97M
-27.22%194.45M
348.02%216.26M
268.64%232.96M
236.42%250.11M
--267.19M
--48.27M
--63.19M
--74.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI