Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-veee
/
Twin Vee PowerCats Co
VEEE
2.420
USD
+0.250
+11.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.460
USD
+2.460
Sau giờ giao dịch (ET)
359.96K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Twin Vee PowerCats Co
2.420
+0.250
+11.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.78%
-1.74M
-50184.95%
-2.33M
31.23%
-2.41M
59.74%
-482.09K
21.62%
-1.75M
99.70%
-4.64K
-152.14%
-3.50M
-2471.17%
-1.20M
-94.20%
-2.23M
-29.69%
-1.56M
-85.46%
-1.39M
74.81%
-46.57K
-705.42%
-1.15M
--
-1.20M
--
-748.48K
--
-184.85K
284.63%
189.90K
--
-102.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.04%
-1.61M
-14.96%
-4.15M
-23.15%
-3.01M
-137.38%
-4.52M
-27.71%
-2.34M
-13.53%
-3.61M
-175.50%
-2.44M
-253.34%
-1.90M
-53.48%
-1.83M
-291.87%
-3.18M
-131.45%
-887.11K
-1159.53%
-538.78K
-1002.86%
-1.19M
--
-810.53K
--
-383.28K
--
50.85K
67.75%
131.95K
--
78.66K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.85%
441.67K
-12.62%
444.52K
28.85%
440.46K
641.12%
2.11M
94.84%
425.28K
180.69%
508.72K
98.04%
341.82K
137.50%
284.56K
172.53%
218.28K
55.10%
181.24K
455.15%
172.60K
119.95%
119.82K
72.16%
80.09K
--
116.85K
--
31.09K
--
54.48K
50.95%
46.52K
--
30.82K
Các mục phi tiền mặt khác
-46.64%
124.17K
-79.11%
112.53K
-488.92%
-462.06K
149.41%
295.57K
96.84%
232.68K
385.93%
538.73K
22.96%
118.81K
22.75%
118.51K
26.96%
118.21K
144.98%
110.87K
1159.11%
96.62K
1158.03%
96.54K
1113.42%
93.11K
--
-246.45K
--
7.67K
--
7.67K
-2.68%
7.67K
--
7.88K
Thay đổi trong vốn lưu động
-57.60%
-810.86K
-48.63%
1.09M
111.94%
231.45K
794.66%
1.33M
57.67%
-514.52K
206.72%
2.13M
-76.91%
-1.94M
-125.72%
-191.09K
-164.07%
-1.22M
236.41%
694.51K
-118.68%
-1.10M
83.62%
-84.66K
-34049.26%
-460.33K
--
-509.12K
--
-501.12K
--
-516.79K
99.39%
-1.35K
--
-220.21K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1756.13%
-198.83K
-69.76%
129.54K
-122.31%
-13.75K
-145.15%
-24.92K
98.25%
-10.71K
3511.21%
428.35K
3927.76%
61.63K
999.76%
55.20K
-518034.75%
-611.16K
-106.04%
-12.56K
99.16%
-1.61K
-92.28%
5.02K
100.14%
118.00
--
207.77K
--
-192.37K
--
65.02K
--
-85.56K
--
0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-86.96%
114.93K
-71.06%
819.23K
156.14%
1.44M
44.42%
-433.35K
211.80%
881.53K
635.36%
2.83M
-10699.77%
-2.56M
32.57%
-779.69K
44.22%
-788.46K
-36.02%
384.91K
97.40%
-23.69K
-301.93%
-1.16M
-348.52%
-1.41M
--
601.61K
--
-912.28K
--
-287.71K
-170.98%
-315.13K
--
-116.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.51%
1.60K
304.28%
351.94K
-279.81%
-362.81K
41.62%
232.00K
-82.58%
45.95K
-85.91%
87.05K
90.37%
-95.52K
-47.44%
163.82K
214.52%
263.84K
382.60%
617.74K
-303.36%
-991.95K
171.25%
311.67K
5885.38%
83.89K
--
-218.59K
--
-245.92K
--
-437.44K
-255.08%
-1.45K
--
935.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-196.74%
-67.50K
39.71%
41.83K
119.04%
32.00K
-108.65%
-15.27K
-4649.40%
-22.75K
102.93%
29.94K
-133.99%
-168.08K
-66.81%
176.53K
103.60%
500.00
-587.56%
-1.02M
1977.12%
494.45K
3165.33%
531.93K
-106.97%
-13.90K
--
-148.54K
--
-26.34K
--
-17.35K
1410.74%
199.55K
--
-15.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.78%
-1.74M
-50184.95%
-2.33M
31.23%
-2.41M
59.74%
-482.09K
21.62%
-1.75M
99.70%
-4.64K
-152.14%
-3.50M
-2471.17%
-1.20M
-94.20%
-2.23M
-29.69%
-1.56M
-85.46%
-1.39M
74.81%
-46.57K
-705.42%
-1.15M
--
-1.20M
--
-748.48K
--
-184.85K
284.63%
189.90K
--
-102.85K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-59.63%
803.86K
-52.83%
1.30M
67.68%
1.32M
95.97%
1.72M
167.61%
1.99M
213.67%
2.75M
34.99%
789.25K
-18.62%
879.86K
14.75%
744.01K
21.93%
876.51K
-5.21%
584.68K
568.43%
1.08M
46.28%
648.37K
--
718.88K
--
616.84K
--
161.74K
1087.22%
443.25K
--
37.34K
Chi phí vốn
-58.37%
828.86K
-52.83%
1.30M
68.44%
1.33M
95.97%
1.72M
167.61%
1.99M
183.00%
2.75M
34.99%
789.25K
-18.62%
879.86K
2.15%
744.01K
35.14%
971.51K
-5.21%
584.68K
568.43%
1.08M
64.33%
728.37K
--
718.88K
--
616.84K
--
161.74K
1087.22%
443.25K
--
37.34K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-59.63%
803.86K
-52.83%
1.30M
67.68%
1.32M
95.97%
1.72M
167.61%
1.99M
213.67%
2.75M
34.99%
789.25K
-18.62%
879.86K
14.75%
744.01K
21.93%
876.51K
-5.21%
584.68K
568.43%
1.08M
46.28%
648.37K
--
718.88K
--
616.84K
--
161.74K
1087.22%
443.25K
--
37.34K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.07%
-5.20K
110.44%
1.00M
-100.00%
0.00
591.57%
3.46M
718425300.00%
7.18M
-1061.51%
-9.62M
-75.92%
482.20K
96993.22%
501.00K
-100.02%
-1.00
116.39%
1.00M
--
2.00M
--
516.00
--
4.90K
--
-6.10M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
420.01%
14.09K
474.67%
8.43K
100.06%
1.00
99.98%
-3.00
--
2.71K
70.07%
-2.25K
--
-1.65K
--
-15.00K
--
--
--
-7.52K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-153.49%
-789.77K
-129.19%
-1.29M
96.92%
-320.03K
-317.85%
-1.72M
707.57%
1.48M
601.41%
4.43M
-2605.55%
-10.41M
-144.81%
-412.66K
62.49%
-243.01K
-23.82%
-884.03K
106.18%
415.32K
669.41%
920.96K
-46.16%
-647.86K
--
-713.98K
--
-6.72M
--
-161.74K
-1087.22%
-443.25K
--
-37.34K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
34.55%
-54.81K
68.81%
-23.18K
-81.18%
-53.54K
-100.77%
-53.29K
-2853.62%
-83.73K
-101.24%
-74.32K
-100.20%
-29.55K
27540.94%
6.92M
97.56%
-2.83K
7081.73%
5.97M
-6.24%
15.04M
92.64%
-25.23K
-125.42%
-116.39K
--
-85.53K
--
16.04M
--
-343.10K
765.81%
457.87K
--
52.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
34.55%
-54.81K
56.22%
-23.18K
-81.18%
-53.54K
-1003.17%
-53.29K
-2853.62%
-83.73K
--
-52.94K
--
-29.55K
--
-4.83K
--
-2.83K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-608.22K
--
0.00
--
0.00
2352.76%
608.22K
--
-27.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.37%
-21.38K
--
--
--
7.00M
--
--
--
5.71M
-3.92%
15.23M
--
--
--
--
--
0.00
--
15.85M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-163.38%
-66.46K
100.00%
0.00
-49.18%
265.65K
-203.47%
-193.50K
92.64%
-25.23K
22.59%
-116.39K
--
522.70K
--
187.01K
--
-343.10K
-288.23%
-150.36K
--
79.88K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
34.55%
-54.81K
68.81%
-23.18K
-81.18%
-53.54K
-100.77%
-53.29K
-2853.62%
-83.73K
-101.24%
-74.32K
-100.20%
-29.55K
27540.94%
6.92M
97.56%
-2.83K
7081.73%
5.97M
-6.24%
15.04M
92.64%
-25.23K
-125.42%
-116.39K
--
-85.53K
--
16.04M
--
-343.10K
765.81%
457.87K
--
52.88K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.01%
7.71M
-8.42%
11.36M
-46.32%
14.14M
-22.00%
16.40M
-28.70%
16.76M
-37.92%
12.40M
345.60%
26.34M
315.35%
21.02M
236.92%
23.50M
122.47%
19.98M
1353.50%
5.91M
361.67%
5.06M
682.15%
6.98M
--
8.98M
--
406.64K
--
1.10M
313.69%
891.82K
--
215.57K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-622.51%
-2.58M
-183.88%
-3.65M
80.05%
-2.78M
-142.52%
-2.26M
85.59%
-357.21K
23.49%
4.35M
-199.08%
-13.94M
525.87%
5.31M
-29.50%
-2.48M
275.96%
3.53M
64.08%
14.07M
223.12%
849.15K
-1035.84%
-1.91M
--
-2.00M
--
8.57M
--
-689.69K
334.25%
204.51K
--
-87.31K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.74%
5.13M
-54.01%
7.71M
-8.42%
11.36M
-46.32%
14.14M
-22.00%
16.40M
-28.70%
16.76M
-37.92%
12.40M
345.60%
26.34M
315.35%
21.02M
236.92%
23.50M
122.47%
19.98M
1353.50%
5.91M
361.67%
5.06M
--
6.98M
--
8.98M
--
406.64K
754.71%
1.10M
--
128.27K
Dòng tiền tự do
31.43%
-2.57M
-31.87%
-3.63M
12.89%
-3.74M
-6.21%
-2.21M
-25.68%
-3.74M
-8.72%
-2.75M
-117.42%
-4.29M
-84.21%
-2.08M
-58.50%
-2.98M
-31.73%
-2.53M
-44.50%
-1.97M
-225.36%
-1.13M
-641.28%
-1.88M
--
-1.92M
--
-1.37M
--
-346.59K
-80.72%
-253.35K
--
-140.19K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký