tradingkey.logo

Victory Capital Holdings Inc

VCTR

70.700USD

+2.110+3.08%
Đóng cửa 09/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.73BVốn hóa
17.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.33%107.87M
119.68%175.61M
2.58%126.73M
74.32%188.25M
171.75%118.97M
108.52%79.94M
223.67%123.55M
61.97%107.99M
2.49%43.78M
-0.56%38.34M
-45.10%38.17M
2.98%66.67M
35.09%42.72M
26.87%38.55M
205.72%69.53M
15.02%64.74M
-42.70%31.62M
-18.16%30.39M
-38.73%22.74M
-28.72%56.28M
135.73%55.18M
-43.96%37.13M
-27.91%37.12M
214.11%78.96M
54.40%23.41M
438.88%66.26M
298.51%51.49M
117.94%25.14M
--15.16M
1.74%12.30M
--12.92M
--11.54M
--12.09M
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
412.21%79.90M
71.56%30.11M
8.45%31.71M
10.32%34.40M
-53.44%15.60M
-44.94%17.55M
38.29%29.24M
34.84%31.18M
36.15%33.51M
28.76%31.88M
-16.40%21.15M
-2.37%23.12M
1.31%24.61M
19.62%24.76M
34.93%25.30M
26.39%23.69M
51.73%24.29M
47.55%20.70M
41.59%18.75M
65.60%18.74M
69.62%16.01M
58.08%14.03M
50.80%13.24M
31.11%11.32M
5.16%9.44M
1.12%8.87M
-0.72%8.78M
10.64%8.63M
--8.97M
-5.53%8.78M
--8.84M
--7.80M
--9.29M
-Tài sản cố định
--121.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--41.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
66.35%3.75B
-0.94%2.24B
-0.94%2.24B
-0.95%2.25B
-1.16%2.25B
-1.24%2.26B
-1.43%2.26B
-1.57%2.27B
-1.51%2.28B
-1.56%2.29B
-1.51%2.30B
47.89%2.31B
48.19%2.31B
48.45%2.32B
48.76%2.33B
-0.73%1.56B
-0.76%1.56B
-0.77%1.56B
-0.81%1.57B
-1.22%1.57B
137.53%1.57B
136.39%1.58B
135.23%1.58B
135.04%1.59B
-2.75%662.49M
-2.81%667.14M
-2.94%671.79M
-3.06%676.44M
--681.24M
-3.49%686.43M
--692.11M
--697.78M
--711.22M
Tổng tài sản
67.22%4.25B
3.08%2.58B
0.20%2.55B
0.78%2.61B
0.11%2.54B
-0.87%2.51B
0.07%2.54B
0.10%2.59B
-1.14%2.54B
-1.72%2.53B
-1.51%2.54B
44.56%2.59B
46.21%2.57B
47.03%2.57B
49.06%2.58B
2.11%1.79B
0.47%1.76B
1.03%1.75B
-1.29%1.73B
-2.10%1.75B
107.81%1.75B
112.77%1.73B
118.75%1.75B
127.89%1.79B
7.66%841.10M
3.67%813.93M
1.12%801.51M
-1.66%786.20M
--781.24M
-5.49%785.14M
--792.62M
--799.51M
--830.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.63%965.67M
-2.57%964.76M
-2.57%963.86M
-0.57%982.66M
-0.57%981.72M
0.38%990.21M
0.38%989.27M
-1.15%988.32M
-2.96%987.38M
-6.99%986.44M
-12.63%985.51M
57.73%999.84M
52.42%1.02B
46.76%1.06B
46.67%1.13B
-22.30%633.90M
-22.13%667.54M
-18.68%722.65M
-16.82%769.01M
-18.89%815.88M
217.74%857.23M
229.96%888.65M
243.88%924.54M
274.81%1.01B
-6.29%269.79M
-13.24%269.32M
-44.36%268.86M
-46.33%268.38M
--287.91M
-41.99%310.44M
--483.23M
--500.02M
--535.12M
-Nợ dài hạn
-1.63%965.67M
-2.57%964.76M
-2.57%963.86M
-0.57%982.66M
-0.57%981.72M
0.38%990.21M
0.38%989.27M
-1.15%988.32M
-2.96%987.38M
-6.99%986.44M
-12.63%985.51M
57.73%999.84M
52.42%1.02B
46.76%1.06B
46.67%1.13B
-22.30%633.90M
-22.13%667.54M
-18.68%722.65M
-16.82%769.01M
-18.89%815.88M
217.74%857.23M
229.96%888.65M
243.88%924.54M
274.81%1.01B
-6.29%269.79M
-13.24%269.32M
-44.36%268.86M
-46.33%268.38M
--287.91M
-41.99%310.44M
--483.23M
--500.02M
--535.12M
Tổng các khoản nợ
25.79%1.78B
0.69%1.44B
-4.27%1.43B
-5.16%1.44B
-4.95%1.42B
-3.42%1.43B
0.96%1.49B
-0.42%1.52B
-2.42%1.49B
-6.72%1.48B
-10.57%1.48B
64.84%1.52B
62.71%1.53B
61.16%1.59B
61.24%1.65B
-15.63%923.36M
-17.04%939.92M
-14.46%984.29M
-15.82%1.02B
-14.83%1.09B
219.93%1.13B
234.73%1.15B
251.32%1.22B
273.20%1.28B
-1.76%354.14M
-11.02%343.76M
-38.38%345.96M
-39.34%344.31M
--360.50M
-36.86%386.32M
--561.44M
--567.63M
--611.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
181.24%2.09B
2.84%757.26M
3.31%753.21M
3.27%747.75M
3.38%742.33M
3.38%736.35M
3.23%729.11M
3.43%724.07M
4.62%718.02M
4.81%712.29M
4.73%706.27M
5.01%700.04M
3.88%686.33M
3.80%679.59M
4.01%674.34M
3.81%666.66M
3.70%660.68M
3.40%654.73M
3.65%648.34M
3.89%642.20M
4.21%637.12M
4.34%633.20M
3.37%625.49M
2.93%618.18M
2.60%611.39M
2.56%606.89M
38.82%605.11M
38.45%600.58M
--595.89M
39.07%591.74M
--435.91M
--433.78M
--425.49M
Lợi nhuận giữ lại
18.44%971.68M
24.08%955.65M
25.48%924.60M
24.69%875.68M
22.18%820.41M
21.12%770.16M
20.97%736.85M
22.41%702.30M
29.53%671.46M
39.30%635.87M
51.22%609.12M
66.42%573.74M
84.25%518.38M
107.20%456.47M
149.29%402.81M
209.46%344.75M
367.81%281.34M
1068.09%220.30M
565.58%161.58M
261.80%111.40M
166.14%60.14M
117.91%18.86M
71.01%-34.70M
48.42%-68.85M
40.80%-90.93M
38.83%-105.28M
34.90%-119.71M
26.27%-133.49M
---153.58M
9.41%-172.11M
---183.89M
---181.06M
---190.00M
Vốn dự trữ
181.44%2.09B
2.84%756.42M
3.31%752.37M
3.27%746.92M
3.39%741.49M
3.38%735.52M
3.23%728.28M
3.43%723.25M
4.62%717.21M
4.81%711.48M
4.74%705.47M
5.01%699.24M
3.88%685.54M
3.80%678.81M
4.01%673.57M
3.81%665.90M
3.70%659.92M
3.40%653.97M
3.66%647.60M
3.89%641.47M
4.21%636.39M
4.34%632.47M
3.37%624.77M
2.93%617.47M
2.60%610.68M
2.56%606.18M
38.84%604.40M
38.47%599.88M
--595.19M
38.91%591.04M
--435.33M
--433.23M
--425.48M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
30.61%607.24M
27.65%584.05M
29.39%574.86M
22.44%470.73M
23.11%464.94M
38.65%457.54M
55.66%444.29M
57.63%384.46M
94.98%377.67M
91.90%329.98M
86.31%285.43M
67.84%243.90M
53.47%193.70M
52.22%171.95M
61.39%153.20M
70.83%145.31M
70.52%126.22M
70.92%112.96M
79.41%94.92M
99.68%85.06M
120.96%74.02M
110.31%66.09M
77.77%52.91M
68.64%42.60M
54.94%33.50M
50.37%31.43M
42.42%29.76M
21.75%25.26M
--21.62M
28.65%20.90M
--20.90M
--20.75M
--16.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-48.93%12.78M
-44.23%15.71M
-40.36%18.68M
-35.84%21.95M
-27.02%25.02M
-7.28%28.16M
-11.61%31.33M
-7.81%34.22M
26.17%34.29M
37.00%30.37M
493.47%35.44M
2262.89%37.12M
7642.17%27.18M
569.62%22.17M
180.05%5.97M
117.48%1.57M
104.18%351.00K
167.75%3.31M
---7.46M
-19871.11%-8.99M
-41915.00%-8.40M
-40625.00%-4.89M
100.00%0.00
-171.43%-45.00K
-142.55%-20.00K
-112.24%-12.00K
-234.38%-86.00K
164.95%63.00K
--47.00K
125.65%98.00K
--64.00K
---97.00K
---382.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
119.55%2.47B
6.26%1.14B
6.52%1.12B
9.16%1.17B
7.33%1.12B
2.73%1.08B
-1.16%1.05B
0.86%1.08B
0.76%1.05B
6.31%1.05B
14.57%1.07B
22.97%1.07B
27.20%1.04B
28.86%986.27M
31.43%929.93M
31.55%867.67M
32.74%816.16M
31.72%765.38M
31.54%707.54M
30.17%659.56M
26.26%614.84M
23.59%581.08M
18.07%537.87M
14.66%506.69M
15.74%486.95M
17.89%470.17M
97.05%455.55M
90.57%441.89M
--420.74M
82.22%398.83M
--231.18M
--231.88M
--218.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI