Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tổng doanh thu đạt 78.11M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 105.95%.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.278, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -144.25%.
Thu nhập ròng của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, lợi nhuận ròng là -47.77M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -147.83%.
Biên lợi nhuận ròng của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, biên lợi nhuận ròng là -61.25%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -123.29%.
Biên lợi nhuận gộp của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, biên lợi nhuận gộp là 24.59%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -52.78%.
Tỷ lệ nợ trên tài sản của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -10.58%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -132.61%.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -9.44%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -131.97%.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -35.10M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -12.60%.
Tài sản ngắn hạn của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tài sản ngắn hạn là 230.19M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -1.08%.
Tổng tài sản của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tổng tài sản của Energy Fuels Inc là 611.97M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 52.25%.
Tổng nghĩa vụ của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tổng nghĩa vụ của Energy Fuels Inc là 80.29M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 253.18%.
Tổng vốn chủ sở hữu của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, tổng vốn chủ sở hữu của Energy Fuels Inc là 531.68M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 40.21%.
Thu nhập hoạt động thuần của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Energy Fuels Inc là -47.84M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -147.96%.
Giá trị đầu tư ròng của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, giá trị đầu tư ròng của Energy Fuels Inc là -13.30M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 44.25%.
Giá trị huy động vốn ròng của Energy Fuels Inc là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Energy Fuels Inc, giá trị huy động vốn ròng của Energy Fuels Inc là 15.59M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -48.75%.