tradingkey.logo

Vontier Corp

VNT
37.590USD
-0.080-0.21%
Đóng cửa 12/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.47BVốn hóa
13.75P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Vontier Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.28%110.50M
116.92%100.00M
20.66%110.40M
1.94%168.10M
-7.45%121.80M
-40.52%46.10M
12.96%91.50M
-9.10%164.90M
44.14%131.60M
976.39%77.50M
96.13%81.00M
30.32%181.40M
-27.19%91.30M
-86.47%7.20M
-74.71%41.30M
-33.93%139.20M
-49.00%125.40M
-70.30%53.20M
193.71%163.30M
-5.47%210.70M
65.14%245.90M
--179.10M
--55.60M
--222.90M
--148.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.98%102.80M
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.81%31.10M
2.89%32.00M
3.50%32.50M
4.49%32.60M
2.89%32.00M
-1.58%31.10M
0.96%31.40M
-7.14%31.20M
0.97%31.10M
8.97%31.60M
6.87%31.10M
14.68%33.60M
54.00%30.80M
51.04%29.00M
46.97%29.10M
56.68%29.30M
-3.38%20.00M
-2.04%19.20M
-81.07%19.80M
-15.00%18.70M
-2.36%20.70M
--19.60M
--104.60M
--22.00M
--21.20M
Thuế hoãn lại
1931.82%40.30M
-150.00%-4.00M
25.00%-5.70M
31.41%-21.40M
67.65%-2.20M
55.56%-1.60M
-33.33%-7.60M
-27.87%-31.20M
68.81%-6.80M
86.96%-3.60M
-117.48%-5.70M
-37.08%-24.40M
-45.33%-21.80M
-142.11%-27.60M
3360.00%32.60M
33.58%-17.80M
-2900.00%-15.00M
-936.36%-11.40M
85.71%-1.00M
-286.11%-26.80M
16.67%-500.00K
---1.10M
---7.00M
--14.40M
---600.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-588.89%-4.40M
-79.31%600.00K
816.67%11.00M
-288.89%-1.70M
0.00%900.00K
93.33%2.90M
-33.33%1.20M
-96.80%900.00K
-98.64%900.00K
-98.14%1.50M
101.11%1.80M
376.27%28.10M
9585.71%66.40M
7245.45%80.80M
-4152.50%-162.10M
637.50%5.90M
---700.00K
--1.10M
--4.00M
--800.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-633.72%-63.10M
56.50%-29.10M
43.00%-22.80M
-42.74%28.80M
-221.13%-8.60M
-181.09%-66.90M
-18.69%-40.00M
-22.97%50.30M
119.03%7.10M
79.36%-23.80M
58.85%-33.70M
1940.63%65.30M
-198.40%-37.30M
-159.68%-115.30M
-290.91%-81.90M
-95.85%3.20M
-115.90%-12.50M
-151.51%-44.40M
203.62%42.90M
36.70%77.10M
2024.32%78.60M
--86.20M
---41.40M
--56.40M
--3.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
-45.60%-44.70M
11.81%14.20M
111.70%3.30M
-690.64%-157.70M
31.93%-30.70M
141.50%12.70M
-166.98%-28.20M
118.92%26.70M
-1.81%-45.10M
53.28%-30.60M
24.93%42.10M
-778.37%-141.10M
38.73%-44.30M
-361.27%-65.50M
-45.20%33.70M
284.07%20.80M
-89.76%-72.30M
-123.36%-14.20M
101.64%61.50M
-141.24%-11.30M
-20.57%-38.10M
--60.80M
--30.50M
--27.40M
---31.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-203.51%-34.60M
----
----
----
-150.22%-11.40M
-33.96%7.00M
---2.60M
----
--22.70M
--10.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-158.33%-700.00K
----
----
----
106.32%1.20M
-255.00%-3.10M
--9.40M
----
---19.00M
--2.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.28%110.50M
116.92%100.00M
20.66%110.40M
1.94%168.10M
-7.45%121.80M
-40.52%46.10M
12.96%91.50M
-9.10%164.90M
44.14%131.60M
976.39%77.50M
96.13%81.00M
30.32%181.40M
-27.19%91.30M
-86.47%7.20M
-74.71%41.30M
-33.93%139.20M
-49.00%125.40M
-70.30%53.20M
193.71%163.30M
-5.47%210.70M
65.14%245.90M
--179.10M
--55.60M
--222.90M
--148.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.84%20.10M
-29.96%16.60M
-8.29%17.70M
-3.66%15.80M
5.17%18.30M
92.68%23.70M
103.16%19.30M
-2.38%16.40M
5.45%17.40M
-9.56%12.30M
-25.20%9.50M
12.75%16.80M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
15.45%12.70M
175.93%14.90M
-14.50%11.20M
69.84%10.70M
48.65%11.00M
-50.46%5.40M
23.58%13.10M
--6.30M
--7.40M
--10.90M
--10.60M
Chi phí vốn
8.60%20.20M
-29.83%16.70M
-12.38%17.70M
21.08%20.10M
6.90%18.60M
91.94%23.80M
47.45%20.20M
-2.35%16.60M
5.45%17.40M
-8.82%12.40M
6.20%13.70M
14.09%17.00M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
17.27%12.90M
77.38%14.90M
-15.79%11.20M
64.62%10.70M
46.67%11.00M
-23.64%8.40M
25.47%13.30M
--6.50M
--7.50M
--11.00M
--10.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.84%20.10M
-29.96%16.60M
-8.29%17.70M
-3.66%15.80M
5.17%18.30M
92.68%23.70M
103.16%19.30M
-2.38%16.40M
5.45%17.40M
-9.56%12.30M
-25.20%9.50M
12.75%16.80M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
15.45%12.70M
175.93%14.90M
-14.50%11.20M
69.84%10.70M
48.65%11.00M
-50.46%5.40M
23.58%13.10M
--6.30M
--7.40M
--10.90M
--10.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--41.60M
-390.48%-10.30M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-101.97%-2.10M
--70.50M
100.00%0.00
100.77%700.00K
6382.35%106.80M
100.00%0.00
-33.33%-400.00K
90.53%-90.50M
---1.70M
---184.90M
---300.00K
---955.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1566.67%8.80M
92.31%-100.00K
100.00%0.00
-100.00%-600.00K
25.00%-600.00K
---1.30M
-101.08%-200.00K
-102.24%-300.00K
-172.73%-800.00K
100.00%0.00
418.97%18.50M
482.86%13.40M
-84.29%1.10M
50.00%-1.50M
-26.09%-5.80M
---3.50M
--7.00M
---3.00M
51.58%-4.60M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.50M
--1.70M
---4.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
260.32%30.30M
0.37%-27.00M
-134.71%-17.70M
1.80%-16.40M
-8.00%-18.90M
-128.68%-27.10M
466.67%51.00M
-339.47%-16.70M
83.47%-17.50M
662.50%94.50M
104.42%9.00M
79.68%-3.80M
88.97%-105.90M
-22.63%-16.80M
-1203.85%-203.40M
-246.30%-18.70M
-7225.95%-959.70M
-117.46%-13.70M
7.69%-15.60M
41.30%-5.40M
10.88%-13.10M
---6.30M
---16.90M
---9.20M
---14.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
37.33%-68.50M
41.03%-54.90M
-60.89%-119.70M
-55.03%-115.50M
-20.51%-109.30M
31.24%-93.10M
14.68%-74.40M
24.75%-74.50M
-752.52%-90.70M
-17025.00%-135.40M
66.92%-87.20M
-1606.90%-99.00M
-97.66%13.90M
110.96%800.00K
-281.17%-263.60M
-103.55%-5.80M
349.62%593.10M
95.85%-7.30M
527.94%145.50M
176.81%163.60M
-83.62%-237.60M
---175.90M
---34.00M
---213.00M
---129.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-200.00%-300.00K
97.21%-1.40M
-2.55%-52.30M
10.42%-53.30M
99.87%-100.00K
49.95%-50.10M
16.53%-51.00M
-10.19%-59.50M
-323.70%-77.40M
-638.17%-100.10M
-15375.00%-61.10M
-6650.00%-54.00M
-94.23%34.60M
450.94%18.60M
-99.78%400.00K
-100.04%-800.00K
54572.73%599.20M
-130.43%-5.30M
871.49%181.30M
1016.05%1.80B
47.62%-1.10M
---2.30M
---23.50M
---196.30M
---2.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
33.27%-70.00M
-31.50%-50.10M
-154.63%-55.00M
-358.78%-60.10M
-804.31%-104.90M
-19.44%-38.10M
-19.34%-21.60M
67.25%-13.10M
31.36%-11.60M
-126.24%-31.90M
92.96%-18.10M
---40.00M
---16.90M
---14.10M
---257.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-2.63%3.70M
-2.63%3.70M
-5.13%3.70M
-2.63%3.70M
-2.56%3.80M
-2.56%3.80M
0.00%3.90M
-2.56%3.80M
-2.50%3.90M
-2.50%3.90M
-2.50%3.90M
-9.30%3.90M
-4.76%4.00M
-4.76%4.00M
--4.00M
--4.30M
--4.20M
--4.20M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
814.29%6.40M
33.33%1.20M
-85.16%1.90M
-40.91%2.60M
-75.86%700.00K
-52.63%900.00K
966.67%12.80M
266.67%4.40M
314.29%2.90M
216.67%1.90M
--1.20M
71.43%1.20M
-73.08%700.00K
-77.78%600.00K
-100.00%0.00
-56.25%700.00K
--2.60M
--2.70M
--1.50M
--1.60M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
25.00%-900.00K
55.00%-900.00K
0.93%-10.60M
60.00%-1.00M
-71.43%-1.20M
-42.86%-2.00M
-101.89%-10.70M
-8.70%-2.50M
-40.00%-700.00K
-366.67%-1.40M
-76.67%-5.30M
-64.29%-2.30M
88.89%-500.00K
40.00%-300.00K
91.53%-3.00M
99.91%-1.40M
98.10%-4.50M
99.71%-500.00K
-237.14%-35.40M
-9697.60%-1.64B
-85.78%-236.50M
---173.60M
---10.50M
---16.70M
---127.30M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
37.33%-68.50M
41.03%-54.90M
-60.89%-119.70M
-55.03%-115.50M
-20.51%-109.30M
31.24%-93.10M
14.68%-74.40M
24.75%-74.50M
-752.52%-90.70M
-17025.00%-135.40M
66.92%-87.20M
-1606.90%-99.00M
-97.66%13.90M
110.96%800.00K
-281.17%-263.60M
-103.55%-5.80M
349.62%593.10M
95.85%-7.30M
527.94%145.50M
176.81%163.60M
-83.62%-237.60M
---175.90M
---34.00M
---213.00M
---129.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.93%364.20M
-17.83%333.60M
4.55%356.40M
25.53%330.90M
35.78%331.30M
95.00%406.00M
66.70%340.90M
116.60%263.60M
91.52%244.00M
43.49%208.20M
-64.29%204.50M
-73.48%121.70M
-81.89%127.40M
-78.35%145.10M
50.49%572.60M
--458.90M
--703.40M
--670.30M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17500.00%69.60M
140.96%30.60M
-135.02%-22.80M
-67.01%25.50M
-102.04%-400.00K
-308.66%-74.70M
1659.46%65.10M
-6.64%77.30M
443.86%19.60M
302.26%35.80M
100.87%3.70M
-27.18%82.80M
97.67%-5.70M
-153.47%-17.70M
-247.52%-427.50M
-70.12%113.70M
---244.50M
--33.10M
--289.80M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-145.00%-2.70M
2183.33%12.50M
240.00%4.20M
-397.22%-10.70M
257.89%6.00M
25.00%-600.00K
-433.33%-3.00M
-14.29%3.60M
24.00%-3.80M
91.01%-800.00K
150.00%900.00K
520.00%4.20M
-51.52%-5.00M
-1088.89%-8.90M
47.06%-1.80M
-108.62%-1.00M
-168.75%-3.30M
-70.97%900.00K
27.66%-3.40M
1757.14%11.60M
200.00%4.80M
--3.10M
---4.70M
---700.00K
---4.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.10%433.80M
9.93%364.20M
-17.83%333.60M
4.55%356.40M
25.53%330.90M
35.78%331.30M
95.00%406.00M
66.70%340.90M
116.60%263.60M
91.52%244.00M
43.49%208.20M
-64.29%204.50M
-73.48%121.70M
-81.89%127.40M
-78.35%145.10M
50.49%572.60M
--458.90M
--703.40M
--670.30M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-12.50%90.30M
273.54%83.30M
30.01%92.70M
-0.20%148.00M
-9.63%103.20M
-65.75%22.30M
5.94%71.30M
-9.79%148.30M
52.67%114.20M
1117.19%65.10M
136.97%67.30M
32.26%164.40M
-34.50%74.80M
-115.06%-6.40M
-81.35%28.40M
-38.56%124.30M
-50.90%114.20M
-75.38%42.50M
216.63%152.30M
-4.53%202.30M
68.19%232.60M
--172.60M
--48.10M
--211.90M
--138.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI