Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vln
/
Valens Semiconductor Ltd
VLN
2.405
USD
+0.025
+1.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
252.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Valens Semiconductor Ltd
2.405
+0.025
+1.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-447.55%
-7.61M
92.02%
-330.00K
-51.31%
2.96M
-162.85%
-225.00K
83.97%
-1.39M
29.07%
-4.14M
268.64%
6.09M
108.42%
358.00K
-3.17%
-8.67M
48.76%
-5.83M
-524.57%
-3.61M
--
-4.25M
--
-8.40M
--
-11.38M
--
-578.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.27%
-8.31M
-362.26%
-7.32M
17.11%
-10.36M
-93.56%
-8.87M
-86.76%
-10.04M
138.13%
2.79M
-135.48%
-12.49M
54.16%
-4.58M
-6.48%
-5.38M
8.23%
-7.32M
37.49%
-5.30M
--
-9.99M
--
-5.05M
--
-7.97M
--
-8.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
68.86%
770.00K
79.50%
788.00K
105.75%
823.00K
15.70%
479.00K
20.32%
456.00K
21.61%
439.00K
14.61%
400.00K
19.31%
414.00K
18.44%
379.00K
15.71%
361.00K
31.70%
349.00K
--
347.00K
--
320.00K
--
312.00K
--
265.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-44.70%
558.00K
91.16%
-203.00K
-47.07%
983.00K
-36.49%
980.00K
-41.20%
1.01M
-175.42%
-2.30M
85.14%
1.86M
-68.67%
1.54M
264.33%
1.72M
8.35%
-834.00K
55.50%
1.00M
--
4.92M
--
471.00K
--
-910.00K
--
645.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-261.21%
-5.11M
136.39%
2.91M
-36.38%
8.06M
341.27%
2.81M
144.38%
3.17M
-446.82%
-7.99M
563.47%
12.68M
-19.28%
-1.16M
-71.28%
-7.14M
65.22%
-1.46M
-256.02%
-2.73M
--
-975.00K
--
-4.17M
--
-4.20M
--
1.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
-138.01%
-1.80M
92.39%
-534.00K
-66.73%
2.80M
105.67%
180.00K
438.46%
4.74M
-103.54%
-7.02M
325.28%
8.43M
-2013.25%
-3.18M
55.13%
-1.40M
-811.13%
-3.45M
496.99%
1.98M
--
166.00K
--
-3.12M
--
485.00K
--
332.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-156.57%
-762.00K
-50.98%
1.50M
7.52%
2.27M
-76.83%
1.05M
438.80%
1.35M
257.88%
3.07M
146.42%
2.12M
193.76%
4.55M
107.95%
250.00K
-14.24%
-1.94M
-137.04%
-4.56M
--
-4.85M
--
-3.14M
--
-1.70M
--
-1.92M
-Thay đổi chi phí trả trước
298.55%
825.00K
47.22%
-294.00K
51.94%
977.00K
-90.31%
101.00K
132.39%
207.00K
73.45%
-557.00K
-64.22%
643.00K
-67.89%
1.04M
-223.36%
-639.00K
36.56%
-2.10M
475.96%
1.80M
--
3.25M
--
518.00K
--
-3.31M
--
312.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-255.41%
-115.00K
111.31%
19.00K
-82.50%
-73.00K
0.00%
-8.00K
76.19%
74.00K
-169.14%
-168.00K
71.43%
-40.00K
-109.30%
-8.00K
-59.62%
42.00K
123.71%
243.00K
-141.38%
-140.00K
--
86.00K
--
104.00K
--
-1.02M
--
-58.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1.88%
-3.25M
-84.44%
780.00K
36.17%
2.08M
126.32%
593.00K
40.76%
-3.19M
398.57%
5.01M
184.10%
1.53M
-692.89%
-2.25M
-612.64%
-5.39M
-108.05%
-1.68M
-184.48%
-1.82M
--
380.00K
--
1.05M
--
-807.00K
--
2.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-447.55%
-7.61M
92.02%
-330.00K
-51.31%
2.96M
-162.85%
-225.00K
83.97%
-1.39M
29.07%
-4.14M
268.64%
6.09M
108.42%
358.00K
-3.17%
-8.67M
48.76%
-5.83M
-524.57%
-3.61M
--
-4.25M
--
-8.40M
--
-11.38M
--
-578.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1090.00%
357.00K
923.26%
880.00K
301.11%
722.00K
-69.76%
235.00K
-78.87%
30.00K
-72.87%
86.00K
-51.09%
180.00K
218.44%
777.00K
-21.11%
142.00K
-73.14%
317.00K
371.79%
368.00K
--
244.00K
--
180.00K
--
1.18M
--
78.00K
Chi phí vốn
1090.00%
357.00K
923.26%
880.00K
301.11%
722.00K
-69.76%
235.00K
-78.87%
30.00K
-72.87%
86.00K
-51.09%
180.00K
218.44%
777.00K
-21.11%
142.00K
-73.14%
317.00K
371.79%
368.00K
--
244.00K
--
180.00K
--
1.18M
--
78.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1090.00%
357.00K
923.26%
880.00K
301.11%
722.00K
-69.76%
235.00K
-78.87%
30.00K
-72.87%
86.00K
-51.09%
180.00K
218.44%
777.00K
-21.11%
142.00K
-73.14%
317.00K
371.79%
368.00K
--
244.00K
--
180.00K
--
1.18M
--
78.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-7.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
21.60%
23.27M
-69.13%
2.82M
154.54%
8.94M
-136.35%
-2.32M
459.78%
19.14M
248.81%
9.12M
-55.32%
-16.39M
-27.58%
6.38M
224.24%
3.42M
94.04%
-6.13M
-134.71%
-10.55M
--
8.81M
--
-2.75M
--
-102.89M
--
-4.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-1.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.54%
22.65M
-91.01%
812.00K
149.59%
8.21M
-284.75%
-10.36M
483.12%
19.11M
240.16%
9.04M
-51.73%
-16.57M
-34.58%
5.61M
211.77%
3.28M
93.80%
-6.45M
-138.75%
-10.92M
--
8.57M
--
-2.93M
--
-104.06M
--
-4.57M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-7557.94%
-9.40M
-463.52%
-847.00K
-79.93%
56.00K
779.31%
510.00K
-86.42%
126.00K
-19.38%
233.00K
-27.15%
279.00K
-39.58%
58.00K
1618.52%
928.00K
101.44%
289.00K
-99.75%
383.00K
--
96.00K
--
54.00K
--
-20.09M
--
155.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-9.59M
--
-1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
49.21%
188.00K
-27.47%
169.00K
-79.93%
56.00K
779.31%
510.00K
-86.42%
126.00K
-19.38%
233.00K
-27.15%
279.00K
-39.58%
58.00K
1618.52%
928.00K
896.55%
289.00K
-30.62%
383.00K
--
96.00K
--
54.00K
--
29.00K
--
552.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
-20.12M
--
154.52M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-7557.94%
-9.40M
-463.52%
-847.00K
-79.93%
56.00K
779.31%
510.00K
-86.42%
126.00K
-19.38%
233.00K
-27.15%
279.00K
-39.58%
58.00K
1618.52%
928.00K
101.44%
289.00K
-99.75%
383.00K
--
96.00K
--
54.00K
--
-20.09M
--
155.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
105.22%
35.42M
216.85%
35.44M
15.39%
24.71M
126.61%
35.10M
-13.80%
17.26M
-64.94%
11.19M
-54.03%
21.41M
-65.58%
15.49M
-64.74%
20.02M
-83.31%
31.91M
11.42%
46.58M
--
44.99M
--
56.79M
--
191.11M
--
41.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-68.76%
5.57M
-100.33%
-20.00K
205.02%
10.74M
-275.54%
-10.39M
493.38%
17.84M
151.13%
6.08M
30.32%
-10.22M
274.04%
5.92M
61.56%
-4.54M
91.15%
-11.88M
-109.83%
-14.67M
--
1.58M
--
-11.80M
--
-134.32M
--
149.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1280.00%
-69.00K
-63.38%
345.00K
-1892.00%
-498.00K
-224.00%
-324.00K
92.96%
-5.00K
772.22%
942.00K
95.26%
-25.00K
96.47%
-100.00K
86.24%
-71.00K
-91.11%
108.00K
14.45%
-527.00K
--
-2.83M
--
-516.00K
--
1.22M
--
-616.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.80%
41.00M
105.22%
35.42M
216.85%
35.44M
15.39%
24.71M
126.61%
35.10M
-13.80%
17.26M
-64.94%
11.19M
-54.03%
21.41M
-65.58%
15.49M
-64.74%
20.02M
-83.31%
31.91M
--
46.58M
--
44.99M
--
56.79M
--
191.11M
Dòng tiền tự do
-461.13%
-7.97M
71.34%
-1.21M
-62.05%
2.24M
-9.79%
-460.00K
83.88%
-1.42M
31.33%
-4.22M
248.52%
5.91M
90.68%
-419.00K
-2.66%
-8.81M
51.05%
-6.15M
-506.40%
-3.98M
--
-4.50M
--
-8.58M
--
-12.56M
--
-656.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký