tradingkey.logo

United Maritime Corp

USEA
2.100USD
+0.090+4.48%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của United Maritime Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của United Maritime Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-5.19%10.97M
0.24%12.47M
-26.84%7.75M
-6.24%10.83M
-0.99%11.57M
24.29%12.44M
275.68%10.60M
-22.63%11.55M
106.39%11.68M
--10.01M
--2.82M
384.90%14.93M
--5.66M
129.24%3.08M
--1.34M
Doanh thu
-5.19%10.97M
0.24%12.47M
-26.84%7.75M
-6.24%10.83M
-0.99%11.57M
24.29%12.44M
275.68%10.60M
-22.63%11.55M
106.39%11.68M
--10.01M
--2.82M
384.90%14.93M
--5.66M
129.24%3.08M
--1.34M
Chi phí doanh thu
-15.64%7.72M
6.04%9.06M
4.91%8.99M
-41.78%4.96M
-9.78%9.16M
-7.33%8.54M
84.90%8.57M
19.67%8.52M
201.85%10.15M
--9.22M
--4.64M
672.66%7.12M
--3.36M
28.01%921.24K
--719.68K
Chi phí hoạt động
-12.92%9.96M
5.91%10.43M
2.94%10.23M
-1.33%9.99M
-9.61%11.44M
-13.04%9.84M
48.68%9.94M
-18.97%10.13M
287.52%12.66M
--11.32M
--6.69M
952.18%12.50M
--3.27M
22.89%1.19M
--966.42K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-48.23%1.81M
-8.33%3.13M
17.97%3.31M
29.53%3.71M
32.37%3.50M
45.50%3.41M
129.20%2.81M
199.69%2.87M
373.10%2.64M
--2.34M
--1.23M
401.71%957.00K
--558.24K
-0.00%190.75K
--190.75K
Chi phí hoạt động khác
--567.00K
----
----
1203.51%3.71M
----
----
----
--285.00K
----
----
----
----
---370.46K
0.00%79.76K
--79.76K
Lợi nhuận hoạt động
713.82%1.00M
-21.23%2.05M
-478.05%-2.48M
-41.07%841.00K
112.58%123.00K
298.78%2.60M
116.97%656.00K
-41.42%1.43M
-140.87%-978.00K
---1.31M
---3.87M
28.77%2.44M
--2.39M
401.94%1.89M
--376.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.11%65.00K
-69.44%22.00K
-80.43%18.00K
-73.02%58.00K
132.50%93.00K
--72.00K
-55.98%92.00K
451.28%215.00K
--40.00K
----
--209.00K
--39.00K
----
-100.00%0.00
--9.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.83%1.36M
-9.95%1.81M
-9.14%1.93M
9.16%2.31M
-5.56%1.97M
16.78%2.01M
80.07%2.12M
40.89%2.12M
229.62%2.08M
--1.72M
--1.18M
912.28%1.50M
--632.55K
-12.56%148.57K
--169.93K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---153.00K
---133.00K
----
--129.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
---12.17K
8.97%-26.73K
---29.37K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---6.00K
---28.00K
---16.00K
---142.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-8.53%-407.00K
--1.03M
100.00%0.00
-688.57%-828.00K
-1975.00%-375.00K
----
---22.00K
82.29%-105.00K
--20.00K
----
----
---593.00K
----
100.00%0.00
---2.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
35.20%1.93M
---155.00K
----
--0.00
-87.92%1.43M
----
----
-100.00%0.00
--11.80M
----
----
--36.09M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-689.06%-1.51M
----
-236.84%-78.00K
401.39%434.00K
-420.00%-192.00K
266.67%11.00K
211.76%57.00K
-1209.09%-144.00K
1100.00%60.00K
--3.00K
---51.00K
---11.00K
--5.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
219.24%1.07M
45.54%978.00K
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Doanh thu sau thuế
219.24%1.07M
45.54%978.00K
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
219.24%1.07M
45.54%978.00K
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---23.00K
--16.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
221.81%1.09M
43.15%962.00K
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.36%-894.00K
122.08%672.00K
72.91%-1.34M
-102.12%-726.00K
434.42%8.63M
---3.04M
---4.95M
1892.30%34.20M
--1.61M
826.21%1.72M
--185.32K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--604.00K
--139.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
221.81%1.09M
43.15%962.00K
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.36%-894.00K
122.08%672.00K
72.91%-1.34M
-102.12%-726.00K
434.42%8.63M
---3.04M
---4.95M
1892.30%34.20M
--1.61M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
219.36%0.12
40.36%0.11
-234.79%-0.52
-151.96%-0.21
-110.26%-0.10
120.93%0.08
75.79%-0.15
-101.10%-0.08
-6.69%1.00
---0.37
---0.64
568.53%7.59
--1.07
826.25%1.14
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
219.36%0.12
55.59%0.11
-234.79%-0.52
-151.96%-0.21
-111.18%-0.10
118.89%0.07
75.79%-0.15
-101.78%-0.08
-14.37%0.91
---0.37
---0.64
312.45%4.68
--1.07
826.25%1.14
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-60.00%0.03
-86.67%0.01
-86.67%0.01
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI