tradingkey.logo

Vale SA

VALE

9.375USD

+0.134+1.46%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.02BVốn hóa
6.58P/E TTM

Vale SA

9.375

+0.134+1.46%
Thêm thông tin về Vale SA Công ty
Vale SA, formerly Companhia Vale do Rio Doce, is a Brazil-based metal and mining company which is primarily engaged in producing iron ore and nickel. The Company also produces iron ore pellets, copper, platinum group metals (PGMs), gold, silver and cobalt. Vale is engaged in greenfield mineral exploration in five countries and operates logistics systems in Brazil and other regions in the world, including railroads, maritime terminals and ports, which are integrated with mining operations. In addition, Vale has distribution centers to support the delivery of iron ore worldwide. Vale has numerous subsidiaries, including Vale Logistica Uruguay SA, Vale Holdings BV, Vale Overseas Ltd. The Company’s operations abroad cover approximately 30 countries.
Thông tin công ty
Mã công tyVALE
Tên công tyVale SA
Ngày IPOJan 02, 1970
Được thành lập vào1943
CEOMr. Gustavo Duarte Pimenta
Số lượng nhân viên64616
Loại chứng khoánDepository Receipt
Kết thúc năm tài chínhJan 02
Địa chỉTorre Oscar Niemeyer, Praia de Botafogo n 186 salas 1901 e outras
Thành phốRIO DE JANEIRO
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaBrazil
Mã bưu điện34.855-000
Điện thoại
Trang webhttps://vale.com/
Mã công tyVALE
Ngày IPOJan 02, 1970
Được thành lập vào1943
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Paulo Cesar Hartung Gomes
Mr. Paulo Cesar Hartung Gomes
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Rachel De Oliveira Maia
Ms. Rachel De Oliveira Maia
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Marcelo Gasparino Da Silva
Mr. Marcelo Gasparino Da Silva
Independent Vice Chairman of the Board
Independent Vice Chairman of the Board
--
--
Mr. Daniel Andre Stieler
Mr. Daniel Andre Stieler
Chairman of the Board
Chairman of the Board
--
--
Mr. Joao Luiz Fukunaga
Mr. Joao Luiz Fukunaga
Director
Director
--
--
Mr. Gustavo Duarte Pimenta
Mr. Gustavo Duarte Pimenta
Chief Executive Officer
Chief Executive Officer
--
--
Mr. Shunji Komai
Mr. Shunji Komai
Director
Director
--
--
Mr. Fernando Jorge Buso Gomes
Mr. Fernando Jorge Buso Gomes
Director
Director
--
--
Mr. Thiago Lofiego
Mr. Thiago Lofiego
Director of Investor Relations and Joint-Ventures
Director of Investor Relations and Joint-Ventures
--
--
Mr. Rogerio Tavares Nogueira
Mr. Rogerio Tavares Nogueira
Executive Vice President - Commercial and New Business
Executive Vice President - Commercial and New Business
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Paulo Cesar Hartung Gomes
Mr. Paulo Cesar Hartung Gomes
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Rachel De Oliveira Maia
Ms. Rachel De Oliveira Maia
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Marcelo Gasparino Da Silva
Mr. Marcelo Gasparino Da Silva
Independent Vice Chairman of the Board
Independent Vice Chairman of the Board
--
--
Mr. Daniel Andre Stieler
Mr. Daniel Andre Stieler
Chairman of the Board
Chairman of the Board
--
--
Mr. Joao Luiz Fukunaga
Mr. Joao Luiz Fukunaga
Director
Director
--
--
Mr. Gustavo Duarte Pimenta
Mr. Gustavo Duarte Pimenta
Chief Executive Officer
Chief Executive Officer
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
China
4.77B
49.93%
Asia
918.04M
9.61%
Brazil
896.76M
9.39%
Japan
733.57M
7.68%
Europe excluding Germany
730.68M
7.65%
Other
1.50B
15.74%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
0.75%
Fidelity Management & Research Company LLC
0.72%
Capital World Investors
0.65%
Capital International Investors
0.64%
T. Rowe Price International Ltd
0.59%
Other
96.66%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
0.75%
Fidelity Management & Research Company LLC
0.72%
Capital World Investors
0.65%
Capital International Investors
0.64%
T. Rowe Price International Ltd
0.59%
Other
96.66%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
6.65%
Investment Advisor/Hedge Fund
5.98%
Hedge Fund
1.30%
Research Firm
1.27%
Bank and Trust
0.31%
Pension Fund
0.23%
Holding Company
0.02%
Other
84.23%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1146
677.10M
15.86%
-40.70M
2024Q4
1185
677.27M
15.86%
-49.59M
2024Q3
1143
681.46M
15.96%
-90.04M
2024Q2
1161
707.66M
16.56%
-93.21M
2024Q1
1161
736.38M
17.20%
-142.64M
2023Q4
1157
798.42M
18.56%
-49.90M
2023Q3
1136
768.32M
17.85%
-87.63M
2023Q2
1152
808.14M
18.59%
-164.63M
2023Q1
1161
910.87M
20.49%
-125.59M
2022Q4
1159
973.60M
20.38%
-68.63M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
18.05M
0.42%
-2.98M
-14.19%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
30.54M
0.72%
+6.06M
+24.74%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
27.60M
0.65%
-197.98K
-0.71%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
27.20M
0.64%
-32.26K
-0.12%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price International Ltd
25.26M
0.59%
+3.67M
+17.00%
Dec 31, 2024
Lazard Asset Management, L.L.C.
18.24M
0.43%
+6.02M
+49.31%
Dec 31, 2024
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
17.35M
0.41%
+13.30M
+328.31%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
17.19M
0.4%
-219.80K
-1.26%
Dec 31, 2024
Fidelity Institutional Asset Management
16.63M
0.39%
+4.50M
+37.13%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
11.44M
0.27%
-359.07K
-3.04%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
iShares Latin America 40 ETF
9.2%
VanEck Steel ETF
8.55%
Global X Brazil Active ETF
6.89%
ProShares S&P Global Core Battery Metals ETF
2.2%
Pacer Emerging Markets Cash Cows 100 ETF
2.17%
Alps Emerging Sector Dividend Dogs ETF
1.96%
iShares Global Materials ETF
1.69%
Davis Select International ETF
1.62%
SPDR S&P Global Natural Resources ETF
1.56%
National Security Emerging Markets Index ETF
1.33%
Xem thêm
iShares Latin America 40 ETF
Tỷ trọng9.2%
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng8.55%
Global X Brazil Active ETF
Tỷ trọng6.89%
ProShares S&P Global Core Battery Metals ETF
Tỷ trọng2.2%
Pacer Emerging Markets Cash Cows 100 ETF
Tỷ trọng2.17%
Alps Emerging Sector Dividend Dogs ETF
Tỷ trọng1.96%
iShares Global Materials ETF
Tỷ trọng1.69%
Davis Select International ETF
Tỷ trọng1.62%
SPDR S&P Global Natural Resources ETF
Tỷ trọng1.56%
National Security Emerging Markets Index ETF
Tỷ trọng1.33%
Cổ tức
Tổng cộng 33.26B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 21, 2025
VALE.NB Approximate interim Cash Dividend of gross USD 0.375769 paid on Mar 21, 2025 going ex on Mar 10, 2025
Mar 10, 2025
Mar 21, 2025
Mar 10, 2025
Feb 26, 2024
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.54361 paid on Mar 26, 2024 going ex on Mar 12, 2024
Mar 13, 2024
Mar 26, 2024
Mar 12, 2024
Oct 28, 2023
VALE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.318199 paid on Dec 08, 2023 going ex on Nov 22, 2023
Nov 24, 2023
Dec 08, 2023
Nov 22, 2023
Feb 17, 2023
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.347012 paid on Mar 29, 2023 going ex on Mar 14, 2023
Mar 15, 2023
Mar 29, 2023
Mar 14, 2023
Jul 29, 2022
VALE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.390697 paid on Sep 09, 2022 going ex on Aug 12, 2022
Aug 15, 2022
Sep 09, 2022
Aug 12, 2022
Feb 28, 2022
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.724902 paid on Mar 23, 2022 going ex on Mar 09, 2022
Mar 10, 2022
Mar 23, 2022
Mar 09, 2022
Sep 17, 2021
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.506457 paid on Oct 08, 2021 going ex on Sep 23, 2021
Sep 24, 2021
Oct 08, 2021
Sep 23, 2021
Jun 18, 2021
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.437566 paid on Jul 08, 2021 going ex on Jun 24, 2021
Jun 25, 2021
Jul 08, 2021
Jun 24, 2021
Feb 26, 2021
VALE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.608336 paid on Mar 22, 2021 going ex on Mar 05, 2021
Mar 08, 2021
Mar 22, 2021
Mar 05, 2021
Sep 11, 2020
VALE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.249971 paid on Oct 07, 2020 going ex on Sep 22, 2020
Sep 23, 2020
Oct 07, 2020
Sep 22, 2020
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.