Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vigl
/
Vigil Neuroscience Inc
VIGL
8.050
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.050
USD
+8.050
Sau giờ giao dịch (ET)
375.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vigil Neuroscience Inc
8.050
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
9.59%
23.47M
5.27%
25.11M
-7.37%
20.68M
2.58%
22.48M
3.08%
21.41M
26.41%
23.86M
26.56%
22.32M
28.58%
21.91M
35.50%
20.77M
45.43%
18.87M
--
17.64M
58.15%
17.04M
93.63%
15.33M
219.71%
12.98M
--
10.78M
--
7.92M
--
4.06M
--
1.85M
Chi phí R&D
15.25%
16.51M
11.24%
18.67M
-10.66%
13.77M
4.27%
15.54M
3.56%
14.33M
37.66%
16.78M
20.51%
15.41M
23.20%
14.90M
33.47%
13.83M
33.69%
12.19M
--
12.79M
39.88%
12.10M
53.49%
10.37M
187.03%
9.12M
--
8.65M
--
6.75M
--
3.18M
--
1.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.73%
124.00K
0.00%
113.00K
3.64%
114.00K
1.80%
113.00K
73.85%
113.00K
438.10%
113.00K
423.81%
110.00K
516.67%
111.00K
261.11%
65.00K
40.00%
21.00K
--
21.00K
1700.00%
18.00K
--
18.00K
--
15.00K
--
1.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-9.59%
-23.47M
-5.27%
-25.11M
7.37%
-20.68M
-2.58%
-22.48M
-3.08%
-21.41M
-26.41%
-23.86M
-26.56%
-22.32M
-28.58%
-21.91M
-35.50%
-20.77M
-45.43%
-18.87M
--
-17.64M
-58.15%
-17.04M
-93.63%
-15.33M
-219.71%
-12.98M
--
-10.78M
--
-7.92M
--
-4.06M
--
-1.85M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-591.00K
--
-273.00K
--
-176.00K
--
-22.08M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
-4.00K
200.00%
6.00K
366.67%
8.00K
57.14%
-3.00K
60.00%
-2.00K
122.22%
2.00K
88.46%
-3.00K
-40.00%
-7.00K
-25.00%
-5.00K
-12.50%
-9.00K
--
-26.00K
-400.00%
-5.00K
-100.00%
-4.00K
-700.00%
-8.00K
--
-1.00K
--
-2.00K
--
-1.00K
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Doanh thu sau thuế
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2.73%
-0.49
-0.17%
-0.57
10.13%
-0.47
-0.27%
-0.52
2.60%
-0.50
-19.28%
-0.57
-0.50%
-0.53
13.66%
-0.52
10.71%
-0.51
-4.20%
-0.48
--
-0.53
-50.29%
-0.60
-98.47%
-0.58
-206.55%
-0.46
--
-0.40
--
-0.29
--
-0.15
--
-0.85
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2.73%
-0.49
-0.17%
-0.57
10.13%
-0.47
-0.27%
-0.52
2.60%
-0.50
-19.28%
-0.57
-0.50%
-0.53
13.66%
-0.52
10.71%
-0.51
-4.20%
-0.48
--
-0.53
-50.29%
-0.60
-98.47%
-0.58
-206.55%
-0.46
--
-0.40
--
-0.29
--
-0.15
--
-0.85
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký