Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Twin Vee PowerCats Co nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.02%-2.65M
-54.66%-745.61K
0.78%-1.74M
-50184.95%-2.33M
31.23%-2.41M
59.74%-482.09K
21.62%-1.75M
99.70%-4.64K
-152.14%-3.50M
-2471.17%-1.20M
-94.20%-2.23M
-29.69%-1.56M
-85.46%-1.39M
74.81%-46.57K
-705.42%-1.15M
---1.20M
---748.48K
---184.85K
284.63%189.90K
---102.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.45%-2.76M
63.40%-1.65M
31.04%-1.61M
-14.96%-4.15M
-23.15%-3.01M
-137.38%-4.52M
-27.71%-2.34M
-13.53%-3.61M
-175.50%-2.44M
-253.34%-1.90M
-53.48%-1.83M
-291.87%-3.18M
-131.45%-887.11K
-1159.53%-538.78K
-1002.86%-1.19M
---810.53K
---383.28K
--50.85K
67.75%131.95K
--78.66K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
77.08%779.98K
-79.82%425.55K
3.85%441.67K
-12.62%444.52K
28.85%440.46K
641.12%2.11M
94.84%425.28K
180.69%508.72K
98.04%341.82K
137.50%284.56K
172.53%218.28K
55.10%181.24K
455.15%172.60K
119.95%119.82K
72.16%80.09K
--116.85K
--31.09K
--54.48K
50.95%46.52K
--30.82K
Các mục phi tiền mặt khác
130.59%141.36K
-48.20%153.10K
-46.64%124.17K
-79.11%112.53K
-488.92%-462.06K
149.41%295.57K
96.84%232.68K
385.93%538.73K
22.96%118.81K
22.75%118.51K
26.96%118.21K
144.98%110.87K
1159.11%96.62K
1158.03%96.54K
1113.42%93.11K
---246.45K
--7.67K
--7.67K
-2.68%7.67K
--7.88K
Thay đổi trong vốn lưu động
-510.62%-950.39K
-79.65%270.18K
-57.60%-810.86K
-48.63%1.09M
111.94%231.45K
794.66%1.33M
57.67%-514.52K
206.72%2.13M
-76.91%-1.94M
-125.72%-191.09K
-164.07%-1.22M
236.41%694.51K
-118.68%-1.10M
83.62%-84.66K
-34049.26%-460.33K
---509.12K
---501.12K
---516.79K
99.39%-1.35K
---220.21K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2176.15%-312.99K
897.84%198.83K
-1756.13%-198.83K
-69.76%129.54K
-122.31%-13.75K
-145.15%-24.92K
98.25%-10.71K
3511.21%428.35K
3927.76%61.63K
999.76%55.20K
-518034.75%-611.16K
-106.04%-12.56K
99.16%-1.61K
-92.28%5.02K
100.14%118.00
--207.77K
---192.37K
--65.02K
---85.56K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-87.49%179.70K
28.96%-307.87K
-86.96%114.93K
-71.06%819.23K
156.14%1.44M
44.42%-433.35K
211.80%881.53K
635.36%2.83M
-10699.77%-2.56M
32.57%-779.69K
44.22%-788.46K
-36.02%384.91K
97.40%-23.69K
-301.93%-1.16M
-348.52%-1.41M
--601.61K
---912.28K
---287.71K
-170.98%-315.13K
---116.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
86.05%-50.60K
-102.63%-6.10K
-96.51%1.60K
304.28%351.94K
-279.81%-362.81K
41.62%232.00K
-82.58%45.95K
-85.91%87.05K
90.37%-95.52K
-47.44%163.82K
214.52%263.84K
382.60%617.74K
-303.36%-991.95K
171.25%311.67K
5885.38%83.89K
---218.59K
---245.92K
---437.44K
-255.08%-1.45K
--935.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
791.83%285.39K
100.00%0.00
-196.74%-67.50K
39.71%41.83K
119.04%32.00K
-108.65%-15.27K
-4649.40%-22.75K
102.93%29.94K
-133.99%-168.08K
-66.81%176.53K
103.60%500.00
-587.56%-1.02M
1977.12%494.45K
3165.33%531.93K
-106.97%-13.90K
---148.54K
---26.34K
---17.35K
1410.74%199.55K
---15.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.02%-2.65M
-54.66%-745.61K
0.78%-1.74M
-50184.95%-2.33M
31.23%-2.41M
59.74%-482.09K
21.62%-1.75M
99.70%-4.64K
-152.14%-3.50M
-2471.17%-1.20M
-94.20%-2.23M
-29.69%-1.56M
-85.46%-1.39M
74.81%-46.57K
-705.42%-1.15M
---1.20M
---748.48K
---184.85K
284.63%189.90K
---102.85K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-65.78%452.93K
-58.96%707.66K
-59.63%803.86K
-52.83%1.30M
67.68%1.32M
95.97%1.72M
167.61%1.99M
213.67%2.75M
34.99%789.25K
-18.62%879.86K
14.75%744.01K
21.93%876.51K
-5.21%584.68K
568.43%1.08M
46.28%648.37K
--718.88K
--616.84K
--161.74K
1087.22%443.25K
--37.34K
Chi phí vốn
-63.86%480.40K
-58.96%707.66K
-58.37%828.86K
-52.83%1.30M
68.44%1.33M
95.97%1.72M
167.61%1.99M
183.00%2.75M
34.99%789.25K
-18.62%879.86K
2.15%744.01K
35.14%971.51K
-5.21%584.68K
568.43%1.08M
64.33%728.37K
--718.88K
--616.84K
--161.74K
1087.22%443.25K
--37.34K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-65.78%452.93K
-58.96%707.66K
-59.63%803.86K
-52.83%1.30M
67.68%1.32M
95.97%1.72M
167.61%1.99M
213.67%2.75M
34.99%789.25K
-18.62%879.86K
14.75%744.01K
21.93%876.51K
-5.21%584.68K
568.43%1.08M
46.28%648.37K
--718.88K
--616.84K
--161.74K
1087.22%443.25K
--37.34K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
-100.07%-5.20K
110.44%1.00M
-100.00%0.00
591.57%3.46M
718425300.00%7.18M
-1061.51%-9.62M
-75.92%482.20K
96993.22%501.00K
-100.02%-1.00
116.39%1.00M
--2.00M
--516.00
--4.90K
---6.10M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
100.00%0.00
420.01%14.09K
474.67%8.43K
100.06%1.00
99.98%-3.00
--2.71K
70.07%-2.25K
---1.65K
---15.00K
----
---7.52K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-41.52%-452.93K
58.96%-707.66K
-153.49%-789.77K
-129.19%-1.29M
96.92%-320.03K
-317.85%-1.72M
707.57%1.48M
601.41%4.43M
-2605.55%-10.41M
-144.81%-412.66K
62.49%-243.01K
-23.82%-884.03K
106.18%415.32K
669.41%920.96K
-46.16%-647.86K
---713.98K
---6.72M
---161.74K
-1087.22%-443.25K
---37.34K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-191.80%-156.22K
4799.96%2.50M
34.55%-54.81K
68.81%-23.18K
-81.18%-53.54K
-100.77%-53.29K
-2853.62%-83.73K
-101.24%-74.32K
-100.20%-29.55K
27540.94%6.92M
97.56%-2.83K
7081.73%5.97M
-6.24%15.04M
92.64%-25.23K
-125.42%-116.39K
---85.53K
--16.04M
---343.10K
765.81%457.87K
--52.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
90.42%-5.13K
5.61%-50.30K
34.55%-54.81K
56.22%-23.18K
-81.18%-53.54K
-1003.17%-53.29K
-2853.62%-83.73K
---52.94K
---29.55K
---4.83K
---2.83K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---608.22K
--0.00
--0.00
2352.76%608.22K
---27.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.00
--2.56M
----
----
--0.00
----
----
-100.37%-21.38K
----
--7.00M
----
--5.71M
-3.92%15.23M
----
----
--0.00
--15.85M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---151.09K
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
----
-163.38%-66.46K
100.00%0.00
-49.18%265.65K
-203.47%-193.50K
92.64%-25.23K
22.59%-116.39K
--522.70K
--187.01K
---343.10K
-288.23%-150.36K
--79.88K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-191.80%-156.22K
4799.96%2.50M
34.55%-54.81K
68.81%-23.18K
-81.18%-53.54K
-100.77%-53.29K
-2853.62%-83.73K
-101.24%-74.32K
-100.20%-29.55K
27540.94%6.92M
97.56%-2.83K
7081.73%5.97M
-6.24%15.04M
92.64%-25.23K
-125.42%-116.39K
---85.53K
--16.04M
---343.10K
765.81%457.87K
--52.88K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.31%6.18M
-68.74%5.13M
-54.01%7.71M
-8.42%11.36M
-46.32%14.14M
-22.00%16.40M
-28.70%16.76M
-37.92%12.40M
345.60%26.34M
315.35%21.02M
236.92%23.50M
122.47%19.98M
1353.50%5.91M
361.67%5.06M
682.15%6.98M
--8.98M
--406.64K
--1.10M
313.69%891.82K
--215.57K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-17.15%-3.26M
146.53%1.05M
-622.51%-2.58M
-183.88%-3.65M
80.05%-2.78M
-142.52%-2.26M
85.59%-357.21K
23.49%4.35M
-199.08%-13.94M
525.87%5.31M
-29.50%-2.48M
275.96%3.53M
64.08%14.07M
223.12%849.15K
-1035.84%-1.91M
---2.00M
--8.57M
---689.69K
334.25%204.51K
---87.31K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.29%2.92M
-56.31%6.18M
-68.74%5.13M
-54.01%7.71M
-8.42%11.36M
-46.32%14.14M
-22.00%16.40M
-28.70%16.76M
-37.92%12.40M
345.60%26.34M
315.35%21.02M
236.92%23.50M
122.47%19.98M
1353.50%5.91M
361.67%5.06M
--6.98M
--8.98M
--406.64K
754.71%1.10M
--128.27K
Dòng tiền tự do
16.27%-3.13M
34.13%-1.45M
31.43%-2.57M
-31.87%-3.63M
12.89%-3.74M
-6.21%-2.21M
-25.68%-3.74M
-8.72%-2.75M
-117.42%-4.29M
-84.21%-2.08M
-58.50%-2.98M
-31.73%-2.53M
-44.50%-1.97M
-225.36%-1.13M
-641.28%-1.88M
---1.92M
---1.37M
---346.59K
-80.72%-253.35K
---140.19K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.