Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-verv
/
Verve Therapeutics Inc
VERV
11.130
USD
+0.030
+0.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
988.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Verve Therapeutics Inc
11.130
+0.030
+0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.02%
497.08M
-15.97%
524.28M
11.27%
539.92M
24.54%
575.95M
19.20%
606.37M
12.46%
623.95M
-11.89%
485.23M
57.54%
462.48M
57.34%
508.69M
53.92%
554.81M
41.49%
550.71M
-29.71%
293.56M
116.22%
323.30M
--
360.44M
--
389.21M
--
417.62M
--
149.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.04%
96.55M
-16.31%
172.56M
102.51%
158.71M
102.01%
141.49M
72.19%
144.20M
78.65%
206.18M
-71.71%
78.37M
-3.91%
70.04M
-8.39%
83.75M
79.41%
115.41M
87.01%
277.02M
-81.19%
72.89M
-8.03%
91.42M
--
64.33M
--
148.13M
--
387.45M
--
99.40M
-Đầu tư ngắn hạn
-13.34%
400.52M
-15.81%
351.72M
-6.30%
381.21M
10.71%
434.46M
8.76%
462.17M
-4.92%
417.77M
48.66%
406.86M
77.84%
392.43M
83.26%
424.94M
48.39%
439.40M
13.53%
273.69M
631.23%
220.67M
362.59%
231.88M
--
296.11M
--
241.08M
--
30.18M
--
50.13M
Các khoản phải thu
-75.74%
1.40M
-44.80%
3.25M
-16.44%
2.63M
45.25%
3.04M
310.75%
5.77M
482.71%
5.90M
238.54%
3.15M
--
2.09M
--
1.40M
--
1.01M
--
929.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-75.74%
1.40M
-44.80%
3.25M
-16.44%
2.63M
45.25%
3.04M
310.75%
5.77M
482.71%
5.90M
238.54%
3.15M
--
2.09M
--
1.40M
--
1.01M
--
929.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
60.82%
13.17M
87.79%
15.21M
40.66%
13.91M
40.04%
11.90M
6.44%
8.19M
10.40%
8.10M
-1.01%
9.89M
67.17%
8.50M
39.14%
7.70M
9.77%
7.34M
91.14%
9.99M
162.01%
5.08M
138.61%
5.53M
--
6.69M
--
5.23M
--
1.94M
--
2.32M
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.52%
511.65M
-14.92%
542.75M
11.68%
556.46M
24.91%
590.89M
19.80%
620.33M
13.28%
637.95M
-11.28%
498.26M
58.40%
473.07M
57.46%
517.79M
53.40%
563.16M
42.39%
561.63M
-28.82%
298.64M
116.56%
328.83M
--
367.13M
--
394.44M
--
419.56M
--
151.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.45%
94.67M
-10.27%
96.73M
-7.69%
99.55M
-7.35%
101.93M
-5.86%
104.55M
-2.58%
107.80M
1.27%
107.84M
733.91%
110.02M
790.44%
111.06M
1120.95%
110.66M
1095.32%
106.49M
105.59%
13.19M
139.75%
12.47M
--
9.06M
--
8.91M
--
6.42M
--
5.20M
-Tài sản cố định
-2.64%
113.50M
-3.69%
113.83M
-1.52%
114.95M
-1.57%
115.59M
-0.51%
116.58M
2.21%
118.19M
5.44%
116.73M
603.67%
117.43M
664.87%
117.17M
914.76%
115.64M
927.88%
110.70M
112.15%
16.69M
143.39%
15.32M
--
11.40M
--
10.77M
--
7.87M
--
6.29M
-Khấu hao lũy kế
56.55%
18.82M
64.63%
17.11M
73.42%
15.41M
84.25%
13.65M
96.66%
12.02M
108.38%
10.39M
110.94%
8.88M
112.05%
7.41M
114.75%
6.11M
113.76%
4.99M
126.33%
4.21M
141.20%
3.50M
160.71%
2.85M
--
2.33M
--
1.86M
--
1.45M
--
1.09M
Tài sản dài hạn khác
4.80%
7.84M
14.07%
7.92M
25.37%
7.90M
33.82%
8.09M
35.19%
7.48M
28.29%
6.94M
20.41%
6.30M
-51.35%
6.05M
-30.31%
5.53M
-31.82%
5.41M
-30.50%
5.23M
2214.71%
12.43M
605.06%
7.94M
--
7.93M
--
7.53M
--
537.00K
--
1.13M
Tổng tài sản dài hạn
-8.50%
102.51M
-8.80%
104.64M
-5.87%
107.45M
-5.21%
110.02M
-3.91%
112.03M
-1.14%
114.74M
2.17%
114.15M
352.97%
116.06M
471.21%
116.59M
582.89%
116.06M
579.59%
111.72M
268.46%
25.62M
222.55%
20.41M
--
17.00M
--
16.44M
--
6.95M
--
6.33M
Tổng tài sản
-16.14%
614.16M
-13.99%
647.39M
8.41%
663.91M
18.97%
700.91M
15.45%
732.36M
10.82%
752.69M
-9.05%
612.41M
81.68%
589.13M
81.64%
634.38M
76.82%
679.22M
63.88%
673.36M
-23.97%
324.27M
120.80%
349.24M
--
384.12M
--
410.88M
--
426.52M
--
158.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
6.25M
--
152.00K
--
136.00K
Chi phí trích trước
3.03%
17.05M
20.64%
24.34M
-6.35%
21.92M
-0.39%
19.76M
-12.87%
16.55M
-2.84%
20.18M
19.11%
23.40M
6.55%
19.84M
73.75%
19.00M
59.84%
20.77M
141.77%
19.65M
167.26%
18.62M
169.22%
10.93M
--
12.99M
--
8.13M
--
6.97M
--
4.06M
Nợ phải trả hoãn lại
1193.96%
19.06M
--
3.60M
--
5.72M
--
3.48M
--
1.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
1193.96%
19.06M
--
3.60M
--
5.72M
--
3.48M
--
1.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
6.25M
--
152.00K
--
136.00K
Tổng nợ ngắn hạn
66.11%
51.98M
15.95%
42.91M
23.33%
42.64M
22.21%
40.37M
-6.73%
31.29M
5.45%
37.01M
19.15%
34.58M
27.79%
33.03M
126.66%
33.55M
59.35%
35.09M
43.29%
29.02M
198.84%
25.85M
121.47%
14.80M
--
22.02M
--
20.25M
--
8.65M
--
6.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.41%
58.12M
-8.00%
59.54M
-8.70%
60.89M
-8.31%
62.18M
-7.94%
63.45M
-7.57%
64.72M
-6.09%
66.69M
--
67.82M
--
68.93M
--
70.01M
39132.60%
71.01M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
181.00K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.41%
58.12M
-8.00%
59.54M
-8.70%
60.89M
-8.31%
62.18M
-7.94%
63.45M
-7.57%
64.72M
-6.09%
66.69M
--
67.82M
--
68.93M
--
70.01M
39132.60%
71.01M
--
--
--
--
--
--
--
181.00K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-42.94%
29.52M
3.52%
50.27M
4.48%
50.73M
155.59%
51.15M
158.48%
51.73M
142.61%
48.56M
142.60%
48.55M
--
20.01M
--
20.01M
--
20.01M
--
20.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-43.99%
30.55M
0.15%
51.54M
2.07%
51.83M
126.66%
52.27M
143.25%
54.54M
122.00%
51.47M
100.03%
50.77M
1004.89%
23.06M
635.60%
22.42M
388.25%
23.18M
360.67%
25.38M
-83.27%
2.09M
-66.12%
3.05M
--
4.75M
--
5.51M
--
12.47M
--
9.00M
Tổng nợ dài hạn
-24.85%
88.67M
-4.39%
111.08M
-4.04%
112.71M
25.94%
114.45M
29.17%
117.99M
24.66%
116.18M
21.86%
117.46M
4254.48%
90.88M
2896.98%
91.35M
1862.85%
93.20M
1593.80%
96.39M
-83.27%
2.09M
-66.12%
3.05M
--
4.75M
--
5.69M
--
12.47M
--
9.00M
Tổng các khoản nợ
-5.79%
140.65M
0.53%
153.99M
2.18%
155.35M
24.94%
154.82M
19.53%
149.29M
19.41%
153.19M
21.23%
152.04M
343.58%
123.91M
599.68%
124.90M
379.20%
128.29M
383.43%
125.41M
32.25%
27.93M
13.84%
17.85M
--
26.77M
--
25.94M
--
21.12M
--
15.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.00%
1.25B
8.08%
1.24B
25.44%
1.20B
29.84%
1.19B
29.88%
1.18B
27.65%
1.14B
12.31%
956.92M
65.01%
916.17M
64.97%
905.92M
64.55%
895.86M
57.65%
852.01M
3.17%
555.23M
16238.53%
549.14M
--
544.43M
--
540.45M
--
538.16M
--
3.36M
Lợi nhuận giữ lại
-30.52%
-774.05M
-36.51%
-743.01M
-39.73%
-692.98M
-42.79%
-642.85M
-49.68%
-593.04M
-58.12%
-544.30M
-63.60%
-495.95M
-74.52%
-450.19M
-82.57%
-396.21M
-84.23%
-344.24M
-94.94%
-303.15M
-94.30%
-257.96M
-171.95%
-217.02M
--
-186.85M
--
-155.51M
--
-132.76M
--
-79.80M
Vốn dự trữ
6.00%
1.25B
8.08%
1.24B
25.44%
1.20B
29.84%
1.19B
29.88%
1.18B
27.65%
1.14B
12.31%
956.86M
65.01%
916.11M
64.98%
905.86M
64.55%
895.80M
57.65%
851.95M
3.17%
555.18M
16251.67%
549.09M
--
544.38M
--
540.40M
--
538.11M
--
3.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
178.60%
393.00K
57.35%
428.00K
291.46%
1.14M
18.44%
-615.00K
-110.97%
-500.00K
139.19%
272.00K
35.11%
-597.00K
19.62%
-754.00K
67.62%
-237.00K
-204.39%
-694.00K
-45900.00%
-920.00K
-31366.67%
-938.00K
-10557.14%
-732.00K
--
-228.00K
--
-2.00K
--
3.00K
--
7.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.79%
473.51M
-17.70%
493.40M
10.47%
508.55M
17.38%
546.09M
14.44%
583.07M
8.82%
599.50M
-15.98%
460.37M
56.99%
465.22M
53.74%
509.48M
54.17%
550.93M
42.35%
547.94M
-26.90%
296.33M
132.57%
331.39M
--
357.35M
--
384.94M
--
405.40M
--
142.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký