tradingkey.logo

Vision Marine Technologies Inc

VMAR

5.150USD

-0.210-3.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3090.96%10.89M
1193.09%15.32M
14.44%963.58K
-98.12%63.13K
-77.78%341.31K
-71.21%1.19M
-49.12%841.99K
-42.33%3.36M
-80.45%1.54M
-57.82%4.12M
-88.61%1.65M
-67.90%5.82M
--7.86M
--9.76M
--14.54M
1299.48%18.15M
--1.30M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3090.96%10.89M
1193.09%15.32M
14.44%963.58K
-98.12%63.13K
-77.78%341.31K
-71.21%1.19M
-49.12%841.99K
-42.33%3.36M
-80.45%1.54M
-57.82%4.12M
-88.61%1.65M
-67.90%5.82M
--7.86M
--9.76M
--14.54M
1299.48%18.15M
--1.30M
----
Các khoản phải thu
-1.39%334.76K
-33.95%276.72K
-76.56%138.44K
-77.65%145.11K
-55.77%339.48K
-58.45%418.94K
-40.13%590.63K
-43.74%649.38K
-48.89%767.49K
-10.59%1.01M
-0.77%986.56K
169.65%1.15M
--1.50M
--1.13M
--994.18K
-11.06%428.04K
--481.27K
--585.33K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1615.06%169.16K
225.81%132.71K
-12.15%51.68K
-55.83%26.22K
-97.51%9.86K
-87.71%40.73K
-33.73%58.83K
-45.40%59.36K
126.36%396.37K
891.11%331.55K
31046.32%88.77K
-66.00%108.72K
--175.10K
--33.45K
--285.00
304.60%319.74K
--79.03K
--90.95K
-Các khoản phải thu khác
0.00%8.16K
0.00%8.16K
-85.45%8.16K
-97.54%8.16K
117.62%8.16K
-98.64%8.16K
-91.81%56.12K
-60.94%332.36K
-99.64%3.75K
-28.82%598.20K
-4.65%685.41K
685.74%850.97K
--1.03M
--840.40K
--718.85K
-73.08%108.30K
--402.24K
--494.38K
Hàng tồn kho
29.50%7.11M
49.90%7.17M
98.23%6.31M
153.90%6.21M
101.82%5.49M
89.86%4.78M
20.81%3.18M
16.80%2.45M
-16.13%2.72M
-16.32%2.52M
-5.04%2.63M
5.96%2.09M
--3.24M
--3.01M
--2.77M
302.03%1.98M
--491.53K
--1.10M
Chi phí trả trước
21.36%3.32M
-26.27%2.84M
6.86%3.03M
9.29%2.16M
172.33%2.74M
490.22%3.85M
150.38%2.83M
-20.17%1.97M
-69.75%1.01M
-76.50%652.26K
9.20%1.13M
353.76%2.47M
--3.32M
--2.78M
--1.04M
218.66%544.84K
--170.98K
--77.16K
Tài sản ngắn hạn khác
3.09%56.81K
-3.10%56.47K
107.24%117.27K
-33.93%39.20K
-7.33%55.10K
-1.19%58.27K
0.01%56.58K
6.08%59.34K
7.62%59.46K
6.35%58.97K
1.81%56.58K
-75.10%55.94K
--55.25K
--55.45K
--55.57K
345449.23%224.61K
--65.00
--89.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
142.27%21.71M
149.31%25.66M
40.65%10.56M
1.49%8.61M
47.21%8.96M
23.23%10.29M
16.10%7.50M
-26.84%8.49M
-61.90%6.09M
-50.06%8.35M
-66.67%6.46M
-45.59%11.60M
--15.98M
--16.73M
--19.40M
773.62%21.32M
--2.44M
--1.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.90%1.81M
-62.10%1.68M
-60.81%1.77M
-61.10%1.84M
-44.89%2.74M
-1.72%4.42M
-3.50%4.53M
5.55%4.73M
12.62%4.97M
0.63%4.50M
8.53%4.69M
3.71%4.48M
--4.41M
--4.47M
--4.32M
262.69%4.32M
--1.19M
--1.19M
-Tài sản cố định
-37.54%2.84M
-62.22%2.61M
-60.99%2.65M
-61.29%2.62M
-33.36%4.55M
12.33%6.91M
10.43%6.81M
16.81%6.78M
21.65%6.83M
12.42%6.15M
19.63%6.16M
--5.80M
--5.61M
--5.47M
--5.15M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-43.05%1.03M
-62.42%934.46K
-61.36%880.48K
-61.71%785.32K
-2.58%1.81M
50.61%2.49M
54.85%2.28M
54.96%2.05M
54.82%1.86M
65.14%1.65M
77.54%1.47M
--1.32M
--1.20M
--999.70K
--828.78K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-83.47%880.68K
-86.62%845.55K
-92.18%832.39K
-91.84%868.54K
-50.35%5.33M
-41.26%6.32M
-1.45%10.64M
1.74%10.65M
5.28%10.73M
4.95%10.75M
4.30%10.80M
2.01%10.47M
--10.19M
--10.25M
--10.35M
--10.26M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-6.44%97.18K
-53.78%85.95K
-8.86%88.96K
35.81%92.97K
--103.88K
--185.95K
--97.61K
--68.46K
----
----
----
-100.00%0.00
--17.55K
--17.55K
--17.55K
--17.55K
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-65.90%2.79M
-76.38%2.61M
-82.43%2.70M
-81.96%2.81M
-48.30%8.18M
-28.17%11.04M
-15.65%15.38M
-11.09%15.56M
-7.79%15.82M
-8.74%15.37M
3.66%18.23M
0.11%17.50M
--17.15M
--16.84M
--17.59M
1367.63%17.48M
--1.19M
--1.19M
Tổng tài sản
42.95%24.50M
32.52%28.27M
-42.07%13.26M
-52.51%11.42M
-21.75%17.14M
-10.07%21.33M
-7.34%22.88M
-17.37%24.05M
-33.89%21.90M
-29.33%23.72M
-33.22%24.70M
-25.00%29.10M
--33.13M
--33.57M
--36.98M
968.43%38.80M
--3.63M
--3.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
-100.00%0.00
----
-51.95%84.62K
-100.00%0.00
-23.59%120.67K
-19.53%138.85K
-15.68%176.09K
-10.59%184.30K
-53.65%157.93K
-35.03%172.53K
-12.05%208.83K
--206.13K
--340.74K
--265.57K
-73.57%237.44K
--898.49K
--193.53K
Chi phí trích trước
-66.28%165.12K
-70.17%206.60K
-13.56%415.27K
5.01%614.49K
95.62%489.70K
109.94%692.52K
101.01%480.42K
123.88%585.19K
27.26%250.33K
147.88%329.87K
49.76%239.00K
--261.39K
--196.70K
--133.08K
--159.59K
----
----
----
Dự phòng ngắn hạn
3069.27%2.91M
0.00%91.67K
0.00%91.67K
0.00%91.67K
--91.67K
--91.67K
--91.67K
--91.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-56.86%214.42K
-76.96%234.51K
-78.93%237.79K
-79.20%223.47K
-58.66%497.07K
-45.99%1.02M
47.43%1.13M
69.63%1.07M
75.10%1.20M
183.52%1.88M
27.31%765.41K
10.65%633.26K
--686.61K
--664.56K
--601.21K
64.43%572.32K
--348.06K
--426.98K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.96%136.91K
90.91%210.00K
--155.00K
--235.00K
--975.00K
--110.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
--170.00K
--278.68K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.00%121.90K
-82.02%128.56K
-80.72%131.43K
-81.15%122.08K
-35.33%435.43K
24.28%714.84K
17.26%681.74K
15.41%647.64K
11.68%673.27K
-1.29%575.19K
-1.63%581.40K
-0.17%561.17K
--602.88K
--582.71K
--591.03K
365.29%562.14K
--120.81K
--114.60K
Nợ phải trả hoãn lại
21.10%1.10M
-46.80%937.71K
-51.56%896.75K
-54.42%827.64K
6.81%907.89K
142.72%1.76M
80.32%1.85M
76.40%1.82M
-45.28%850.04K
-28.20%726.20K
24.26%1.03M
14.53%1.03M
--1.55M
--1.01M
--826.24K
4296.19%898.71K
--20.44K
--585.06K
Nợ ngắn hạn khác
300.64%4.00M
-47.88%1.03M
-52.52%988.42K
-51.82%1.00M
-3.36%999.56K
123.38%1.97M
73.60%2.08M
68.27%2.08M
-41.22%1.03M
-34.61%884.13K
9.84%1.20M
8.98%1.24M
--1.76M
--1.35M
--1.09M
23.64%1.14M
--918.93K
--778.59K
Tổng nợ ngắn hạn
38.23%5.53M
-52.94%2.36M
-38.96%3.66M
18.04%5.72M
1.00%4.00M
8.98%5.02M
37.09%6.00M
68.76%4.85M
19.10%3.96M
68.14%4.61M
64.76%4.38M
6.65%2.87M
--3.33M
--2.74M
--2.66M
41.33%2.69M
--1.91M
--1.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
38.28%190.85K
30.09%290.04K
2848.19%337.80K
957.46%357.24K
42.71%138.02K
90.60%222.96K
-91.58%11.46K
-78.24%33.78K
-54.11%96.71K
-49.59%116.98K
162.41%136.07K
187.86%155.26K
--210.73K
--232.06K
--51.85K
-84.78%53.94K
--354.49K
--349.17K
-Nợ dài hạn
38.28%190.85K
30.09%290.04K
2848.19%337.80K
957.46%357.24K
42.71%138.02K
90.60%222.96K
-91.58%11.46K
-78.24%33.78K
-54.11%96.71K
-49.59%116.98K
162.41%136.07K
187.86%155.26K
--210.73K
--232.06K
--51.85K
-84.78%53.94K
--354.49K
--349.17K
Các khoản nợ phát sinh
-78.06%1.84M
-77.44%1.80M
-99.60%3.69K
-60.78%2.18M
157.50%8.38M
111.66%7.99M
--913.39K
--5.56M
--3.25M
--3.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--793.56K
Tổng nợ dài hạn
-77.87%2.08M
-78.01%2.18M
-83.34%461.12K
-64.95%2.68M
66.60%9.42M
69.75%9.91M
22.19%2.77M
247.27%7.63M
140.16%5.65M
131.57%5.84M
-10.06%2.27M
-14.86%2.20M
--2.35M
--2.52M
--2.52M
176.70%2.58M
--932.88K
--1.75M
Tổng các khoản nợ
-43.26%7.61M
-69.58%4.54M
-52.97%4.13M
-32.70%8.40M
39.58%13.42M
42.95%14.94M
32.01%8.77M
146.12%12.48M
69.27%9.61M
98.53%10.45M
28.35%6.64M
-3.88%5.07M
--5.68M
--5.26M
--5.18M
85.80%5.28M
--2.84M
--3.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54.50%81.11M
54.63%80.82M
21.58%63.00M
9.97%55.42M
12.05%52.49M
15.11%52.27M
18.89%51.82M
16.01%50.40M
8.26%46.85M
5.46%45.41M
1.75%43.58M
1.42%43.44M
--43.28M
--43.06M
--42.83M
1614.90%42.83M
--2.50M
--213.10K
Lợi nhuận giữ lại
-30.94%-65.34M
-24.05%-58.21M
-41.84%-54.98M
-34.28%-53.53M
-39.97%-49.90M
-41.39%-46.92M
-45.82%-38.76M
-98.22%-39.86M
-119.83%-35.65M
-118.57%-33.19M
-130.53%-26.58M
-107.36%-20.11M
---16.22M
---15.18M
---11.53M
-468.52%-9.70M
---1.71M
---648.12K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.58%1.12M
5.81%1.11M
5.47%1.12M
9.14%1.13M
3.40%1.13M
-0.08%1.05M
0.70%1.06M
48.01%1.03M
178.60%1.09M
143.88%1.05M
108.86%1.05M
79.55%697.67K
--392.35K
--432.39K
--504.52K
--388.57K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
353.83%16.89M
270.88%23.73M
-35.30%9.13M
-73.89%3.02M
-69.72%3.72M
-51.80%6.40M
-21.82%14.11M
-51.87%11.56M
-55.23%12.29M
-53.10%13.27M
-43.25%18.05M
-28.33%24.03M
--27.45M
--28.30M
--31.81M
4133.43%33.53M
--791.91K
---435.02K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI