tradingkey.logo

Vontier Corp

VNT

43.230USD

+0.320+0.75%
Đóng cửa 09/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.35BVốn hóa
16.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
116.92%100.00M
20.66%110.40M
1.94%168.10M
-7.45%121.80M
-40.52%46.10M
12.96%91.50M
-9.10%164.90M
44.14%131.60M
976.39%77.50M
96.13%81.00M
30.32%181.40M
-27.19%91.30M
-86.47%7.20M
-74.71%41.30M
-33.93%139.20M
-49.00%125.40M
-70.30%53.20M
193.71%163.30M
-5.47%210.70M
65.14%245.90M
--179.10M
--55.60M
--222.90M
--148.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.10%91.90M
-35.75%87.90M
16.29%123.50M
1.32%91.80M
-27.95%70.10M
65.22%136.80M
56.87%106.20M
80.84%90.60M
192.19%97.30M
-66.91%82.80M
-39.77%67.70M
-60.64%50.10M
-59.54%33.30M
174.95%250.20M
-17.84%112.40M
-9.72%127.30M
20.32%82.30M
2266.67%91.00M
7.97%136.80M
16.53%141.00M
--68.40M
---4.20M
--126.70M
--121.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.89%32.00M
3.50%32.50M
4.49%32.60M
2.89%32.00M
-1.58%31.10M
0.96%31.40M
-7.14%31.20M
0.97%31.10M
8.97%31.60M
6.87%31.10M
14.68%33.60M
54.00%30.80M
51.04%29.00M
46.97%29.10M
56.68%29.30M
-3.38%20.00M
-2.04%19.20M
-81.07%19.80M
-15.00%18.70M
-2.36%20.70M
--19.60M
--104.60M
--22.00M
--21.20M
Thuế hoãn lại
-150.00%-4.00M
25.00%-5.70M
31.41%-21.40M
67.65%-2.20M
55.56%-1.60M
-33.33%-7.60M
-27.87%-31.20M
68.81%-6.80M
86.96%-3.60M
-117.48%-5.70M
-37.08%-24.40M
-45.33%-21.80M
-142.11%-27.60M
3360.00%32.60M
33.58%-17.80M
-2900.00%-15.00M
-936.36%-11.40M
85.71%-1.00M
-286.11%-26.80M
16.67%-500.00K
---1.10M
---7.00M
--14.40M
---600.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-79.31%600.00K
816.67%11.00M
-288.89%-1.70M
0.00%900.00K
93.33%2.90M
-33.33%1.20M
-96.80%900.00K
-98.64%900.00K
-98.14%1.50M
101.11%1.80M
376.27%28.10M
9585.71%66.40M
7245.45%80.80M
-4152.50%-162.10M
637.50%5.90M
---700.00K
--1.10M
--4.00M
--800.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
56.50%-29.10M
43.00%-22.80M
-42.74%28.80M
-221.13%-8.60M
-181.09%-66.90M
-18.69%-40.00M
-22.97%50.30M
119.03%7.10M
79.36%-23.80M
58.85%-33.70M
1940.63%65.30M
-198.40%-37.30M
-159.68%-115.30M
-290.91%-81.90M
-95.85%3.20M
-115.90%-12.50M
-151.51%-44.40M
203.62%42.90M
36.70%77.10M
2024.32%78.60M
--86.20M
---41.40M
--56.40M
--3.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
11.81%14.20M
111.70%3.30M
-690.64%-157.70M
31.93%-30.70M
141.50%12.70M
-166.98%-28.20M
118.92%26.70M
-1.81%-45.10M
53.28%-30.60M
24.93%42.10M
-778.37%-141.10M
38.73%-44.30M
-361.27%-65.50M
-45.20%33.70M
284.07%20.80M
-89.76%-72.30M
-123.36%-14.20M
101.64%61.50M
-141.24%-11.30M
-20.57%-38.10M
--60.80M
--30.50M
--27.40M
---31.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-203.51%-34.60M
----
----
----
-150.22%-11.40M
-33.96%7.00M
---2.60M
----
--22.70M
--10.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-158.33%-700.00K
----
----
----
106.32%1.20M
-255.00%-3.10M
--9.40M
----
---19.00M
--2.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
116.92%100.00M
20.66%110.40M
1.94%168.10M
-7.45%121.80M
-40.52%46.10M
12.96%91.50M
-9.10%164.90M
44.14%131.60M
976.39%77.50M
96.13%81.00M
30.32%181.40M
-27.19%91.30M
-86.47%7.20M
-74.71%41.30M
-33.93%139.20M
-49.00%125.40M
-70.30%53.20M
193.71%163.30M
-5.47%210.70M
65.14%245.90M
--179.10M
--55.60M
--222.90M
--148.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-29.96%16.60M
-8.29%17.70M
-3.66%15.80M
5.17%18.30M
92.68%23.70M
103.16%19.30M
-2.38%16.40M
5.45%17.40M
-9.56%12.30M
-25.20%9.50M
12.75%16.80M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
15.45%12.70M
175.93%14.90M
-14.50%11.20M
69.84%10.70M
48.65%11.00M
-50.46%5.40M
23.58%13.10M
--6.30M
--7.40M
--10.90M
--10.60M
Chi phí vốn
-29.83%16.70M
-12.38%17.70M
21.08%20.10M
6.90%18.60M
91.94%23.80M
47.45%20.20M
-2.35%16.60M
5.45%17.40M
-8.82%12.40M
6.20%13.70M
14.09%17.00M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
17.27%12.90M
77.38%14.90M
-15.79%11.20M
64.62%10.70M
46.67%11.00M
-23.64%8.40M
25.47%13.30M
--6.50M
--7.50M
--11.00M
--10.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-29.96%16.60M
-8.29%17.70M
-3.66%15.80M
5.17%18.30M
92.68%23.70M
103.16%19.30M
-2.38%16.40M
5.45%17.40M
-9.56%12.30M
-25.20%9.50M
12.75%16.80M
47.32%16.50M
27.10%13.60M
15.45%12.70M
175.93%14.90M
-14.50%11.20M
69.84%10.70M
48.65%11.00M
-50.46%5.40M
23.58%13.10M
--6.30M
--7.40M
--10.90M
--10.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-390.48%-10.30M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-101.97%-2.10M
--70.50M
100.00%0.00
100.77%700.00K
6382.35%106.80M
100.00%0.00
-33.33%-400.00K
90.53%-90.50M
---1.70M
---184.90M
---300.00K
---955.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
92.31%-100.00K
100.00%0.00
-100.00%-600.00K
25.00%-600.00K
---1.30M
-101.08%-200.00K
-102.24%-300.00K
-172.73%-800.00K
100.00%0.00
418.97%18.50M
482.86%13.40M
-84.29%1.10M
50.00%-1.50M
-26.09%-5.80M
---3.50M
--7.00M
---3.00M
51.58%-4.60M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.50M
--1.70M
---4.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.37%-27.00M
-134.71%-17.70M
1.80%-16.40M
-8.00%-18.90M
-128.68%-27.10M
466.67%51.00M
-339.47%-16.70M
83.47%-17.50M
662.50%94.50M
104.42%9.00M
79.68%-3.80M
88.97%-105.90M
-22.63%-16.80M
-1203.85%-203.40M
-246.30%-18.70M
-7225.95%-959.70M
-117.46%-13.70M
7.69%-15.60M
41.30%-5.40M
10.88%-13.10M
---6.30M
---16.90M
---9.20M
---14.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
41.03%-54.90M
-60.89%-119.70M
-55.03%-115.50M
-20.51%-109.30M
31.24%-93.10M
14.68%-74.40M
24.75%-74.50M
-752.52%-90.70M
-17025.00%-135.40M
66.92%-87.20M
-1606.90%-99.00M
-97.66%13.90M
110.96%800.00K
-281.17%-263.60M
-103.55%-5.80M
349.62%593.10M
95.85%-7.30M
527.94%145.50M
176.81%163.60M
-83.62%-237.60M
---175.90M
---34.00M
---213.00M
---129.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
97.21%-1.40M
-2.55%-52.30M
10.42%-53.30M
99.87%-100.00K
49.95%-50.10M
16.53%-51.00M
-10.19%-59.50M
-323.70%-77.40M
-638.17%-100.10M
-15375.00%-61.10M
-6650.00%-54.00M
-94.23%34.60M
450.94%18.60M
-99.78%400.00K
-100.04%-800.00K
54572.73%599.20M
-130.43%-5.30M
871.49%181.30M
1016.05%1.80B
47.62%-1.10M
---2.30M
---23.50M
---196.30M
---2.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-31.50%-50.10M
-154.63%-55.00M
-358.78%-60.10M
-804.31%-104.90M
-19.44%-38.10M
-19.34%-21.60M
67.25%-13.10M
31.36%-11.60M
-126.24%-31.90M
92.96%-18.10M
---40.00M
---16.90M
---14.10M
---257.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-2.63%3.70M
-5.13%3.70M
-2.63%3.70M
-2.56%3.80M
-2.56%3.80M
0.00%3.90M
-2.56%3.80M
-2.50%3.90M
-2.50%3.90M
-2.50%3.90M
-9.30%3.90M
-4.76%4.00M
-4.76%4.00M
--4.00M
--4.30M
--4.20M
--4.20M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
33.33%1.20M
-85.16%1.90M
-40.91%2.60M
-75.86%700.00K
-52.63%900.00K
966.67%12.80M
266.67%4.40M
314.29%2.90M
216.67%1.90M
--1.20M
71.43%1.20M
-73.08%700.00K
-77.78%600.00K
-100.00%0.00
-56.25%700.00K
--2.60M
--2.70M
--1.50M
--1.60M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
55.00%-900.00K
0.93%-10.60M
60.00%-1.00M
-71.43%-1.20M
-42.86%-2.00M
-101.89%-10.70M
-8.70%-2.50M
-40.00%-700.00K
-366.67%-1.40M
-76.67%-5.30M
-64.29%-2.30M
88.89%-500.00K
40.00%-300.00K
91.53%-3.00M
99.91%-1.40M
98.10%-4.50M
99.71%-500.00K
-237.14%-35.40M
-9697.60%-1.64B
-85.78%-236.50M
---173.60M
---10.50M
---16.70M
---127.30M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
41.03%-54.90M
-60.89%-119.70M
-55.03%-115.50M
-20.51%-109.30M
31.24%-93.10M
14.68%-74.40M
24.75%-74.50M
-752.52%-90.70M
-17025.00%-135.40M
66.92%-87.20M
-1606.90%-99.00M
-97.66%13.90M
110.96%800.00K
-281.17%-263.60M
-103.55%-5.80M
349.62%593.10M
95.85%-7.30M
527.94%145.50M
176.81%163.60M
-83.62%-237.60M
---175.90M
---34.00M
---213.00M
---129.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.83%333.60M
4.55%356.40M
25.53%330.90M
35.78%331.30M
95.00%406.00M
66.70%340.90M
116.60%263.60M
91.52%244.00M
43.49%208.20M
-64.29%204.50M
-73.48%121.70M
-81.89%127.40M
-78.35%145.10M
50.49%572.60M
--458.90M
--703.40M
--670.30M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
140.96%30.60M
-135.02%-22.80M
-67.01%25.50M
-102.04%-400.00K
-308.66%-74.70M
1659.46%65.10M
-6.64%77.30M
443.86%19.60M
302.26%35.80M
100.87%3.70M
-27.18%82.80M
97.67%-5.70M
-153.47%-17.70M
-247.52%-427.50M
-70.12%113.70M
---244.50M
--33.10M
--289.80M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2183.33%12.50M
240.00%4.20M
-397.22%-10.70M
257.89%6.00M
25.00%-600.00K
-433.33%-3.00M
-14.29%3.60M
24.00%-3.80M
91.01%-800.00K
150.00%900.00K
520.00%4.20M
-51.52%-5.00M
-1088.89%-8.90M
47.06%-1.80M
-108.62%-1.00M
-168.75%-3.30M
-70.97%900.00K
27.66%-3.40M
1757.14%11.60M
200.00%4.80M
--3.10M
---4.70M
---700.00K
---4.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.93%364.20M
-17.83%333.60M
4.55%356.40M
25.53%330.90M
35.78%331.30M
95.00%406.00M
66.70%340.90M
116.60%263.60M
91.52%244.00M
43.49%208.20M
-64.29%204.50M
-73.48%121.70M
-81.89%127.40M
-78.35%145.10M
50.49%572.60M
--458.90M
--703.40M
--670.30M
--380.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
273.54%83.30M
30.01%92.70M
-0.20%148.00M
-9.63%103.20M
-65.75%22.30M
5.94%71.30M
-9.79%148.30M
52.67%114.20M
1117.19%65.10M
136.97%67.30M
32.26%164.40M
-34.50%74.80M
-115.06%-6.40M
-81.35%28.40M
-38.56%124.30M
-50.90%114.20M
-75.38%42.50M
216.63%152.30M
-4.53%202.30M
68.19%232.60M
--172.60M
--48.10M
--211.90M
--138.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI