tradingkey.logo

Vale SA

VALE
10.750USD
+0.050+0.47%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.89BVốn hóa
8.93P/E TTM

Vale SA

10.750
+0.050+0.47%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vale SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vale SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
29 / 141
Xếp hạng tổng thể
130 / 4714
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.574
Giá mục tiêu
+17.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vale SA

Điểm mạnhRủi ro
Vale SA, formerly Companhia Vale do Rio Doce, is a Brazil-based metal and mining company which is primarily engaged in producing iron ore and nickel. The Company also produces iron ore pellets, copper, platinum group metals (PGMs), gold, silver and cobalt. Vale is engaged in greenfield mineral exploration in five countries and operates logistics systems in Brazil and other regions in the world, including railroads, maritime terminals and ports, which are integrated with mining operations. In addition, Vale has distribution centers to support the delivery of iron ore worldwide. Vale has numerous subsidiaries, including Vale Logistica Uruguay SA, Vale Holdings BV, Vale Overseas Ltd. The Company’s operations abroad cover approximately 30 countries.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.94%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.94%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.16, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 735.30M, giảm 1.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 21.71M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.15.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.63, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.79B, phản ánh mức giảm 11.39% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 23.80% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.63
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.52

Hiệu quả hoạt động

9.55

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.65

Định giá công ty của Vale SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.92, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.37, thấp hơn 2.34% so với mức đỉnh gần đây là 9.59 và cao hơn 68.64% so với mức đáy gần đây là 2.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
7.72

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 29/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Vale SA là 12.00, với mức cao là 16.50 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.574
Giá mục tiêu
+17.51%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
Ternium SA
TX
12
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.51. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.32
Thay đổi giá
-1.52

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.040
Trung lập
RSI(14)
58.235
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
38.577
Bán
ATR(14)
0.182
Biến động thấp
CCI(14)
-7.068
Trung lập
Williams %R
49.206
Trung lập
TRIX(12,20)
0.315
Bán
StochRSI(14)
11.510
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.824
Bán
MA10
10.847
Bán
MA20
10.647
Mua
MA50
10.266
Mua
MA100
9.938
Mua
MA200
9.651
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 17.23%, tương ứng mức giảm 0.33% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 21.71M cổ phần, chiếm 0.51% tổng số cổ phần, với mức tăng 26.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
77.35M
+153.32%
Capital World Investors
30.68M
+11.17%
GQG Partners, LLC
37.25M
--
Capital International Investors
29.73M
+9.33%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
32.19M
+78.39%
Santander Rio Asset Management G.F.C.I.S.A.
11.90M
-2.26%
Fidelity Institutional Asset Management
31.54M
+89.70%
Fisher Investments
Star Investors
16.47M
-4.16%
Lazard Asset Management, L.L.C.
19.08M
+4.60%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.54
Thay đổi giá
3.66
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.83
VaR
+3.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.32%
Biến động 240 ngày
+29.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.68%
120 ngày
+7.26%
5 năm
+11.55%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.08%
120 ngày
-6.46%
5 năm
-8.09%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.93
120 ngày
+1.33
5 năm
+0.19

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.32%
3 năm
+57.20%
5 năm
+63.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.11
3 năm
-0.18
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.02
3 năm
+0.53
5 năm
+0.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+29.44%
5 năm
+35.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.20%
5 năm
+3.90%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+200.89%
240 ngày
+200.89%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.33%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.98%
120 ngày
+0.86%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.96%
60 ngày
+40.58%
120 ngày
+24.18%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Vale SA
Vale SA
VALE
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI