tradingkey.logo

Twin Vee PowerCats Co

VEEE
1.940USD
+0.080+4.30%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Twin Vee PowerCats Co tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Twin Vee PowerCats Co.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Tổng doanh thu
18.19%3.43M
9.91%4.76M
-31.54%3.61M
-77.69%1.88M
-64.08%2.90M
-46.74%4.33M
-40.56%5.28M
-3.71%8.45M
-8.35%8.08M
-4.64%8.12M
50.82%8.88M
70.27%8.77M
113.98%8.81M
158.36%8.52M
83.50%5.89M
--5.15M
--4.12M
--3.30M
20.28%3.21M
--2.67M
Doanh thu
18.19%3.43M
9.91%4.76M
-31.54%3.61M
-77.69%1.88M
-64.08%2.90M
-46.74%4.33M
-40.56%5.28M
-3.71%8.45M
-8.35%8.08M
-4.64%8.12M
50.82%8.88M
70.27%8.77M
113.98%8.81M
158.36%8.52M
83.50%5.89M
--5.15M
--4.12M
--3.30M
20.28%3.21M
--2.67M
Chi phí doanh thu
11.66%3.89M
-0.71%4.53M
-35.17%3.52M
-52.25%3.41M
-55.36%3.49M
-25.85%4.56M
-7.65%5.42M
-4.79%7.15M
38.27%7.81M
18.42%6.15M
66.31%5.87M
123.82%7.51M
122.53%5.65M
155.03%5.19M
99.96%3.53M
--3.36M
--2.54M
--2.04M
15.56%1.77M
--1.53M
Chi phí hoạt động
-2.07%5.77M
-12.77%6.38M
-33.14%5.23M
-49.98%6.12M
-45.74%5.89M
-34.53%7.31M
-30.47%7.82M
-1.41%12.24M
12.28%10.86M
24.21%11.17M
62.19%11.25M
91.09%12.41M
117.73%9.67M
163.34%8.99M
127.13%6.93M
--6.50M
--4.44M
--3.41M
20.77%3.05M
--2.53M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-99.51%2.50K
39.98%89.40K
31.86%344.78K
-78.70%149.69K
96.39%513.07K
-77.51%63.87K
49.58%261.47K
217.16%702.65K
74.14%261.25K
364.78%283.94K
--174.81K
--221.54K
--150.02K
--61.09K
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.68%419.82K
-2.16%425.55K
3.85%441.67K
-12.62%444.52K
28.85%440.46K
52.85%434.96K
94.84%425.28K
180.69%508.72K
98.04%341.83K
137.50%284.56K
172.53%218.28K
172.81%181.24K
455.15%172.60K
119.95%119.82K
72.16%80.09K
--66.43K
--31.09K
--54.48K
50.95%46.52K
--30.82K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
21.74%-2.34M
45.65%-1.62M
36.45%-1.62M
-11.69%-4.24M
-7.55%-2.99M
1.94%-2.99M
-7.33%-2.54M
-4.10%-3.79M
-224.34%-2.78M
-544.99%-3.04M
-126.07%-2.37M
-170.77%-3.64M
-165.70%-856.96K
-303.63%-471.98K
-777.27%-1.05M
---1.35M
---322.53K
---116.93K
11.31%154.76K
--139.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.94%32.87K
648.43%39.68K
2058.83%55.63K
--43.26K
204.51%99.42K
-67.95%5.30K
-88.51%2.58K
----
5.46%32.65K
-49.72%16.54K
93358.33%22.43K
--11.52K
--30.96K
--32.90K
--24.00
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.94%12.58K
-64.40%19.56K
-45.93%36.20K
-64.30%43.67K
--57.03K
-21.66%54.94K
28.90%66.95K
341.33%122.34K
-100.00%0.00
60.41%70.13K
30.37%51.94K
-45.90%27.72K
5.09%52.88K
150.65%43.72K
124.93%39.84K
--51.24K
--50.31K
--17.44K
-70.67%17.71K
--60.38K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-100.00%0.00
----
----
-93.31%67.73K
-80.90%50.90K
-27.66%182.94K
6.15%248.94K
--1.01M
--266.46K
--252.89K
--234.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-4575.07%-364.63K
96.78%-53.42K
----
-128.21%-5.20K
-80.83%8.15K
-33416.16%-1.66M
-293.53%-15.55K
-95.05%18.45K
211.88%42.51K
81.67%-4.96K
109.39%8.03K
-36.46%372.57K
-259.24%-37.99K
-106.22%-27.04K
---85.54K
--586.34K
---10.58K
--434.72K
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
40.78%-72.59K
----
---63.01K
--0.00
---122.59K
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---10.10K
--0.00
87.34%-31.58K
-260.87%-18.41K
--0.00
----
---249.50K
---5.10K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
86.04%893.00
126.69%1.61K
26.76%49.42K
104.15%29.95K
107.73%480.00
-100.64%-6.03K
-88.11%38.99K
-690.39%-721.12K
-120.85%-6.21K
35847.42%946.14K
54753.18%328.02K
31218.72%122.14K
20010.81%29.76K
--2.63K
--598.00
--390.00
--148.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
8.45%-2.76M
63.40%-1.65M
31.04%-1.61M
-14.96%-4.15M
-23.15%-3.01M
-137.38%-4.52M
-27.71%-2.34M
-13.53%-3.61M
-175.50%-2.44M
-253.34%-1.90M
-53.48%-1.83M
-291.87%-3.18M
-131.45%-887.11K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
8.45%-2.76M
63.40%-1.65M
31.04%-1.61M
-14.96%-4.15M
-23.15%-3.01M
-137.38%-4.52M
-27.71%-2.34M
-13.53%-3.61M
-175.50%-2.44M
-253.34%-1.90M
-53.48%-1.83M
-291.87%-3.18M
-131.45%-887.11K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.45%-2.76M
63.40%-1.65M
31.04%-1.61M
-14.96%-4.15M
-23.15%-3.01M
-137.38%-4.52M
-27.71%-2.34M
-13.53%-3.61M
-175.50%-2.44M
-253.34%-1.90M
-53.48%-1.83M
-291.87%-3.18M
-131.45%-887.11K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
----
----
68.63%-243.73K
14.52%-497.74K
-176.49%-1.57M
1.92%-648.97K
-65.63%-776.95K
-211.24%-582.27K
---569.10K
---661.69K
---469.08K
---187.08K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.69%-2.76M
43.85%-1.65M
4.51%-1.61M
-37.92%-3.90M
-34.94%-2.51M
-120.71%-2.95M
-44.52%-1.69M
-4.50%-2.83M
-165.95%-1.86M
-147.71%-1.33M
2.06%-1.17M
-233.99%-2.71M
-82.64%-700.03K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.69%-2.76M
43.85%-1.65M
4.51%-1.61M
-37.92%-3.90M
-34.94%-2.51M
-120.71%-2.95M
-44.52%-1.69M
-4.50%-2.83M
-165.95%-1.86M
-147.71%-1.33M
2.06%-1.17M
-233.99%-2.71M
-82.64%-700.03K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
53.33%-1.23
71.86%-0.87
-511.20%-10.83
-13.50%-3.37
-34.94%-2.64
-120.71%-3.09
-44.52%-1.77
-4.13%-2.97
-95.93%-1.96
-82.14%-1.40
27.99%-1.23
-147.10%-2.85
-63.60%-1.00
-1160.19%-0.77
-1002.86%-1.70
---1.15
---0.61
--0.07
67.70%0.19
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
53.33%-1.23
71.86%-0.87
-511.20%-10.83
-13.50%-3.37
-34.94%-2.64
-120.71%-3.09
-44.52%-1.77
-4.13%-2.97
-95.93%-1.96
-82.14%-1.40
27.99%-1.23
-147.10%-2.85
-63.60%-1.00
-1160.19%-0.77
-1002.86%-1.70
---1.15
---0.61
--0.07
67.70%0.19
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI