tradingkey.logo

Valley National Bancorp

VLY
10.980USD
+0.420+3.98%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.16BVốn hóa
12.57P/E TTM

Valley National Bancorp

10.980
+0.420+3.98%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Valley National Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Valley National Bancorp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 397
Xếp hạng tổng thể
41 / 4683
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.038
Giá mục tiêu
+18.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Valley National Bancorp

Điểm mạnhRủi ro
Valley National Bancorp is a bank holding and financial holding company. The Company's principal subsidiary is Valley National Bank. The Company's segments include Consumer Banking, Commercial Banking and Treasury and Corporate Other. The Consumer Banking segment is mainly comprised of residential mortgages and automobile loans, and to a lesser extent, secured personal lines of credit, home equity loans and other consumer loans. The Consumer Banking segment also includes the wealth management and insurance services division, comprised of trust, asset management, brokerage, insurance and tax credit advisory services. The Commercial Banking segment is comprised of floating rate and adjustable rate commercial and industrial loans and construction loans, as well as fixed rate owner occupied and commercial real estate loans. It also offers financial services, including loan and deposit products for homeowners associations, cannabis-related business banking and venture banking.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.70%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.70%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.84, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 472.42M, giảm 5.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 52.91K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.09, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 486.08M, phản ánh mức tăng 9.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 90.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.09
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.65

Lợi nhuận cổ đông

9.40

Định giá công ty của Valley National Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.47, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.41, thấp hơn 39.01% so với mức đỉnh gần đây là 17.26 và cao hơn 54.11% so với mức đáy gần đây là 5.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/397
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Valley National Bancorp là 13.50, với mức cao là 14.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.038
Giá mục tiêu
+18.75%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

303
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Valley National Bancorp
VLY
14
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.22, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.62 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.99, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.027
Trung lập
RSI(14)
58.719
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.352
Mua
ATR(14)
0.466
Biến động cao
CCI(14)
111.527
Mua
Williams %R
18.043
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.153
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.430
Mua
MA10
10.349
Mua
MA20
10.512
Mua
MA50
10.503
Mua
MA100
9.869
Mua
MA200
9.492
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.33. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 84.40%, tương ứng mức giảm 3.55% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 50.06M cổ phần, chiếm 8.94% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bank Leumi Le Israel BM
72.86M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
63.34M
-4.24%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
50.06M
+1.21%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
30.39M
+1.16%
State Street Investment Management (US)
29.32M
-6.95%
Wellington Management Company, LLP
18.26M
+15.66%
Macquarie Investment Management
16.22M
-0.41%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.79M
+4.06%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
8.62M
+0.49%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
7.90M
+1.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.62, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.65. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.62
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+3.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.99%
Biến động 240 ngày
+38.08%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.51%
120 ngày
+6.51%
5 năm
+10.60%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.25%
120 ngày
-7.25%
5 năm
-19.72%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.06
120 ngày
+1.56
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.99%
3 năm
+48.21%
5 năm
+56.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.34
3 năm
-0.04
5 năm
+0.00
Độ lệch
240 ngày
-0.55
3 năm
-0.38
5 năm
-0.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.08%
5 năm
+40.93%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.69%
5 năm
+3.18%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+219.84%
240 ngày
+219.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.49%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.41%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.57%
120 ngày
+1.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.82%
60 ngày
+23.27%
120 ngày
+27.68%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Valley National Bancorp
Valley National Bancorp
VLY
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Preferred Bank
Preferred Bank
PFBC
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI