Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vigl
/
Vigil Neuroscience Inc
VIGL
8.050
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
375.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vigil Neuroscience Inc
8.050
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.20%
-23.89M
-16.96%
-18.14M
124.84%
4.30M
-0.97%
-15.50M
1.37%
-21.88M
9.23%
-15.51M
-8.72%
-17.31M
-9.72%
-15.35M
-22.28%
-22.19M
1.50%
-17.09M
--
-15.93M
-127.01%
-13.99M
-280.94%
-18.14M
-345.02%
-17.35M
--
-6.16M
--
-4.76M
--
-3.90M
--
-1.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.40%
-22.41M
-7.47%
-23.83M
6.04%
-19.26M
-5.22%
-21.23M
-0.73%
-19.94M
-20.15%
-22.17M
-17.11%
-20.50M
-18.57%
-20.17M
-29.09%
-19.80M
-42.13%
-18.46M
--
-17.50M
-49.69%
-17.02M
-87.21%
-15.33M
-206.54%
-12.98M
--
-11.37M
--
-8.19M
--
-4.24M
--
-23.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.73%
124.00K
0.00%
113.00K
3.64%
114.00K
1.80%
113.00K
73.85%
113.00K
438.10%
113.00K
423.81%
110.00K
516.67%
111.00K
261.11%
65.00K
40.00%
21.00K
--
21.00K
1700.00%
18.00K
--
18.00K
--
15.00K
--
1.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
271.60%
139.00K
-93.04%
44.00K
116.51%
71.00K
55.98%
-173.00K
-209.46%
-81.00K
149.80%
632.00K
-285.34%
-430.00K
-272.37%
-393.00K
-66.21%
74.00K
48.82%
253.00K
--
232.00K
1441.18%
228.00K
--
219.00K
--
170.00K
--
-17.00K
--
--
--
0.00
--
20.92M
Thay đổi trong vốn lưu động
-2.31%
-4.38M
-13.60%
2.97M
1839.44%
20.85M
8.26%
3.08M
-0.49%
-4.29M
947.54%
3.44M
725.00%
1.07M
116.43%
2.85M
-4.82%
-4.26M
92.35%
-406.00K
--
-172.00K
-68.65%
1.31M
-244.15%
-4.07M
-22982.61%
-5.31M
--
4.19M
--
2.82M
--
-23.00K
--
492.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
72.21%
-259.00K
-116.71%
-374.00K
273.77%
1.13M
-36.05%
1.36M
-297.88%
-932.00K
190.10%
2.24M
32.57%
-648.00K
182.18%
2.12M
147.72%
471.00K
48.39%
-2.48M
--
-961.00K
327.27%
752.00K
-301.43%
-987.00K
-388.13%
-4.81M
--
176.00K
--
490.00K
--
-986.00K
--
-159.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-18.60%
-51.00K
112.05%
10.00K
--
12.00K
--
11.00K
--
-43.00K
1.19%
-83.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-95.35%
-84.00K
--
-964.00K
2275.68%
805.00K
--
-16.00K
--
-43.00K
--
-37.00K
--
--
--
0.00
--
13.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
20.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.20%
-23.89M
-16.96%
-18.14M
124.84%
4.30M
-0.97%
-15.50M
1.37%
-21.88M
9.23%
-15.51M
-8.72%
-17.31M
-9.72%
-15.35M
-22.28%
-22.19M
1.50%
-17.09M
--
-15.93M
-127.01%
-13.99M
-280.94%
-18.14M
-345.02%
-17.35M
--
-6.16M
--
-4.76M
--
-3.90M
--
-1.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
285.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.90%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.22%
13.00K
-88.70%
47.00K
34.07%
122.00K
246.48%
492.00K
907.41%
272.00K
--
416.00K
30.00%
91.00K
--
142.00K
--
27.00K
--
70.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
--
285.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.90%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.22%
13.00K
-88.70%
47.00K
34.07%
122.00K
246.48%
492.00K
907.41%
272.00K
--
416.00K
30.00%
91.00K
--
142.00K
--
27.00K
--
70.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
285.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.90%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.22%
13.00K
-88.70%
47.00K
34.07%
122.00K
246.48%
492.00K
907.41%
272.00K
--
416.00K
30.00%
91.00K
--
142.00K
--
27.00K
--
70.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
42.79%
23.51M
-26.62%
7.83M
-207.92%
-16.58M
104.77%
1.05M
124.03%
16.47M
--
10.67M
--
15.36M
--
-21.98M
--
-68.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-500.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
41.06%
23.23M
-26.53%
7.83M
-208.25%
-16.58M
104.72%
1.04M
123.86%
16.47M
4017.28%
10.65M
3781.25%
15.31M
-24189.01%
-22.10M
-48494.37%
-69.00M
-907.41%
-272.00K
--
-416.00K
-30.00%
-91.00K
--
-142.00K
--
-27.00K
--
-70.00K
--
--
--
0.00
--
-500.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
155.92%
13.27M
8269.81%
4.44M
37373.58%
19.86M
-98.45%
9.00K
2453.69%
5.18M
-47.52%
53.00K
-99.93%
53.00K
276.52%
579.00K
-99.77%
203.00K
105.42%
101.00K
--
71.29M
-101.65%
-328.00K
--
90.19M
-2450.68%
-1.86M
--
19.91M
--
--
--
-73.00K
--
29.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
81.82%
-2.00K
9.09%
-10.00K
-10.00%
-11.00K
-10.00%
-11.00K
--
-11.00K
45.00%
-11.00K
--
-10.00K
--
-10.00K
--
-20.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-8.00K
--
50.60M
--
--
--
90.19M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
1.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
19.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
99.99%
-3.00K
--
19.93M
--
--
--
-24.90M
--
24.90M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
47.17%
78.00K
-7.27%
51.00K
-98.47%
9.00K
-100.00%
0.00
-57.26%
53.00K
189.47%
55.00K
29350.00%
589.00K
2277.78%
214.00K
226.32%
124.00K
--
19.00K
--
2.00K
--
9.00K
--
38.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-4.00K
--
20.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
155.92%
13.27M
--
4.36M
--
0.00
--
0.00
--
5.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-319.00K
--
--
-107.60%
-1.89M
--
--
--
--
--
24.83M
--
5.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
155.92%
13.27M
8269.81%
4.44M
37373.58%
19.86M
-98.45%
9.00K
2453.69%
5.18M
-47.52%
53.00K
-99.93%
53.00K
276.52%
579.00K
-99.77%
203.00K
105.42%
101.00K
--
71.29M
-101.65%
-328.00K
--
90.19M
-2450.68%
-1.86M
--
19.91M
--
--
--
-73.00K
--
29.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-24.51%
39.95M
-20.61%
45.82M
-35.91%
38.24M
-45.43%
52.69M
-71.78%
52.92M
-71.81%
57.72M
-60.18%
59.67M
-41.22%
96.55M
103.07%
187.53M
83.53%
204.79M
--
149.84M
747.18%
164.25M
282.37%
92.35M
296.78%
111.58M
--
19.39M
--
24.15M
--
28.12M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5554.98%
12.60M
-22.39%
-5.88M
489.52%
7.58M
60.82%
-14.45M
99.75%
-231.00K
72.18%
-4.80M
-103.54%
-1.95M
-155.88%
-36.88M
-226.54%
-90.99M
10.28%
-17.26M
--
54.95M
-205.42%
-14.41M
1609.64%
71.90M
-384.41%
-19.24M
--
13.67M
--
-4.76M
--
-3.97M
--
28.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.27%
52.55M
-24.51%
39.95M
-20.61%
45.82M
-35.91%
38.24M
-45.43%
52.69M
-71.78%
52.92M
-71.81%
57.72M
-60.18%
59.67M
-41.22%
96.55M
103.07%
187.53M
--
204.79M
353.25%
149.84M
747.18%
164.25M
282.37%
92.35M
--
33.06M
--
19.39M
--
24.15M
--
28.12M
Dòng tiền tự do
-10.50%
-24.18M
-16.87%
-18.14M
124.77%
4.30M
-0.21%
-15.51M
3.51%
-21.88M
10.58%
-15.52M
-6.24%
-17.36M
-9.88%
-15.47M
-24.02%
-22.68M
0.09%
-17.36M
--
-16.34M
-125.92%
-14.08M
--
-18.29M
-345.72%
-17.37M
--
-6.23M
--
--
--
-3.90M
--
-1.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký