tradingkey.logo

Vision Marine Technologies Inc

VMAR

5.260USD

-0.100-1.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.59%-5.82M
-39.14%-5.71M
80.76%-506.41K
71.70%-1.18M
-79.43%-5.85M
-3.90%-4.10M
-77.51%-2.63M
-166.69%-4.16M
26.64%-3.26M
-12.67%-3.95M
-300.11%-1.48M
53.37%-1.56M
-77.24%-4.45M
-73.21%-3.51M
---370.62K
---3.35M
---2.51M
---2.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.11%-3.61M
-255.54%-1.59M
14.94%-3.65M
2.24%-3.03M
-25.46%-8.41M
115.11%1.03M
-6.14%-4.29M
-120.84%-3.10M
-58.17%-6.70M
-98.00%-6.79M
-3.03%-4.05M
71.01%-1.40M
5.22%-4.24M
-82.06%-3.43M
---3.93M
---4.83M
---4.47M
---1.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-97.14%129.95K
-50.65%136.12K
1632.37%4.65M
-3.13%264.87K
1697.29%4.54M
3.44%275.84K
15.22%268.27K
13.50%273.44K
2.33%252.52K
13.48%266.67K
21.39%232.83K
210.66%240.91K
213.74%246.77K
240.38%235.00K
--191.81K
--77.55K
--78.66K
--69.04K
Thuế hoãn lại
77.46%-9.05K
139.20%22.29K
128.78%20.69K
11.26%-179.13K
-134.40%-40.17K
-668.59%-56.86K
-135.01%-71.89K
-334.48%-201.85K
75.01%-17.14K
-71.81%10.00K
94.49%205.36K
--86.08K
---68.58K
--35.47K
--105.59K
----
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-199.88%-1.03M
78.34%-1.07M
-692.33%-6.11M
144.98%711.26K
94.10%1.03M
-2924.81%-4.96M
341.28%1.03M
-742.93%-1.58M
109.22%531.26K
449.95%175.65K
1029.12%233.82K
2195.97%245.94K
1805.75%253.92K
-73.59%31.94K
--20.71K
--10.71K
--13.32K
--120.93K
Thay đổi trong vốn lưu động
47.86%-1.68M
-644.91%-3.34M
640.00%1.96M
403.83%975.00K
-5841.90%-3.23M
-119.39%-448.20K
-85.59%264.62K
49.95%-320.90K
96.89%-54.35K
212.43%2.31M
137.90%1.84M
-53.01%-641.19K
-52.30%-1.75M
-186.44%-2.06M
--772.11K
---419.05K
---1.15M
---717.86K
-Thay đổi các khoản phải thu
-211.35%-138.04K
-99.57%217.00
467.01%184.59K
-163.23%-105.49K
-47.55%123.97K
-70.08%50.16K
-84.99%32.55K
140.00%166.82K
488.12%236.36K
129.61%167.65K
24.20%216.81K
-294.33%-417.03K
116.17%40.19K
-613.28%-566.14K
--174.57K
--214.59K
---248.57K
---79.37K
-Thay đổi hàng tồn kho
43.99%-821.54K
86.47%-99.72K
-363.14%-720.88K
-324.56%-853.10K
-1366.36%-1.47M
-36.36%-737.18K
-76.15%273.95K
13.60%-200.94K
149.14%115.83K
32.26%-540.63K
298.27%1.15M
-44.90%-232.58K
52.26%-235.71K
-235.17%-798.08K
---579.35K
---160.51K
---493.72K
---238.11K
-Thay đổi chi phí trả trước
118.56%188.70K
-1.29%-870.43K
159.99%580.85K
405.95%1.08M
-312.19%-1.02M
-164.09%-859.38K
-213.74%-968.31K
35.55%-353.02K
127.54%479.20K
372.92%1.34M
-13.83%851.36K
-25.94%-547.71K
-252.69%-1.74M
19.72%-491.29K
--987.97K
---434.90K
---493.30K
---611.97K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1443.11%6.16K
42.86%-228.00
-84.67%82.00
12364.22%25.02K
105.91%399.00
-103.78%-399.00
113.98%535.00
-152.17%-204.00
-416.54%-6.75K
112.51%10.54K
85.04%-3.83K
--391.00
--2.13K
---84.29K
---25.59K
----
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
138.98%40.96K
306.48%69.11K
-108.46%-80.25K
-39.16%63.93K
66.83%-105.09K
214.75%17.00K
276.96%948.84K
-80.06%105.07K
-291.11%-316.82K
83.09%-14.82K
-575.54%-536.20K
789.67%526.90K
8.15%165.78K
-257.39%-87.63K
--112.76K
--59.22K
--153.28K
--55.68K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.59%-5.82M
-39.14%-5.71M
80.76%-506.41K
71.70%-1.18M
-79.43%-5.85M
-3.90%-4.10M
-77.51%-2.63M
-166.69%-4.16M
26.64%-3.26M
-12.67%-3.95M
-300.11%-1.48M
53.37%-1.56M
-77.24%-4.45M
-73.21%-3.51M
---370.62K
---3.35M
---2.51M
---2.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-68.88%80.44K
175.98%8.61K
-19.48%84.15K
-35.72%142.42K
281.44%258.46K
-107.91%-11.33K
-64.94%104.51K
49.40%221.55K
-83.56%67.76K
35.06%143.20K
-8.41%298.11K
-24.44%148.30K
-17.44%412.06K
485.62%106.03K
--325.49K
--196.27K
--499.12K
--18.11K
Chi phí vốn
-68.88%80.44K
-78.04%8.61K
-19.48%84.15K
21.41%268.99K
-3.90%258.46K
-88.60%39.20K
-78.90%104.51K
49.40%221.55K
-35.35%268.96K
131.37%343.79K
32.16%495.39K
-24.44%148.30K
-16.65%415.99K
720.63%148.58K
--374.85K
--196.27K
--499.12K
--18.11K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-89.26%27.76K
160.04%6.80K
-31.60%71.48K
-58.58%91.77K
281.44%258.46K
-107.91%-11.33K
-64.94%104.51K
61.78%221.55K
-83.39%67.76K
60.39%143.20K
-8.41%298.11K
20.75%136.94K
974.12%407.96K
393.12%89.28K
--325.49K
--113.42K
--37.98K
--18.11K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--52.68K
--1.81K
--12.66K
--50.65K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-86.30%11.35K
-99.11%4.10K
--16.75K
----
--82.85K
--461.13K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--96.19K
--993.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.03M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---3.40M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.88%-80.44K
-175.98%-8.61K
111.53%12.05K
483.97%850.69K
-281.44%-258.46K
107.91%11.33K
64.94%-104.51K
-49.40%-221.55K
83.56%-67.76K
-35.06%-143.20K
94.43%-298.11K
95.88%-148.30K
17.44%-412.06K
-485.62%-106.03K
---5.35M
---3.60M
---499.12K
---18.11K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
213.88%20.26M
320.04%6.62M
-95.26%216.18K
-128.60%-516.22K
11.47%6.45M
2175.77%1.58M
1923.02%4.56M
1039.91%1.81M
7096.90%5.79M
-109939.13%-75.93K
-53.39%-250.13K
-292.83%-192.04K
111.77%80.46K
-100.00%-69.00
---163.07K
---48.89K
---683.57K
--35.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.93%-99.89K
18.85%-166.45K
131.06%114.30K
29.45%-516.22K
-113.50%-90.86K
-116.75%-205.12K
-41.46%-367.99K
-281.02%-731.72K
736.27%672.85K
46.48%-94.64K
-59.52%-260.13K
-292.83%-192.04K
111.77%80.46K
-1690.14%-176.84K
---163.07K
---48.89K
---683.57K
--11.12K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--20.36M
281.02%6.79M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
9419.50%1.78M
--4.78M
--2.54M
--5.10M
--18.71K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--35.46M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--6.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
1347.36%144.75K
--0.00
--18.71K
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--101.88K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--176.77K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
213.88%20.26M
320.04%6.62M
-95.26%216.18K
-128.60%-516.22K
11.47%6.45M
2175.77%1.58M
1923.02%4.56M
1039.91%1.81M
7096.90%5.79M
-109939.13%-75.93K
-53.39%-250.13K
-292.83%-192.04K
111.77%80.46K
-100.00%-69.00
---163.07K
---48.89K
---683.57K
--35.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.44%963.58K
-98.12%63.13K
-77.78%341.31K
-71.21%1.19M
-49.12%841.99K
-42.33%3.36M
-80.45%1.54M
-57.82%4.12M
-88.61%1.65M
-67.90%5.82M
-67.32%7.86M
-68.55%9.76M
-58.14%14.54M
1299.41%18.15M
--24.04M
--31.03M
--34.72M
--1.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4085.60%14.36M
135.77%900.45K
-115.26%-278.18K
67.29%-843.77K
-86.06%343.10K
39.63%-2.52M
189.76%1.82M
-35.67%-2.58M
151.50%2.46M
-15.43%-4.17M
65.51%-2.03M
72.81%-1.90M
-29.44%-4.78M
-110.81%-3.61M
---5.89M
---6.99M
---3.69M
--33.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1193.09%15.32M
14.44%963.58K
-98.12%63.13K
-77.78%341.31K
-71.21%1.19M
-49.12%841.99K
-42.33%3.36M
-80.45%1.54M
-57.82%4.12M
-88.61%1.65M
-67.90%5.82M
-67.32%7.86M
-68.55%9.76M
-58.14%14.54M
--18.15M
--24.04M
--31.03M
--34.72M
Dòng tiền tự do
3.48%-5.90M
-38.03%-5.72M
78.42%-590.56K
66.99%-1.45M
-73.08%-6.11M
3.51%-4.14M
-38.34%-2.74M
-156.51%-4.38M
27.38%-3.53M
-17.50%-4.29M
-165.37%-1.98M
51.77%-1.71M
-61.66%-4.86M
-78.95%-3.66M
---745.47K
---3.54M
---3.01M
---2.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI