tradingkey.logo

Energy Fuels Inc

UUUU

11.560USD

+0.330+2.94%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.65BVốn hóa
LỗP/E TTM

Energy Fuels Inc

11.560

+0.330+2.94%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 10
Xếp hạng tổng thể
184 / 4731
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.083
Giá mục tiêu
-10.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Energy Fuels Inc. is a critical minerals company focused on uranium, rare earth elements (REEs), heavy mineral sands (HMS), vanadium and medical isotopes. The Company is a producer of natural uranium concentrate, which owns and operates several conventional and in situ recovery uranium projects in the western United States. The Company also owns the White Mesa Mill in Utah, which is the fully licensed and operating conventional uranium processing facility in the United States. The Company also owns the operating Kwale HMS project in Kenya. It is developing three additional HMS projects, including the Toliara Project in Madagascar, the Bahia Project in Brazil, and the Donald Project in Australia, in which the Company has the right to earn up to approximately 49% interest in a joint venture with Astron Corporation Limited. The Toliara Project is located in south-west Madagascar, 45 kilometers (kms) north of the regional town and port of Toliara.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 524.16% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 78.11M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 47.77M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -23.79, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 138.51M, tăng 4.96% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 5.98. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 16.90M, phản ánh mức giảm 33.54% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 822.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.05

Hiệu quả hoạt động

7.27

Tiềm năng tăng trưởng

7.30

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 4.60. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -23.47, thấp hơn -145.56% so với mức đỉnh gần đây là 10.69 và cao hơn -22.73% so với mức đáy gần đây là -28.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 5/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 8.01. Mức giá mục tiêu trung bình của Energy Fuels Inc là 11.00, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 7.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.083
Giá mục tiêu
-10.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Energy Fuels Inc
UUUU
3
Cameco Corp
CCJ
14
Centrus Energy Corp
LEU
14
Uranium Energy Corp
UEC
9
enCore Energy Corp
EU
6
Nexgen Energy Ltd
NXE
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.15, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.59, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.052
Mua
RSI(14)
62.337
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.188
Bán
ATR(14)
1.032
Biến động cao
CCI(14)
42.192
Trung lập
Williams %R
34.363
Mua
TRIX(12,20)
1.096
Bán
StochRSI(14)
61.687
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.430
Mua
MA10
11.405
Mua
MA20
10.431
Mua
MA50
8.991
Mua
MA100
6.968
Mua
MA200
6.061
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Sprott Asset Management LP
16.04M
+29.00%
Alps Advisors, Inc.
15.52M
-0.85%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
12.67M
+10.77%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.67M
-2.14%
Columbia Threadneedle Investments (US)
8.79M
+9.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.41M
-0.17%
Van Eck Associates Corporation
7.35M
+51.83%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
2.81M
+468.68%
BofA Global Research (US)
2.25M
+291.85%
State Street Global Advisors (US)
3.28M
+2.20%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Uranium. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 3.30. Giá trị beta của công ty là 1.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.75
VaR
+6.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.81%
Biến động 240 ngày
+74.37%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.46%
120 ngày
+20.00%
5 năm
+21.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.93%
120 ngày
-17.93%
5 năm
-17.93%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.79
120 ngày
+2.94
5 năm
+0.89
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.81%
3 năm
+61.52%
5 năm
+68.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.53
3 năm
+0.39
5 năm
+1.47
Độ lệch
240 ngày
+0.74
3 năm
+0.53
5 năm
+0.64
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+74.37%
5 năm
+73.16%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.52%
5 năm
+3.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+529.85%
240 ngày
+529.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+77.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+60.02%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+6.41%
120 ngày
+5.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+132.60%
60 ngày
+116.83%
120 ngày
+77.06%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
6.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nexgen Energy Ltd
Nexgen Energy Ltd
NXE
6.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
6.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI