tradingkey.logo

Vital Farms Inc

VITL

35.270USD

-1.930-5.19%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.57BVốn hóa
30.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.29%161.33M
37.22%160.29M
69.69%163.01M
63.26%152.71M
65.57%137.54M
48.38%116.82M
10.53%96.07M
3.54%93.53M
-9.53%83.07M
-20.95%78.73M
-10.99%86.91M
-15.04%90.34M
-10.75%91.83M
1.72%99.59M
-13.29%97.65M
522.07%106.34M
5913.33%102.89M
--97.90M
--112.62M
--17.09M
--1.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
37.33%156.31M
78.97%150.60M
163.22%149.53M
179.35%133.17M
340.51%113.82M
551.61%84.15M
201.57%56.81M
115.89%47.67M
4.29%25.84M
-58.30%12.91M
-32.34%18.84M
-40.88%22.08M
-29.42%24.77M
4.81%30.97M
-75.28%27.84M
118.49%37.35M
1951.49%35.10M
--29.54M
--112.62M
--17.09M
--1.71M
-Đầu tư ngắn hạn
-78.84%5.02M
-70.33%9.69M
-65.66%13.48M
-57.41%19.53M
-58.55%23.72M
-50.36%32.67M
-42.34%39.26M
-32.81%45.86M
-14.64%57.23M
-4.09%65.81M
-2.48%68.08M
-1.06%68.26M
-1.09%67.05M
0.39%68.62M
--69.81M
--68.99M
--67.79M
--68.36M
----
----
----
Các khoản phải thu
18.89%51.88M
36.89%54.34M
30.32%48.74M
51.53%45.53M
8.55%43.64M
-1.31%39.70M
12.90%37.40M
-3.42%30.05M
55.88%40.20M
48.24%40.23M
40.13%33.13M
59.50%31.11M
27.27%25.79M
20.67%27.14M
32.27%23.64M
21.78%19.50M
-0.56%20.26M
--22.49M
--17.87M
--16.02M
--20.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
18.89%51.88M
36.89%54.34M
27.68%47.75M
42.66%42.86M
8.55%43.64M
-1.31%39.70M
12.90%37.40M
-3.42%30.05M
55.88%40.20M
49.33%40.23M
48.54%33.13M
71.53%31.11M
41.22%25.79M
28.68%26.94M
27.07%22.30M
13.24%18.14M
-4.77%18.26M
--20.93M
--17.55M
--16.02M
--19.18M
Hàng tồn kho
12.05%34.52M
-28.06%23.67M
-12.75%33.39M
-25.31%31.45M
-9.22%30.81M
22.52%32.90M
50.25%38.27M
120.45%42.10M
154.51%33.94M
145.31%26.85M
74.72%25.47M
39.22%19.10M
18.23%13.34M
-15.17%10.95M
24.30%14.58M
38.27%13.72M
-7.15%11.28M
--12.90M
--11.73M
--9.92M
--12.15M
Chi phí trả trước
44.30%8.91M
26.59%7.74M
28.25%6.45M
-26.85%4.53M
15.61%6.18M
60.47%6.11M
-9.80%5.03M
121.42%6.19M
71.66%5.34M
7.66%3.81M
16.47%5.57M
46.21%2.80M
25.89%3.11M
-10.74%3.54M
29.96%4.78M
122.18%1.91M
126.58%2.47M
--3.96M
--3.68M
--861.00K
--1.09M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.34M
--1.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.10%259.83M
25.84%246.04M
42.33%251.59M
36.27%234.21M
34.21%218.17M
30.69%195.52M
17.00%176.76M
19.90%171.88M
21.25%162.55M
5.95%149.61M
7.42%151.09M
1.32%143.35M
-2.08%134.06M
2.88%141.21M
-3.60%140.65M
206.02%141.47M
270.83%136.90M
--137.26M
--145.90M
--46.23M
--36.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.48%105.96M
37.48%104.14M
24.83%86.59M
33.47%80.81M
27.77%77.07M
24.08%75.75M
37.46%69.37M
19.96%60.54M
20.14%60.32M
36.86%61.05M
19.68%50.47M
38.91%50.47M
52.52%50.21M
48.11%44.61M
52.28%42.17M
35.44%36.33M
28.44%32.92M
--30.12M
--27.69M
--26.82M
--25.63M
-Tài sản cố định
41.18%143.06M
42.60%138.03M
33.22%117.29M
41.75%108.33M
37.09%101.33M
31.28%96.80M
43.77%88.04M
27.65%76.42M
26.68%73.92M
37.94%73.74M
22.29%61.24M
37.31%59.87M
47.74%58.35M
48.81%53.45M
53.97%50.08M
40.03%43.60M
34.12%39.49M
--35.92M
--32.52M
--31.14M
--29.45M
-Khấu hao lũy kế
52.92%37.10M
61.02%33.90M
64.39%30.69M
73.32%27.52M
78.46%24.26M
65.93%21.05M
73.38%18.67M
68.89%15.88M
67.08%13.60M
43.42%12.69M
36.18%10.77M
29.32%9.40M
23.78%8.14M
52.46%8.85M
63.66%7.91M
68.54%7.27M
72.27%6.57M
--5.80M
--4.83M
--4.31M
--3.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
125.70%11.09M
134.45%9.15M
66.01%6.48M
40.22%5.47M
25.90%4.92M
1.19%3.90M
1.19%3.90M
1.19%3.90M
1.19%3.90M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
0.00%3.86M
--3.86M
--3.86M
--3.86M
--3.86M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--844.00K
--836.00K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-46.27%144.00K
362.11%1.18M
5358.70%2.51M
2104.93%3.13M
88.73%268.00K
80.28%256.00K
-74.59%46.00K
-21.11%142.00K
--142.00K
--142.00K
--181.00K
--180.00K
Tổng tài sản dài hạn
42.77%117.06M
42.23%113.29M
27.02%93.07M
33.88%86.28M
27.66%81.99M
22.45%79.65M
32.01%73.28M
13.39%64.44M
12.28%64.22M
33.48%65.05M
19.93%55.51M
41.26%56.83M
54.93%57.20M
42.84%48.73M
46.04%46.28M
26.90%40.23M
21.03%36.92M
--34.12M
--31.69M
--31.71M
--30.50M
Tổng tài sản
25.56%376.89M
30.58%359.33M
37.85%344.67M
35.62%320.49M
32.36%300.16M
28.19%275.18M
21.03%250.04M
18.05%236.32M
18.57%226.78M
13.02%214.67M
10.52%206.59M
10.17%200.18M
10.03%191.26M
10.83%189.94M
5.26%186.94M
133.15%181.71M
157.81%173.82M
--171.37M
--177.59M
--77.94M
--67.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
666.26%2.50M
9200.00%1.02M
-73.21%422.00K
-9.97%2.20M
-67.07%326.00K
-98.00%11.00K
-10.87%1.57M
-15.77%2.45M
-60.75%990.00K
-76.25%551.00K
-51.11%1.77M
6.29%2.91M
2798.85%2.52M
2028.44%2.32M
2518.84%3.61M
1618.87%2.73M
-64.49%87.00K
--109.00K
--138.00K
--159.00K
--245.00K
Chi phí trích trước
-5.84%20.67M
25.19%30.30M
36.84%32.92M
4.42%23.73M
22.90%21.95M
35.04%24.21M
9.77%24.06M
39.90%22.72M
31.16%17.86M
39.80%17.93M
101.35%21.92M
108.79%16.24M
56.00%13.62M
30.25%12.82M
37.22%10.89M
-0.54%7.78M
61.78%8.73M
--9.85M
--7.93M
--7.82M
--5.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.94%4.31M
20.80%3.93M
23.54%3.85M
123.32%3.62M
117.98%3.48M
107.32%3.25M
62260.00%3.12M
1742.05%1.62M
660.00%1.60M
380.12%1.57M
-98.88%5.00K
-81.74%88.00K
-55.88%210.00K
-30.57%327.00K
-71.51%447.00K
-74.90%482.00K
-93.28%476.00K
--471.00K
--1.57M
--1.92M
--7.09M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.94%4.31M
20.80%3.93M
23.54%3.85M
123.32%3.62M
117.98%3.48M
107.32%3.25M
62260.00%3.12M
1742.05%1.62M
660.00%1.60M
380.12%1.57M
-98.88%5.00K
-81.74%88.00K
-55.88%210.00K
-30.57%327.00K
-3.87%447.00K
4.78%482.00K
4.85%476.00K
--471.00K
--465.00K
--460.00K
--454.00K
Nợ ngắn hạn khác
666.26%2.50M
9200.00%1.02M
-73.21%422.00K
-9.97%2.20M
-67.07%326.00K
-98.00%11.00K
-10.87%1.57M
-15.77%2.45M
-60.75%990.00K
-76.25%551.00K
-51.11%1.77M
6.29%2.91M
2798.85%2.52M
2028.44%2.32M
2518.84%3.61M
1618.87%2.73M
-64.49%87.00K
--109.00K
--138.00K
--159.00K
--245.00K
Tổng nợ ngắn hạn
10.15%77.51M
20.40%78.53M
46.81%77.75M
29.57%66.99M
39.29%70.37M
36.87%65.22M
4.22%52.96M
12.33%51.70M
31.82%50.52M
25.43%47.65M
57.24%50.81M
71.14%46.03M
62.94%38.33M
46.60%37.99M
24.02%32.31M
6.05%26.89M
-13.33%23.52M
--25.91M
--26.06M
--25.36M
--27.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-57.95%2.15M
-49.44%2.92M
282.41%3.67M
578.05%4.39M
562.47%5.10M
546.97%5.77M
-4.95%961.00K
-53.01%647.00K
-55.77%770.00K
--892.00K
--1.01M
--1.38M
--1.74M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.48M
--8.31M
--3.58M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.48M
--8.31M
--3.58M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-57.95%2.15M
-49.44%2.92M
282.41%3.67M
578.05%4.39M
562.47%5.10M
546.97%5.77M
-4.95%961.00K
-53.01%647.00K
-55.77%770.00K
--892.00K
--1.01M
--1.38M
--1.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-23.03%819.00K
-44.36%572.00K
-59.29%865.00K
-36.41%1.10M
-20.72%1.06M
34.03%1.03M
1006.77%2.13M
803.14%1.73M
602.62%1.34M
299.48%767.00K
0.52%192.00K
-0.52%191.00K
-2.05%191.00K
-8.57%192.00K
-57.93%191.00K
-59.58%192.00K
-67.98%195.00K
--210.00K
--454.00K
--475.00K
--609.00K
Tổng nợ dài hạn
-36.48%10.47M
-33.44%11.50M
-4.53%13.56M
75.85%15.08M
88.86%16.49M
99.03%17.28M
1064.43%14.21M
440.26%8.57M
348.33%8.73M
4421.88%8.68M
17.31%1.22M
-1.73%1.59M
-36.81%1.95M
-93.75%192.00K
-89.07%1.04M
-86.15%1.61M
-49.01%3.08M
--3.07M
--9.52M
--11.66M
--6.04M
Tổng các khoản nợ
1.30%87.98M
9.13%90.03M
35.95%91.31M
36.15%82.07M
46.59%86.85M
46.45%82.50M
29.08%67.16M
26.59%60.28M
47.12%59.25M
47.54%56.33M
56.00%52.03M
67.01%47.62M
51.39%40.27M
31.72%38.18M
-6.24%33.35M
-22.99%28.51M
-19.83%26.60M
--28.99M
--35.57M
--37.02M
--33.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.59%188.87M
13.99%186.19M
12.30%180.89M
9.11%173.50M
4.75%164.82M
4.89%163.33M
4.55%161.09M
4.39%159.02M
4.51%157.35M
4.51%155.72M
4.82%154.07M
3.05%152.32M
3.34%150.56M
3.25%149.00M
2.60%146.99M
610.91%147.81M
626.51%145.69M
--144.32M
--143.27M
--20.79M
--20.05M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--23.04M
--23.04M
Lợi nhuận giữ lại
105.17%100.01M
179.61%83.11M
222.15%72.53M
261.76%65.09M
331.05%48.75M
614.72%29.73M
881.47%22.52M
1045.26%17.99M
724.27%11.31M
51.46%4.16M
-64.13%2.29M
-92.67%1.57M
-92.17%1.37M
-80.44%2.75M
-56.86%6.39M
63.04%21.44M
144.01%17.53M
--14.04M
--14.82M
--13.15M
--7.18M
Vốn dự trữ
14.59%188.87M
13.99%186.18M
12.30%180.89M
9.11%173.50M
4.75%164.82M
4.89%163.32M
4.55%161.08M
4.40%159.01M
4.51%157.34M
4.51%155.72M
4.82%154.07M
3.05%152.32M
3.34%150.55M
3.25%149.00M
2.60%146.98M
610.99%147.81M
626.48%145.69M
--144.31M
--143.26M
--20.79M
--20.05M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%16.28M
0.00%16.28M
--16.28M
--16.28M
--16.28M
--16.28M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
107.06%19.00K
100.80%3.00K
91.17%-64.00K
82.57%-168.00K
76.11%-269.00K
75.63%-377.00K
59.79%-725.00K
33.38%-964.00K
-5.83%-1.13M
-450.53%-1.55M
-1703.00%-1.80M
-1731.65%-1.45M
-1907.55%-1.06M
-806.45%-281.00K
---100.00K
---79.00K
---53.00K
---31.00K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.73%119.00K
-61.47%126.00K
-14.20%290.00K
48.50%297.00K
40.93%303.00K
34.57%327.00K
--338.00K
--200.00K
--215.00K
--243.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
35.44%288.90M
39.77%269.30M
38.54%253.36M
35.43%238.42M
27.32%213.30M
21.69%192.68M
18.32%182.88M
15.39%176.04M
10.96%167.53M
4.33%158.33M
0.64%154.56M
-0.41%152.56M
2.56%150.99M
6.58%151.76M
8.14%153.58M
274.43%153.20M
329.96%147.22M
--142.39M
--142.02M
--40.91M
--34.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI