tradingkey.logo

Verve Therapeutics Inc

VERV

11.130USD

+0.030+0.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
988.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.37%-27.84M
-0.41%-40.84M
-235.34%-39.61M
28.78%-34.16M
12.25%-43.08M
-23.68%-40.68M
59.52%-11.81M
-79.24%-47.96M
-46.52%-49.10M
-17.29%-32.89M
-36.62%-29.18M
-100.57%-26.76M
-121.30%-33.51M
-87.27%-28.04M
-237.68%-21.36M
-86.74%-13.34M
-121.94%-15.14M
---14.97M
---6.32M
---7.14M
---6.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.32%-31.03M
-3.48%-50.03M
-9.56%-50.13M
7.74%-49.80M
6.23%-48.74M
-17.69%-48.35M
-1.26%-45.76M
-31.84%-53.98M
-72.30%-51.98M
-31.11%-41.09M
-98.65%-45.19M
22.69%-40.95M
-127.44%-30.17M
-33.17%-31.34M
-153.05%-22.75M
-598.75%-52.97M
-136.71%-13.26M
---23.53M
---8.99M
---7.58M
---5.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.15%1.72M
12.06%1.70M
19.00%1.75M
24.68%1.67M
44.81%1.63M
64.00%1.52M
105.58%1.47M
106.33%1.34M
119.26%1.13M
95.97%925.00K
74.03%717.00K
81.51%648.00K
74.83%514.00K
86.56%472.00K
-33.97%412.00K
24.83%357.00K
78.18%294.00K
--253.00K
--624.00K
--286.00K
--165.00K
Các mục phi tiền mặt khác
98.73%-28.00K
80.15%-316.00K
47.40%-930.00K
12.95%-1.75M
1.08%-2.20M
-210.33%-1.59M
-252.02%-1.77M
-300.50%-2.01M
-280.88%-2.22M
-141.47%-513.00K
244.08%1.16M
576.35%1.00M
490.87%1.23M
591.06%1.24M
150.37%338.00K
146.67%148.00K
3366.67%208.00K
--179.00K
--135.00K
--60.00K
--6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-133.82%-9.45M
-28.29%-2.85M
-104.28%-1.12M
292.73%5.75M
-22.08%-4.04M
-168.22%-2.22M
434.08%26.22M
-138.12%-2.98M
56.49%-3.31M
9670.59%3.25M
617.28%4.91M
344.21%7.83M
-234.95%-7.61M
-101.94%-34.00K
-157.90%-949.00K
284.70%1.76M
-1213.73%-2.27M
--1.75M
--1.64M
---954.00K
--204.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
415.03%2.12M
-211.77%-1.32M
-594.29%-1.82M
-113.06%-4.27M
29.19%-672.00K
1836.76%1.18M
105.68%368.00K
50.38%-2.01M
-182.59%-949.00K
96.35%-68.00K
-17.54%-6.47M
-517.23%-4.04M
201.86%1.15M
-262.06%-1.86M
-1054.72%-5.51M
316.78%969.00K
-683.33%-1.13M
---514.00K
---477.00K
---447.00K
---144.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1004.76%1.86M
77.44%-626.00K
113.15%410.00K
--2.69M
--168.00K
-3243.37%-2.77M
-235.52%-3.12M
----
----
---83.00K
---929.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-213.74%-5.29M
-129150.00%-2.58M
-93.63%1.82M
--1.43M
--4.65M
--2.00K
42.60%28.54M
----
----
100.00%0.00
39928.00%20.01M
----
----
-25941.67%-6.25M
-51.92%50.00K
-8.70%-25.00K
-316.67%-25.00K
---24.00K
--104.00K
---23.00K
---6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.37%-27.84M
-0.41%-40.84M
-235.34%-39.61M
28.78%-34.16M
12.25%-43.08M
-23.68%-40.68M
59.52%-11.81M
-79.24%-47.96M
-46.52%-49.10M
-17.29%-32.89M
-36.62%-29.18M
-100.57%-26.76M
-121.30%-33.51M
-87.27%-28.04M
-237.68%-21.36M
-86.74%-13.34M
-121.94%-15.14M
---14.97M
---6.32M
---7.14M
---6.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
182.68%1.22M
-36.52%1.39M
-11.78%936.00K
-63.19%980.00K
-87.17%433.00K
-56.02%2.19M
-59.76%1.06M
-2.10%2.66M
16.06%3.38M
406.42%4.97M
163.17%2.64M
108.19%2.72M
171.78%2.91M
2.94%981.00K
-1.96%1.00M
229.80%1.31M
1.61%1.07M
--953.00K
--1.02M
--396.00K
--1.05M
Chi phí vốn
182.68%1.22M
-36.52%1.39M
-11.78%936.00K
-63.19%980.00K
-87.17%433.00K
-56.02%2.19M
-59.76%1.06M
-2.10%2.66M
16.06%3.38M
406.42%4.97M
163.17%2.64M
108.19%2.72M
171.78%2.91M
2.94%981.00K
-1.96%1.00M
229.80%1.31M
1.61%1.07M
--953.00K
--1.02M
--396.00K
--1.05M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
182.68%1.22M
-36.52%1.39M
-11.78%936.00K
-63.19%980.00K
-87.17%433.00K
-56.02%2.19M
-59.76%1.06M
-2.10%2.66M
16.06%3.38M
406.42%4.97M
163.17%2.64M
108.19%2.72M
171.78%2.91M
2.94%981.00K
-1.96%1.00M
229.80%1.31M
1.61%1.07M
--953.00K
--1.02M
--396.00K
--1.05M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-13.94%-46.94M
561.14%30.93M
636.04%57.75M
-12.77%31.13M
-319.53%-41.20M
95.89%-6.71M
79.63%-10.77M
239.84%35.69M
-70.21%18.77M
-191.67%-163.34M
74.98%-52.88M
-46.95%10.50M
392.80%63.00M
-536.17%-56.00M
-12359.55%-211.31M
128.88%19.80M
31.90%12.78M
--12.84M
---1.70M
---68.54M
--9.69M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-15.70%-48.17M
432.24%29.55M
580.07%56.81M
-8.71%30.15M
-370.48%-41.63M
94.72%-8.89M
78.68%-11.83M
324.38%33.02M
-74.39%15.39M
-195.36%-168.31M
73.85%-55.52M
-57.91%7.78M
412.99%60.09M
-579.39%-56.98M
-7711.48%-212.32M
126.82%18.49M
35.59%11.71M
--11.89M
---2.72M
---68.94M
--8.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.97%7.00K
-85.82%25.15M
-99.96%14.00K
5.27%1.30M
1015.51%22.73M
347.96%177.38M
-88.93%31.92M
177.08%1.23M
303.56%2.04M
3135.13%39.60M
33365.05%288.41M
-99.84%445.00K
-99.46%505.00K
15200.00%1.22M
---867.00K
349.85%282.90M
215.60%93.83M
--8.00K
--0.00
--62.89M
--29.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-85.86%25.10M
-100.00%0.00
-31.09%472.00K
1031.56%22.48M
351.14%177.45M
-88.96%31.77M
110.77%685.00K
--1.99M
--39.33M
--287.90M
-99.89%325.00K
----
--0.00
--0.00
--285.21M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
215.39%93.76M
----
--0.00
--62.89M
--29.73M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-97.67%7.00K
-63.16%119.00K
-93.43%14.00K
50.73%826.00K
159.48%301.00K
-26.92%323.00K
-80.78%213.00K
356.67%548.00K
-77.03%116.00K
0.00%442.00K
--1.11M
-73.45%120.00K
601.39%505.00K
5425.00%442.00K
--0.00
--452.00K
2300.00%72.00K
--8.00K
--0.00
--0.00
--3.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
83.21%-66.00K
----
----
21.54%-51.00K
-120.79%-393.00K
89.26%-65.00K
----
---65.00K
-122.76%-178.00K
30.22%-605.00K
----
----
--782.00K
---867.00K
---2.77M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.97%7.00K
-85.82%25.15M
-99.96%14.00K
5.27%1.30M
1015.51%22.73M
347.96%177.38M
-88.93%31.92M
177.08%1.23M
303.56%2.04M
3135.13%39.60M
33365.05%288.41M
-99.84%445.00K
-99.46%505.00K
15200.00%1.22M
---867.00K
349.85%282.90M
215.60%93.83M
--8.00K
--0.00
--62.89M
--29.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.94%177.33M
96.63%163.48M
95.37%146.26M
68.20%148.97M
75.45%210.95M
-70.50%83.14M
-4.17%74.87M
-8.37%88.57M
72.83%120.24M
83.77%281.84M
-79.86%78.13M
-3.21%96.66M
635.69%69.57M
1123.44%153.37M
1697.71%387.91M
187.21%99.86M
193.57%9.46M
--12.54M
--21.58M
--34.77M
--3.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-22.63%-76.01M
-89.16%13.85M
108.01%17.22M
80.22%-2.71M
-95.73%-61.98M
179.09%127.81M
-95.94%8.28M
26.05%-13.70M
-216.89%-31.67M
-92.84%-161.61M
186.86%203.72M
-106.43%-18.53M
-70.03%27.09M
-2620.91%-83.80M
-2493.87%-234.54M
2283.68%288.05M
186.56%90.40M
---3.08M
---9.04M
---13.19M
--31.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.98%101.33M
-15.94%177.33M
96.63%163.48M
95.37%146.26M
68.20%148.97M
75.45%210.95M
-70.50%83.14M
-4.17%74.87M
-8.37%88.57M
72.83%120.24M
83.77%281.84M
-79.86%78.13M
-3.21%96.66M
635.69%69.57M
1123.44%153.37M
1697.71%387.91M
187.21%99.86M
--9.46M
--12.54M
--21.58M
--34.77M
Dòng tiền tự do
33.20%-29.07M
1.48%-42.23M
-214.97%-40.54M
30.59%-35.14M
17.07%-43.52M
-13.22%-42.87M
59.54%-12.87M
-71.74%-50.62M
-44.09%-52.47M
-30.44%-37.86M
-42.29%-31.81M
-101.25%-29.48M
-124.63%-36.41M
-82.22%-29.02M
-204.34%-22.36M
-94.26%-14.65M
-105.85%-16.21M
---15.93M
---7.35M
---7.54M
---7.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI