tradingkey.logo

Vontier Corp

VNT

43.230USD

+0.320+0.75%
Đóng cửa 09/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.35BVốn hóa
16.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
11.07%773.50M
-1.94%741.10M
-1.55%776.80M
-2.01%750.00M
-8.90%696.40M
-2.65%755.80M
-9.51%789.00M
-2.87%765.40M
-1.55%764.40M
3.78%776.40M
10.34%871.90M
2.54%788.00M
7.15%776.40M
5.75%748.10M
-3.04%790.20M
2.92%768.50M
35.77%724.60M
16.12%707.40M
9.65%815.00M
4.52%746.70M
--533.70M
--609.20M
--743.30M
--714.40M
Doanh thu
11.07%773.50M
-1.94%741.10M
-1.55%776.80M
-2.01%750.00M
-8.90%696.40M
-2.65%755.80M
-9.51%789.00M
-2.87%765.40M
-1.55%764.40M
3.78%776.40M
10.34%871.90M
2.54%788.00M
7.15%776.40M
5.75%748.10M
-3.04%790.20M
2.92%768.50M
35.77%724.60M
16.12%707.40M
9.65%815.00M
4.52%746.70M
--533.70M
--609.20M
--743.30M
--714.40M
Chi phí doanh thu
10.87%422.30M
1.66%410.50M
-13.02%434.10M
2.31%415.80M
-8.50%380.90M
-4.63%403.80M
2.51%499.10M
-5.07%406.40M
-2.80%416.30M
2.57%423.40M
12.24%486.90M
1.42%428.10M
5.47%428.30M
4.35%412.80M
-4.09%433.80M
1.61%422.10M
34.16%406.10M
14.30%395.60M
8.28%452.30M
2.21%415.40M
--302.70M
--346.10M
--417.70M
--406.40M
Chi phí hoạt động
9.41%637.10M
-0.44%611.00M
-2.35%627.50M
-0.69%618.50M
-9.55%582.30M
-4.50%613.70M
-10.16%642.60M
-2.17%622.80M
0.66%643.80M
4.91%642.60M
13.67%715.30M
5.91%636.60M
5.96%639.60M
7.36%612.50M
-1.24%629.30M
5.81%601.10M
36.04%603.60M
13.65%570.50M
9.88%637.20M
1.54%568.10M
--443.70M
--502.00M
--579.90M
--559.50M
Chi phí R&D
5.32%47.50M
-9.66%40.20M
-1.62%42.40M
16.88%45.70M
11.91%45.10M
8.54%44.50M
7.21%43.10M
11.71%39.10M
15.47%40.30M
18.84%41.00M
25.62%40.20M
12.18%35.00M
6.08%34.90M
3.92%34.50M
-1.54%32.00M
-1.27%31.20M
12.67%32.90M
0.91%33.20M
-5.52%32.50M
-9.20%31.60M
--29.20M
--32.90M
--34.40M
--34.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.89%32.00M
3.50%32.50M
4.49%32.60M
2.89%32.00M
-1.58%31.10M
0.96%31.40M
-2.80%31.20M
8.36%31.10M
8.97%31.60M
6.87%31.10M
9.56%32.10M
43.50%28.70M
51.04%29.00M
46.97%29.10M
56.68%29.30M
-3.38%20.00M
-2.04%19.20M
2.59%19.80M
-15.00%18.70M
-2.36%20.70M
--19.60M
--19.30M
--22.00M
--21.20M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-3900.00%-4.00M
----
----
--0.00
---100.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
19.54%136.40M
-8.44%130.10M
1.98%149.30M
-7.78%131.50M
-5.39%114.10M
6.20%142.10M
-6.51%146.40M
-5.81%142.60M
-11.84%120.60M
-1.33%133.80M
-2.67%156.60M
-9.56%151.40M
13.06%136.80M
-0.95%135.60M
-9.51%160.90M
-6.27%167.40M
34.44%121.00M
27.71%136.90M
8.81%177.80M
15.30%178.60M
--90.00M
--107.20M
--163.40M
--154.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---200.00K
---3.20M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--32.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-107.62%-2.60M
--39.80M
100.00%0.00
100.45%300.00K
142.47%34.10M
-100.00%0.00
-26200.00%-26.10M
-2193.75%-67.00M
---80.30M
4155.00%162.20M
--100.00K
--3.20M
--0.00
95.32%-4.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---85.40M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.91%-100.00K
-1850.00%-3.90M
-130.00%-300.00K
-50.00%-300.00K
-120.00%-1.10M
77.78%-200.00K
116.13%1.00M
-114.29%-200.00K
---500.00K
-800.00%-900.00K
---6.20M
800.00%1.40M
-100.00%0.00
50.00%-100.00K
-100.00%0.00
-100.00%-200.00K
150.00%100.00K
-100.00%-200.00K
--2.50M
50.00%-100.00K
---200.00K
---100.00K
--0.00
---200.00K
Thu nhập trước thuế
31.20%120.70M
-31.76%111.10M
4.90%130.50M
-6.34%112.30M
-29.39%92.00M
49.49%162.80M
23.41%124.40M
76.58%119.90M
216.26%130.30M
-65.70%108.90M
-31.71%100.80M
-57.13%67.90M
-62.17%41.20M
166.58%317.50M
-13.73%147.60M
-11.16%158.40M
21.54%108.90M
459.15%119.10M
5.88%171.10M
13.13%178.30M
--89.60M
--21.30M
--161.60M
--157.60M
Thuế thu nhập
31.51%28.80M
-10.77%23.20M
-61.54%7.00M
-30.03%20.50M
-33.64%21.90M
-0.38%26.00M
-45.02%18.20M
64.61%29.30M
317.72%33.00M
-61.22%26.10M
-5.97%33.10M
-42.77%17.80M
-70.30%7.90M
139.50%67.30M
2.62%35.20M
-16.62%31.10M
25.47%26.60M
10.20%28.10M
-1.72%34.30M
1.91%37.30M
--21.20M
--25.50M
--34.90M
--36.60M
Doanh thu sau thuế
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.04%0.62
-33.37%0.59
19.94%0.82
2.92%0.60
-27.49%0.45
66.50%0.89
59.92%0.69
84.81%0.59
201.78%0.63
-64.74%0.53
-35.26%0.43
-57.93%0.32
-57.39%0.21
179.59%1.51
-18.27%0.66
-10.09%0.75
19.89%0.49
2262.87%0.54
7.97%0.81
16.53%0.84
--0.41
---0.02
--0.75
--0.72
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.56%0.62
-33.21%0.59
19.83%0.82
3.05%0.60
-27.58%0.45
65.96%0.88
58.68%0.68
84.20%0.58
201.35%0.62
-64.70%0.53
-34.84%0.43
-57.77%0.32
-57.30%0.21
180.23%1.50
-16.87%0.66
-10.72%0.75
19.12%0.48
2250.12%0.54
5.47%0.79
16.53%0.84
--0.41
---0.02
--0.75
--0.72
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI