tradingkey.logo

Volcon Inc

VLCN

10.570USD

-1.670-13.64%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.35%-3.57M
70.51%-3.77M
34.52%-4.07M
10.85%-3.66M
29.88%-4.54M
-44.65%-12.77M
5.76%-6.22M
53.23%-4.10M
31.45%-6.48M
18.82%-8.83M
-31.77%-6.60M
---8.77M
---9.45M
-1053.69%-10.87M
-2256.36%-5.01M
---942.51K
---212.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.55%-2.46M
-52.75%-5.22M
-20.40%-13.64M
97.37%-606.42K
-256.85%-26.05M
56.20%-3.42M
-43.41%-11.33M
-131.99%-23.03M
15.24%-7.30M
47.24%-7.80M
-34.10%-7.90M
---9.93M
---8.61M
-1381.25%-14.78M
-1834.13%-5.89M
---997.76K
---304.56K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.30%40.75K
22.76%92.57K
7.67%72.33K
81.65%99.52K
88.50%97.72K
-60.04%75.40K
-74.87%67.18K
-71.73%54.78K
-54.11%51.84K
125.04%188.71K
278.15%267.36K
--193.78K
--112.98K
3501.98%83.85K
36344.33%70.70K
--2.33K
--194.00
Các mục phi tiền mặt khác
-93.16%120.25K
18.05%157.69K
701.41%1.56M
-99.70%67.90K
1852.37%1.76M
86.64%133.58K
132.54%194.77K
4434.92%22.44M
-43.24%90.06K
-37.36%71.57K
-31.31%83.75K
--494.82K
--158.67K
312.92%114.26K
127.22%121.93K
---53.66K
--53.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
-94.70%-1.27M
118.83%865.97K
-250.96%-1.31M
664.50%898.14K
69.79%-653.35K
-29.00%-4.60M
165.47%867.15K
81.15%-159.10K
19.39%-2.16M
-20.80%-3.57M
-574.23%-1.32M
---844.25K
---2.68M
-5346.53%-2.95M
-759.05%-196.45K
---54.19K
---22.87K
-Thay đổi các khoản phải thu
158.11%343.74K
281.72%430.86K
-97.33%50.23K
11.21%-571.47K
5.20%-591.54K
-90.55%112.87K
260.15%1.88M
-268.29%-643.59K
-300.41%-623.97K
216.29%1.19M
-7.14%-1.17M
--382.42K
--311.34K
---1.03M
---1.10M
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
96.61%-149.68K
89.02%-437.02K
-129.45%-375.96K
105.89%28.82K
-20.52%-4.42M
-884.06%-3.98M
382.53%1.28M
67.77%-489.71K
-100.58%-3.67M
134.57%507.47K
---451.81K
---1.52M
---1.83M
---1.47M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-190.47%-449.85K
-161.99%-559.86K
19167.46%490.42K
145.47%443.69K
2199.45%497.26K
187.73%903.16K
-100.50%-2.57K
-326.31%-975.74K
103.29%21.63K
-36.98%-1.03M
989.17%514.93K
--431.16K
---656.71K
-709.95%-751.55K
-623.90%-57.91K
---92.79K
---8.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3995.11%796.00K
--178.53K
---20.44K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-150.64%-8.29K
79.59%-19.67K
--0.00
---3.03K
142.56%16.38K
---96.37K
---38.48K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
37.38%-169.03K
-49.10%110.20K
46.32%-63.45K
-92.97%22.21K
-1227.87%-269.92K
713.61%216.48K
-309.10%-118.20K
129.86%316.07K
98.33%-20.33K
37.56%-35.28K
-96.86%56.53K
---1.06M
---1.22M
-201.13%-56.50K
3450.39%1.80M
--55.87K
---53.66K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.35%-3.57M
70.51%-3.77M
34.52%-4.07M
10.85%-3.66M
29.88%-4.54M
-44.65%-12.77M
5.76%-6.22M
53.23%-4.10M
31.45%-6.48M
18.82%-8.83M
-31.77%-6.60M
---8.77M
---9.45M
-1053.69%-10.87M
-2256.36%-5.01M
---942.51K
---212.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
62.40%201.84K
-75.88%31.67K
-96.21%16.11K
94.91%116.31K
-49.19%124.29K
-26.69%131.32K
312.39%425.11K
-79.67%59.67K
9.38%244.62K
37.41%179.12K
-44.54%103.08K
--293.57K
--223.63K
-43.72%130.35K
965.98%185.88K
--231.61K
--17.44K
Chi phí vốn
53.24%201.84K
-72.84%35.67K
-91.57%35.82K
107.86%124.04K
-60.52%131.72K
-26.69%131.32K
312.39%425.11K
-79.67%59.67K
49.18%333.62K
37.41%179.12K
-51.26%103.08K
--293.57K
--223.63K
-43.72%130.35K
1112.95%211.51K
--231.61K
--17.44K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
62.40%201.84K
-75.88%31.67K
-96.21%16.11K
94.91%116.31K
-49.19%124.29K
-26.69%131.32K
312.39%425.11K
-79.67%59.67K
9.38%244.62K
37.41%179.12K
-51.26%103.08K
--293.57K
--223.63K
-43.72%130.35K
--211.51K
--231.61K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-246.97%-25.63K
--0.00
--17.44K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--2.00
--0.00
--0.00
--58.06K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-204.76%-201.84K
75.89%-31.67K
96.21%-16.11K
-94.91%-116.31K
72.93%-66.23K
26.69%-131.32K
-312.39%-425.11K
79.67%-59.67K
-9.38%-244.62K
-37.41%-179.12K
44.54%-103.08K
---293.57K
---223.63K
43.72%-130.35K
-965.98%-185.88K
---231.61K
---17.44K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
21127.64%19.15M
-98.99%183.16K
610.18%7.85M
-71.49%2.25M
302.98%90.20K
408756.35%18.12M
-95.05%1.10M
36958.63%7.91M
-100.25%-44.44K
-100.03%-4.43K
1114.40%22.30M
--21.34K
--18.10M
4173.49%13.92M
13.71%1.84M
--325.70K
--1.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.08%-1.72K
53.49%-1.67K
-74577.80%-2.94M
53.84%-1.58K
36.89%-43.82K
18.95%-3.59K
-100.03%-3.94K
6.53%-3.42K
-1357.56%-69.44K
99.78%-4.43K
1273.15%15.12M
---3.66K
---4.76K
-3966.52%-2.00M
5272.27%1.10M
---49.30K
---21.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--19.15M
855.29%2.44M
1788.22%10.79M
----
----
--255.49K
--571.40K
--4.00M
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--18.09M
--15.92M
6684.82%735.00K
--0.00
--10.83K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--3.04M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
66.67%25.00K
--0.00
--0.00
--25.00K
--15.00K
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
-115.74%-2.26M
-100.00%0.00
-42.35%2.26M
--134.02K
--14.34M
-100.00%1.00
--3.91M
----
--0.00
--7.18M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
360.16%2.26M
-647.64%-2.94M
----
----
--490.23K
--537.25K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-99.99%33.00
-100.00%0.00
--375.00K
--1.63M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
21127.64%19.15M
-98.99%183.16K
610.18%7.85M
-71.49%2.25M
302.98%90.20K
408756.35%18.12M
-95.05%1.10M
36958.63%7.91M
-100.25%-44.44K
-100.03%-4.43K
1114.40%22.30M
--21.34K
--18.10M
4173.49%13.92M
13.71%1.84M
--325.70K
--1.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.95%2.30M
98.61%5.91M
-74.68%2.16M
-22.97%3.68M
-28.99%8.19M
-85.51%2.98M
71.86%8.52M
-65.91%4.77M
107.06%11.54M
673.26%20.55M
-17.62%4.96M
--14.00M
--5.57M
91.94%2.66M
--6.02M
--1.38M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
440.32%15.37M
-169.28%-3.61M
167.77%3.76M
-140.54%-1.52M
33.23%-4.52M
157.89%5.22M
-135.54%-5.54M
141.43%3.75M
-180.28%-6.77M
-409.13%-9.01M
564.07%15.59M
---9.04M
--8.43M
443.56%2.91M
-342.67%-3.36M
---848.42K
--1.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
380.73%17.67M
-71.95%2.30M
98.61%5.91M
-74.68%2.16M
-22.97%3.68M
-28.99%8.19M
-85.51%2.98M
71.86%8.52M
-65.91%4.77M
107.06%11.54M
673.26%20.55M
--4.96M
--14.00M
939.43%5.57M
91.94%2.66M
--536.08K
--1.38M
Dòng tiền tự do
19.24%-3.77M
70.53%-3.80M
38.17%-4.11M
9.15%-3.78M
31.38%-4.67M
-43.23%-12.90M
0.86%-6.65M
54.09%-4.16M
29.59%-6.81M
18.16%-9.01M
-28.41%-6.70M
---9.06M
---9.67M
-837.22%-11.00M
-2169.68%-5.22M
---1.17M
---230.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI