tradingkey.logo

Vital Farms Inc

VITL
32.592USD
-0.698-2.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.46BVốn hóa
28.23P/E TTM

Vital Farms Inc

32.592
-0.698-2.10%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vital Farms Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vital Farms Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 31
Xếp hạng tổng thể
128 / 4621
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
53.700
Giá mục tiêu
+53.91%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vital Farms Inc

Điểm mạnhRủi ro
Vital Farms, Inc. offers a range of ethically produced foods nationwide. The Company is a national consumer brand that works with over 300 family farms and is a United States brand of pasture-raised eggs. The Company focuses on the humane treatment of farm animals and sustainable farming practices. Its products, including shell eggs, butter, hard-boiled eggs, and liquid whole eggs, are sold in over 24,000 stores nationwide. The Company packages, markets and distributes shell eggs, butter, and other products. The retail varieties of its shell eggs are based on supplemental feed type, egg size, and pack size. Its egg packaging consists primarily of corrugated boxes and egg cartons. The Company offers unsalted and sea-salted varieties of its butter in two-stick and four-stick packs. The Company’s products are principally sold under the name Vital Farms in addition to other trade names, primarily to retail and foodservice channels in the United States.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 67.46% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 606.31M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 28.65, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 42.04M, giảm 7.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Wasatch Global Investors
Nhà đầu tư ngôi sao Wasatch Global Investors nắm giữ 2.07M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.45.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.66, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.74. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 184.77M, phản ánh mức tăng 25.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.72

Hiệu quả hoạt động

6.94

Tiềm năng tăng trưởng

8.24

Lợi nhuận cổ đông

7.40

Định giá công ty của Vital Farms Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.65, thấp hơn 1907.19% so với mức đỉnh gần đây là 575.05 và cao hơn 25.19% so với mức đáy gần đây là 21.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/31
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Vital Farms Inc là 52.50, với mức cao là 60.00 và mức thấp là 48.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
53.700
Giá mục tiêu
+61.31%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

18
Tổng
12
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vital Farms Inc
VITL
11
Walmart Inc
WMT
44
Kroger Co
KR
25
Albertsons Companies Inc
ACI
22
Sysco Corp
SYY
20
US Foods Holding Corp
USFD
18
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.61, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 29.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.76
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.121
Bán
RSI(14)
24.384
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.782
Quá bán
ATR(14)
1.863
Biến động thấp
CCI(14)
-150.584
Bán
Williams %R
99.715
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.767
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.616
Bán
MA10
37.335
Bán
MA20
39.799
Bán
MA50
44.100
Bán
MA100
41.493
Bán
MA200
37.950
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.00. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.07%, tương ứng mức giảm 17.01% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.27M cổ phần, chiếm 5.08% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.21% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
O'hayer (Matthew)
6.48M
-3.64%
Wellington Management Company, LLP
2.41M
-15.84%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.31M
-11.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.27M
+3.63%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
2.07M
+80.21%
Pictet Asset Management Ltd.
1.69M
+16.87%
American Century Investment Management, Inc.
1.69M
+35.74%
Emerald Advisers LLC
1.62M
+2.34%
Amazon.com Inc
1.53M
--
Marshall Wace LLP
1.23M
+97.35%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.94, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.33. Giá trị beta của công ty là 0.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.85
VaR
+4.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.48%
Biến động 240 ngày
+52.98%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.59%
120 ngày
+17.59%
5 năm
+26.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.57%
120 ngày
-7.82%
5 năm
-14.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.36
120 ngày
+0.33
5 năm
+0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.48%
3 năm
+42.03%
5 năm
+72.65%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.46
3 năm
+0.96
5 năm
+0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.27
3 năm
+1.52
5 năm
+0.91

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.98%
5 năm
+53.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.30%
5 năm
+3.21%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+54.24%
240 ngày
+54.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.10%
120 ngày
+2.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+44.86%
60 ngày
+13.07%
120 ngày
+9.83%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Vital Farms Inc
Vital Farms Inc
VITL
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Guardian Pharmacy Services Inc
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bbb Foods Inc
Bbb Foods Inc
TBBB
8.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chefs' Warehouse Inc
Chefs' Warehouse Inc
CHEF
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI