tradingkey.logo

Vontier Corp

VNT
37.590USD
-0.080-0.21%
Đóng cửa 12/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.47BVốn hóa
13.75P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Vontier Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Vontier Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
0.33%752.50M
11.07%773.50M
-1.94%741.10M
-1.55%776.80M
-2.01%750.00M
-8.90%696.40M
-2.65%755.80M
-9.51%789.00M
-2.87%765.40M
-1.55%764.40M
3.78%776.40M
10.34%871.90M
2.54%788.00M
7.15%776.40M
5.75%748.10M
-3.04%790.20M
2.92%768.50M
35.77%724.60M
16.12%707.40M
9.65%815.00M
4.52%746.70M
--533.70M
--609.20M
--743.30M
--714.40M
Doanh thu
0.33%752.50M
11.07%773.50M
-1.94%741.10M
-1.55%776.80M
-2.01%750.00M
-8.90%696.40M
-2.65%755.80M
-9.51%789.00M
-2.87%765.40M
-1.55%764.40M
3.78%776.40M
10.34%871.90M
2.54%788.00M
7.15%776.40M
5.75%748.10M
-3.04%790.20M
2.92%768.50M
35.77%724.60M
16.12%707.40M
9.65%815.00M
4.52%746.70M
--533.70M
--609.20M
--743.30M
--714.40M
Chi phí doanh thu
-0.26%414.70M
10.87%422.30M
1.66%410.50M
-13.02%434.10M
2.31%415.80M
-8.50%380.90M
-4.63%403.80M
2.51%499.10M
-5.07%406.40M
-2.80%416.30M
2.57%423.40M
12.24%486.90M
1.42%428.10M
5.47%428.30M
4.35%412.80M
-4.09%433.80M
1.61%422.10M
34.16%406.10M
14.30%395.60M
8.28%452.30M
2.21%415.40M
--302.70M
--346.10M
--417.70M
--406.40M
Chi phí hoạt động
-1.36%610.10M
9.41%637.10M
-0.44%611.00M
-2.35%627.50M
-0.69%618.50M
-9.55%582.30M
-4.50%613.70M
-10.16%642.60M
-2.17%622.80M
0.66%643.80M
4.91%642.60M
13.67%715.30M
5.91%636.60M
5.96%639.60M
7.36%612.50M
-1.24%629.30M
5.81%601.10M
36.04%603.60M
13.65%570.50M
9.88%637.20M
1.54%568.10M
--443.70M
--502.00M
--579.90M
--559.50M
Chi phí R&D
-2.84%44.40M
5.32%47.50M
-9.66%40.20M
-1.62%42.40M
16.88%45.70M
11.91%45.10M
8.54%44.50M
7.21%43.10M
11.71%39.10M
15.47%40.30M
18.84%41.00M
25.62%40.20M
12.18%35.00M
6.08%34.90M
3.92%34.50M
-1.54%32.00M
-1.27%31.20M
12.67%32.90M
0.91%33.20M
-5.52%32.50M
-9.20%31.60M
--29.20M
--32.90M
--34.40M
--34.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.81%31.10M
2.89%32.00M
3.50%32.50M
4.49%32.60M
2.89%32.00M
-1.58%31.10M
0.96%31.40M
-2.80%31.20M
8.36%31.10M
8.97%31.60M
6.87%31.10M
9.56%32.10M
43.50%28.70M
51.04%29.00M
46.97%29.10M
56.68%29.30M
-3.38%20.00M
-2.04%19.20M
2.59%19.80M
-15.00%18.70M
-2.36%20.70M
--19.60M
--19.30M
--22.00M
--21.20M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-3900.00%-4.00M
----
----
--0.00
---100.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
8.29%142.40M
19.54%136.40M
-8.44%130.10M
1.98%149.30M
-7.78%131.50M
-5.39%114.10M
6.20%142.10M
-6.51%146.40M
-5.81%142.60M
-11.84%120.60M
-1.33%133.80M
-2.67%156.60M
-9.56%151.40M
13.06%136.80M
-0.95%135.60M
-9.51%160.90M
-6.27%167.40M
34.44%121.00M
27.71%136.90M
8.81%177.80M
15.30%178.60M
--90.00M
--107.20M
--163.40M
--154.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---200.00K
---3.20M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--32.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--3.40M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-107.62%-2.60M
--39.80M
100.00%0.00
100.45%300.00K
142.47%34.10M
-100.00%0.00
-26200.00%-26.10M
-2193.75%-67.00M
---80.30M
4155.00%162.20M
--100.00K
--3.20M
--0.00
95.32%-4.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---85.40M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1766.67%5.00M
90.91%-100.00K
-1850.00%-3.90M
-130.00%-300.00K
-50.00%-300.00K
-120.00%-1.10M
77.78%-200.00K
116.13%1.00M
-114.29%-200.00K
---500.00K
-800.00%-900.00K
---6.20M
800.00%1.40M
-100.00%0.00
50.00%-100.00K
-100.00%0.00
-100.00%-200.00K
150.00%100.00K
-100.00%-200.00K
--2.50M
50.00%-100.00K
---200.00K
---100.00K
--0.00
---200.00K
Thu nhập trước thuế
21.10%136.00M
31.20%120.70M
-31.76%111.10M
4.90%130.50M
-6.34%112.30M
-29.39%92.00M
49.49%162.80M
23.41%124.40M
76.58%119.90M
216.26%130.30M
-65.70%108.90M
-31.71%100.80M
-57.13%67.90M
-62.17%41.20M
166.58%317.50M
-13.73%147.60M
-11.16%158.40M
21.54%108.90M
459.15%119.10M
5.88%171.10M
13.13%178.30M
--89.60M
--21.30M
--161.60M
--157.60M
Thuế thu nhập
61.95%33.20M
31.51%28.80M
-10.77%23.20M
-61.54%7.00M
-30.03%20.50M
-33.64%21.90M
-0.38%26.00M
-45.02%18.20M
64.61%29.30M
317.72%33.00M
-61.22%26.10M
-5.97%33.10M
-42.77%17.80M
-70.30%7.90M
139.50%67.30M
2.62%35.20M
-16.62%31.10M
25.47%26.60M
10.20%28.10M
-1.72%34.30M
1.91%37.30M
--21.20M
--25.50M
--34.90M
--36.60M
Doanh thu sau thuế
11.98%102.80M
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.98%102.80M
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.98%102.80M
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.98%102.80M
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.49%0.70
37.04%0.62
-33.37%0.59
19.94%0.82
2.92%0.60
-27.49%0.45
66.50%0.89
59.92%0.69
84.81%0.59
201.78%0.63
-64.74%0.53
-35.26%0.43
-57.93%0.32
-57.39%0.21
179.59%1.51
-18.27%0.66
-10.09%0.75
19.89%0.49
2262.87%0.54
7.97%0.81
16.53%0.84
--0.41
---0.02
--0.75
--0.72
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.39%0.70
37.56%0.62
-33.21%0.59
19.83%0.82
3.05%0.60
-27.58%0.45
65.96%0.88
58.68%0.68
84.20%0.58
201.35%0.62
-64.70%0.53
-34.84%0.43
-57.77%0.32
-57.30%0.21
180.23%1.50
-16.87%0.66
-10.72%0.75
19.12%0.48
2250.12%0.54
5.47%0.79
16.53%0.84
--0.41
---0.02
--0.75
--0.72
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI