tradingkey.logo

Valley National Bancorp

VLY

10.790USD

+0.080+0.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.05BVốn hóa
14.20P/E TTM

Valley National Bancorp

10.790

+0.080+0.75%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 400
Xếp hạng tổng thể
162 / 4730
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.944
Giá mục tiêu
+2.19%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Valley National Bancorp is a bank holding and financial holding company. The Company's principal subsidiary is Valley National Bank. The Company's segments include Consumer Banking, Commercial Banking and Treasury and Corporate Other. The Consumer Banking segment is mainly comprised of residential mortgages and automobile loans, and to a lesser extent, secured personal lines of credit, home equity loans and other consumer loans. The Consumer Banking segment also includes the wealth management and insurance services division, comprised of trust, asset management, brokerage, insurance and tax credit advisory services. The Commercial Banking segment is comprised of floating rate and adjustable rate commercial and industrial loans and construction loans, as well as fixed rate owner occupied and commercial real estate loans. It also offers financial services, including loan and deposit products for homeowners associations, cannabis-related business banking and venture banking.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.70%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.70%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.83, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 489.80M, giảm 1.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 50.06M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 468.44M, phản ánh mức tăng 6.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.86

Hiệu quả hoạt động

7.43

Tiềm năng tăng trưởng

7.19

Lợi nhuận cổ đông

6.15

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.33, thấp hơn -9.95% so với mức đỉnh gần đây là 12.01 và cao hơn 37.03% so với mức đáy gần đây là 8.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
-6.4

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 71/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.27, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của Valley National Bancorp là 11.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.27
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.944
Giá mục tiêu
+2.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Valley National Bancorp
VLY
11
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.48, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.17
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.051
Mua
RSI(14)
71.196
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.310
Bán
ATR(14)
0.237
Biến động cao
CCI(14)
90.701
Trung lập
Williams %R
22.059
Mua
TRIX(12,20)
0.496
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.712
Mua
MA10
10.588
Mua
MA20
10.287
Mua
MA50
9.781
Mua
MA100
9.283
Mua
MA200
9.374
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.51%, tương ứng mức tăng 0.18% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 50.06M cổ phần, chiếm 8.94% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bank Leumi Le Israel BM
72.86M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
66.14M
-1.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
49.46M
-0.75%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
30.04M
+4.81%
State Street Global Advisors (US)
31.50M
+3.74%
Wellington Management Company, LLP
15.79M
-7.44%
Macquarie Investment Management
16.28M
-2.11%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.29M
+3.98%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
8.58M
-0.65%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
7.82M
+2.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.49, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.15. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.49
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.13
VaR
+3.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.99%
Biến động 240 ngày
+38.88%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.51%
120 ngày
+7.66%
5 năm
+10.60%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.37%
120 ngày
-10.60%
5 năm
-19.72%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.77
120 ngày
+1.35
5 năm
+0.35
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.99%
3 năm
+49.54%
5 năm
+56.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.69
3 năm
-0.04
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
+0.02
3 năm
-0.36
5 năm
-0.28
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.88%
5 năm
+40.80%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.73%
5 năm
+3.24%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+168.25%
240 ngày
+168.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.49%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.57%
120 ngày
+1.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.82%
60 ngày
+23.27%
120 ngày
+27.68%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-10
Valley National Bancorp
Valley National Bancorp
VLY
6.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coastal Financial Corp (EVERETT)
Coastal Financial Corp (EVERETT)
CCB
7.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citizens Financial Group Inc
Citizens Financial Group Inc
CFG
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PennyMac Financial Services Inc
PennyMac Financial Services Inc
PFSI
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI