tradingkey.logo

Valens Semiconductor Ltd

VLN
1.460USD
-0.030-2.01%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
148.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Valens Semiconductor Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Valens Semiconductor Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
8.09%17.34M
25.46%17.06M
45.58%16.83M
-24.04%16.66M
13.21%16.04M
-43.76%13.60M
-51.60%11.56M
-6.53%21.94M
-38.78%14.17M
7.54%24.18M
10.45%23.88M
13.18%23.47M
21.34%23.14M
28.39%22.48M
61.78%21.62M
--20.74M
--19.07M
9.25%17.51M
-4.16%13.36M
--16.03M
--13.94M
Doanh thu
8.09%17.34M
25.46%17.06M
45.58%16.83M
-24.04%16.66M
13.21%16.04M
-43.76%13.60M
-51.60%11.56M
-6.53%21.94M
-38.78%14.17M
7.54%24.18M
10.45%23.88M
13.18%23.47M
21.34%23.14M
28.39%22.48M
61.78%21.62M
--20.74M
--19.07M
9.25%17.51M
-4.16%13.36M
--16.03M
--13.94M
Chi phí doanh thu
-8.29%6.41M
18.48%6.22M
31.66%6.25M
-21.65%6.59M
19.99%6.99M
-43.16%5.25M
-41.34%4.74M
13.03%8.41M
-16.80%5.83M
37.99%9.24M
30.86%8.09M
24.63%7.44M
33.23%7.00M
32.80%6.70M
61.27%6.18M
--5.97M
--5.26M
50.85%5.04M
28.38%3.83M
--3.34M
--2.98M
Chi phí hoạt động
-10.25%25.37M
6.26%24.45M
15.04%26.28M
5.91%25.07M
4.30%28.27M
-21.63%23.01M
-26.15%22.85M
-25.01%23.68M
-4.15%27.11M
-3.47%29.36M
7.36%30.94M
7.52%31.57M
3.66%28.28M
40.89%30.41M
47.64%28.82M
--29.36M
--27.28M
15.04%21.59M
5.59%19.52M
--18.77M
--18.48M
Chi phí R&D
4.79%10.80M
2.38%10.20M
4.39%10.59M
16.56%10.06M
-23.18%10.31M
-18.09%9.96M
-27.33%10.14M
-47.57%8.63M
5.55%13.42M
-18.40%12.16M
-1.18%13.96M
10.56%16.46M
19.59%12.71M
36.04%14.90M
35.86%14.13M
--14.89M
--10.63M
9.87%10.96M
-0.71%10.40M
--9.97M
--10.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.72%743.00K
58.25%758.00K
68.86%770.00K
79.50%788.00K
105.75%823.00K
15.70%479.00K
20.32%456.00K
21.61%439.00K
14.61%400.00K
19.31%414.00K
18.44%379.00K
15.71%361.00K
31.70%349.00K
30.45%347.00K
25.00%320.00K
--312.00K
--265.00K
2.70%266.00K
-2.66%256.00K
--259.00K
--263.00K
Chi phí hoạt động khác
181.82%744.00K
-3089.29%-837.00K
--174.00K
--85.00K
--264.00K
--28.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
34.30%-8.04M
21.48%-7.39M
16.24%-9.46M
-384.45%-8.41M
5.46%-12.23M
-81.56%-9.41M
-59.92%-11.29M
78.57%-1.74M
-151.78%-12.94M
34.67%-5.18M
1.92%-7.06M
6.09%-8.10M
37.41%-5.14M
-94.58%-7.93M
-16.95%-7.20M
---8.63M
---8.21M
-48.96%-4.08M
-35.55%-6.15M
---2.74M
---4.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.59%988.00K
-15.92%1.09M
0.00%1.23M
-58.18%1.85M
412.23%1.89M
-20.61%1.29M
546.07%1.23M
163.12%4.43M
66.52%368.00K
--1.63M
--191.00K
--1.68M
--221.00K
----
----
----
----
-80.83%37.00K
-78.69%75.00K
--193.00K
--352.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.56M
--115.00K
----
--227.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---212.00K
97.72%-17.00K
---140.00K
---660.00K
----
27.03%-745.00K
----
----
----
---1.02M
----
----
----
----
----
--820.00K
----
-35.42%474.00K
-119.34%-235.00K
--734.00K
--1.22M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1266.67%-35.00K
-8330.00%-823.00K
716.00%204.00K
-101.05%-1.00K
-96.63%3.00K
-54.55%10.00K
-98.34%25.00K
110.98%95.00K
124.05%89.00K
-98.57%22.00K
-42.13%1.51M
---865.00K
---370.00K
--1.54M
--2.60M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---14.00K
-155.56%-23.00K
---60.00K
-223.91%-57.00K
----
-12.50%-9.00K
----
--46.00K
----
---8.00K
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-8.00K
22.22%-7.00K
---8.00K
---9.00K
Thu nhập trước thuế
29.34%-7.31M
19.14%-7.16M
18.07%-8.22M
-356.52%-7.28M
17.12%-10.35M
-94.30%-8.86M
-87.09%-10.03M
138.95%2.84M
-136.04%-12.48M
54.19%-4.56M
-13.87%-5.36M
6.71%-7.28M
37.32%-5.29M
-178.54%-9.96M
25.52%-4.71M
---7.80M
---8.44M
-96.59%-3.57M
-111.97%-6.32M
---1.82M
---2.98M
Thuế thu nhập
0.00%14.00K
0.00%21.00K
447.06%93.00K
-13.73%44.00K
-12.50%14.00K
-19.23%21.00K
-10.53%17.00K
24.39%51.00K
-23.81%16.00K
-39.53%26.00K
-94.51%19.00K
-75.74%41.00K
-64.41%21.00K
-65.32%43.00K
529.09%346.00K
--169.00K
--59.00K
342.86%124.00K
25.00%55.00K
--28.00K
--44.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-25.00%3.00K
-91.67%1.00K
-40.00%3.00K
-60.00%2.00K
-33.33%4.00K
200.00%12.00K
66.67%5.00K
0.00%5.00K
50.00%6.00K
33.33%4.00K
-25.00%3.00K
400.00%5.00K
-55.56%4.00K
--3.00K
--4.00K
--1.00K
--9.00K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
29.30%-7.32M
19.10%-7.18M
17.28%-8.31M
-362.80%-7.32M
17.11%-10.36M
-93.65%-8.88M
-86.75%-10.05M
138.04%2.79M
-135.41%-12.50M
54.13%-4.59M
-6.45%-5.38M
8.18%-7.32M
37.51%-5.31M
-170.36%-10.00M
20.73%-5.05M
---7.97M
---8.50M
-100.33%-3.70M
-110.71%-6.38M
---1.85M
---3.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.30%-7.32M
19.00%-7.18M
17.27%-8.31M
-362.26%-7.32M
17.11%-10.36M
-93.56%-8.87M
-86.76%-10.04M
138.13%2.79M
-135.48%-12.49M
54.16%-4.58M
-6.48%-5.38M
8.23%-7.32M
37.49%-5.30M
-170.28%-9.99M
20.80%-5.05M
---7.97M
---8.49M
-100.33%-3.70M
-110.71%-6.38M
---1.85M
---3.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.30%-7.32M
19.00%-7.18M
17.27%-8.31M
-362.26%-7.32M
17.11%-10.36M
-93.56%-8.87M
-86.76%-10.04M
138.13%2.79M
-135.48%-12.49M
54.16%-4.58M
-6.48%-5.38M
8.23%-7.32M
37.49%-5.30M
-170.28%-9.99M
20.80%-5.05M
---7.97M
---8.49M
-100.33%-3.70M
-110.71%-6.38M
---1.85M
---3.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.30%-7.32M
19.00%-7.18M
17.27%-8.31M
-362.26%-7.32M
17.11%-10.36M
-93.56%-8.87M
-86.76%-10.04M
138.13%2.79M
-135.48%-12.49M
54.16%-4.58M
-6.48%-5.38M
8.23%-7.32M
37.49%-5.30M
-170.28%-9.99M
20.80%-5.05M
---7.97M
---8.49M
-100.33%-3.70M
-110.71%-6.38M
---1.85M
---3.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.01%-0.07
17.80%-0.07
18.22%-0.08
-353.10%-0.07
20.14%-0.10
-87.31%-0.08
-81.41%-0.10
136.53%0.03
-125.90%-0.12
56.07%-0.05
-2.35%-0.05
8.70%-0.07
31.68%-0.05
-197.30%-0.10
12.62%-0.05
---0.08
---0.08
-100.35%-0.03
-110.73%-0.06
---0.02
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.01%-0.07
17.80%-0.07
18.22%-0.08
-353.10%-0.07
20.14%-0.10
-87.31%-0.08
-81.41%-0.10
136.53%0.03
-125.90%-0.12
56.07%-0.05
-2.35%-0.05
8.70%-0.07
31.68%-0.05
-197.30%-0.10
12.62%-0.05
---0.08
---0.08
-100.35%-0.03
-110.73%-0.06
---0.02
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI