tradingkey.logo

Volcon Inc

VLCN

10.570USD

-1.670-13.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
306.15%17.57M
-71.06%2.38M
119.82%6.23M
-70.05%3.07M
-20.31%4.33M
-27.80%8.24M
-86.46%2.83M
81.39%10.24M
-65.18%5.43M
51.11%11.41M
273.67%20.92M
-26.56%5.65M
--15.59M
--7.55M
--5.60M
--7.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
391.93%17.57M
-72.52%2.19M
139.41%5.81M
-74.24%2.05M
-15.40%3.57M
-27.34%7.98M
-87.87%2.43M
68.78%7.97M
-69.85%4.22M
97.17%10.99M
652.52%20.00M
-21.54%4.72M
--14.00M
--5.57M
--2.66M
--6.02M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-26.00%191.16K
3.01%418.99K
-55.35%1.02M
-37.48%754.16K
-39.60%258.32K
-55.77%406.74K
145.65%2.28M
-24.02%1.21M
-78.42%427.66K
-68.73%919.55K
-44.60%926.25K
--1.59M
--1.98M
--2.94M
--1.67M
Các khoản phải thu
-63.36%104.40K
-56.59%88.25K
68.09%347.01K
29.21%301.85K
-59.88%284.95K
-76.50%203.30K
-86.83%206.45K
-79.13%233.60K
557.77%710.27K
3280.72%864.96K
4295.50%1.57M
437.01%1.12M
--107.98K
--25.59K
--35.66K
--208.47K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-63.36%104.40K
-56.59%88.25K
68.09%347.01K
29.21%301.85K
-59.88%284.95K
-76.50%203.30K
-86.83%206.45K
-79.13%233.60K
557.77%710.27K
3280.72%864.96K
4295.50%1.57M
437.01%1.12M
--107.98K
--25.59K
--35.66K
--208.47K
Hàng tồn kho
-86.66%1.19M
-83.78%1.46M
-78.31%1.53M
104.24%9.59M
46.13%8.94M
58.93%8.97M
248.75%7.05M
85.28%4.69M
64.16%6.12M
155.58%5.65M
-13.17%2.02M
194.38%2.53M
--3.73M
--2.21M
--2.33M
--860.55K
Chi phí trả trước
5.37%1.48M
-45.77%1.03M
-83.16%472.84K
-65.66%963.25K
-23.08%1.41M
2.89%1.90M
249.40%2.81M
112.74%2.80M
4.54%1.83M
69.34%1.85M
135.41%803.47K
365.21%1.32M
--1.75M
--1.09M
--341.31K
--283.40K
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%105.00K
-50.00%105.00K
-80.95%105.00K
-80.95%105.00K
-80.95%105.00K
-61.90%210.00K
0.00%551.25K
133.33%551.25K
--551.25K
--551.25K
--551.25K
--236.25K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
35.75%20.45M
-74.06%5.07M
-35.45%8.68M
-24.30%14.02M
2.92%15.07M
-3.91%19.53M
-47.99%13.45M
70.68%18.53M
-30.86%14.64M
86.81%20.33M
211.45%25.86M
20.05%10.85M
--21.17M
--10.88M
--8.30M
--9.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-49.04%1.08M
-60.52%945.37K
-54.86%1.13M
-29.73%1.57M
-8.60%2.11M
13.62%2.39M
13.19%2.50M
27.80%2.23M
-25.87%2.31M
-29.56%2.11M
-27.91%2.20M
-27.06%1.74M
--3.12M
--2.99M
--3.06M
--2.39M
-Tài sản cố định
----
-45.65%1.49M
-48.82%1.59M
-28.89%1.97M
-10.90%2.49M
5.05%2.75M
21.08%3.10M
26.79%2.77M
-17.64%2.80M
-17.92%2.61M
-19.15%2.56M
-10.63%2.18M
--3.40M
--3.18M
--3.17M
--2.44M
-Khấu hao lũy kế
----
55.99%546.58K
-23.94%460.48K
-25.46%402.31K
-21.80%380.36K
-30.68%350.40K
69.81%605.43K
22.78%539.70K
74.38%486.37K
164.11%505.51K
224.88%356.52K
740.57%439.56K
--278.92K
--191.40K
--109.74K
--52.29K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--15.70K
----
----
----
-100.00%0.00
-80.00%1.45K
-66.67%2.91K
-57.14%4.36K
-67.80%5.81K
-64.11%7.27K
-83.44%8.72K
--10.17K
--18.05K
--20.25K
--52.66K
Tài sản dài hạn khác
0.00%199.28K
0.00%199.28K
0.00%199.28K
-30.09%199.28K
-30.09%199.28K
-30.09%199.28K
-32.33%199.28K
3.72%285.04K
-61.60%285.04K
-61.10%285.04K
-60.69%294.49K
-57.90%274.82K
--742.26K
--732.81K
--749.19K
--652.81K
Tổng tài sản dài hạn
-44.82%1.28M
-55.27%1.16M
-50.83%1.33M
-29.85%1.77M
-11.11%2.31M
8.15%2.59M
7.57%2.70M
24.13%2.52M
-32.80%2.60M
-35.92%2.40M
-34.52%2.51M
-34.52%2.03M
--3.87M
--3.74M
--3.83M
--3.10M
Tổng tài sản
25.02%21.73M
-71.86%6.23M
-38.02%10.01M
-24.96%15.79M
0.80%17.38M
-2.64%22.13M
-43.09%16.15M
63.35%21.04M
-31.16%17.24M
55.40%22.73M
133.85%28.37M
6.13%12.88M
--25.05M
--14.62M
--12.13M
--12.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-76.12%2.05M
-63.08%2.20M
247.86%1.87M
-84.85%1.90M
--8.59M
597106800.00%5.97M
--537.25K
--12.58M
----
---1.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-63.71%1.24M
-55.92%1.38M
-16.08%1.52M
19.97%1.74M
114.80%3.41M
50.88%3.13M
-30.13%1.81M
-43.01%1.45M
-42.48%1.59M
-8.99%2.07M
1577.31%2.59M
--2.54M
--2.76M
--2.28M
--154.37K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.06%7.39K
-99.98%7.18K
-99.98%6.98K
-95.02%1.42M
-99.97%6.59K
73.64%30.16M
88.67%29.72M
159462.91%28.59M
112774.15%19.14M
100896.56%17.37M
1262.56%15.76M
8.53%17.92K
--16.96K
--17.20K
--1.16M
--16.51K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.98%6.78K
-100.00%0.00
73.74%30.15M
--29.71M
--28.58M
--19.13M
--17.35M
----
----
----
----
--17.44K
----
Nợ phải trả hoãn lại
-67.82%47.49K
-48.14%216.52K
-47.10%106.32K
-46.81%169.78K
4593.64%147.57K
1678.73%417.49K
242.13%201.00K
14272.35%319.21K
-99.70%3.14K
-98.97%23.47K
-97.48%58.75K
-99.59%2.22K
--1.06M
--2.28M
--2.33M
--536.22K
Nợ ngắn hạn khác
-75.98%2.10M
-62.10%2.42M
167.55%1.98M
-83.91%2.07M
277746.41%8.74M
27120.08%6.39M
1156.58%738.25K
580551.55%12.90M
-99.70%3.14K
-98.97%23.47K
-97.48%58.75K
-99.59%2.22K
--1.06M
--2.28M
--2.33M
--536.22K
Tổng nợ ngắn hạn
-68.80%4.02M
-88.67%4.64M
-88.42%4.19M
-84.96%6.62M
-40.59%12.89M
95.78%40.91M
87.79%36.17M
943.21%44.00M
266.89%21.70M
222.31%20.90M
263.12%19.26M
188.23%4.22M
--5.91M
--6.48M
--5.30M
--1.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.96%239.21K
-57.39%359.75K
-47.93%478.12K
-42.25%591.98K
-37.69%702.66K
-29.24%844.31K
-28.97%918.22K
79.96%1.03M
-36.01%1.13M
-35.03%1.19M
-36.57%1.29M
-63.95%569.57K
--1.76M
--1.84M
--2.04M
--1.58M
-Nợ dài hạn
-21.74%26.61K
-58.73%28.53K
-58.41%30.41K
-58.36%32.23K
-58.12%33.99K
37.96%69.14K
33.08%73.10K
29.78%77.40K
26.32%81.17K
-27.14%50.12K
-24.98%54.93K
-22.72%59.64K
--64.26K
--68.78K
--73.22K
--77.18K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.20%212.61K
-57.27%331.22K
-47.02%447.72K
-40.93%559.75K
-36.11%668.67K
-32.18%775.17K
-31.72%845.12K
85.83%947.60K
-38.37%1.05M
-35.33%1.14M
-37.00%1.24M
-66.07%509.92K
--1.70M
--1.77M
--1.96M
--1.50M
Nợ dài hạn khác
--728.84K
--1.19M
--282.23K
--683.49K
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
37.77%968.05K
83.46%1.55M
-17.19%760.35K
24.44%1.28M
-37.69%702.66K
-29.24%844.31K
-28.97%918.22K
79.96%1.03M
-36.01%1.13M
-35.03%1.19M
-36.57%1.29M
-63.95%569.57K
--1.76M
--1.84M
--2.04M
--1.58M
Tổng các khoản nợ
-63.29%4.99M
-85.19%6.19M
-86.66%4.95M
-82.47%7.89M
-40.44%13.59M
89.03%41.76M
80.45%37.09M
840.52%45.03M
197.35%22.82M
165.51%22.09M
179.93%20.55M
57.32%4.79M
--7.68M
--8.32M
--7.34M
--3.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.42%185.92M
64.43%166.36M
72.27%166.16M
89.28%155.36M
94.50%150.64M
32.48%101.18M
27.32%96.45M
20.47%82.08M
14.77%77.45M
59.76%76.37M
140.42%75.75M
127.68%68.13M
--67.48M
--47.80M
--31.51M
--29.92M
Lợi nhuận giữ lại
-14.93%-168.78M
-37.67%-166.32M
-37.23%-161.10M
-39.03%-147.46M
-76.86%-146.85M
-59.51%-120.81M
-72.79%-117.39M
-76.66%-106.06M
-65.70%-83.03M
-82.50%-75.73M
-154.25%-67.94M
-188.23%-60.04M
---50.11M
---41.50M
---26.72M
---20.83M
Vốn dự trữ
23.42%185.92M
64.43%166.36M
72.27%166.16M
89.29%155.36M
94.50%150.64M
32.48%101.18M
27.32%96.45M
20.47%82.08M
14.77%77.45M
59.76%76.37M
140.42%75.75M
127.68%68.13M
--67.48M
--47.80M
--31.51M
--29.92M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--401.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
342.00%16.74M
100.21%40.76K
124.16%5.06M
132.92%7.90M
167.85%3.79M
-3191.44%-19.63M
-367.93%-20.94M
-396.33%-23.99M
-132.13%-5.58M
-89.93%635.01K
63.20%7.82M
-11.00%8.09M
--17.37M
--6.30M
--4.79M
--9.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI