tradingkey.logo

United Maritime Corp

USEA

1.590USD

+0.025+1.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-26.84%7.75M
-6.24%10.83M
-0.99%11.57M
24.29%12.44M
275.68%10.60M
-22.63%11.55M
106.39%11.68M
--10.01M
--2.82M
384.90%14.93M
--5.66M
129.24%3.08M
--1.34M
Doanh thu
-26.84%7.75M
-6.24%10.83M
-0.99%11.57M
24.29%12.44M
275.68%10.60M
-22.63%11.55M
106.39%11.68M
--10.01M
--2.82M
384.90%14.93M
--5.66M
129.24%3.08M
--1.34M
Chi phí doanh thu
4.91%8.99M
-41.78%4.96M
-9.78%9.16M
-7.33%8.54M
84.90%8.57M
19.67%8.52M
201.85%10.15M
--9.22M
--4.64M
672.66%7.12M
--3.36M
28.01%921.24K
--719.68K
Chi phí hoạt động
2.94%10.23M
-1.33%9.99M
-9.61%11.44M
-13.04%9.84M
48.68%9.94M
-18.97%10.13M
287.52%12.66M
--11.32M
--6.69M
952.18%12.50M
--3.27M
22.89%1.19M
--966.42K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.97%3.31M
29.53%3.71M
32.37%3.50M
45.50%3.41M
129.20%2.81M
199.69%2.87M
373.10%2.64M
--2.34M
--1.23M
401.71%957.00K
--558.24K
-0.00%190.75K
--190.75K
Chi phí hoạt động khác
----
1203.51%3.71M
----
----
----
--285.00K
----
----
----
----
---370.46K
0.00%79.76K
--79.76K
Lợi nhuận hoạt động
-478.05%-2.48M
-41.07%841.00K
112.58%123.00K
298.78%2.60M
116.97%656.00K
-41.42%1.43M
-140.87%-978.00K
---1.31M
---3.87M
28.77%2.44M
--2.39M
401.94%1.89M
--376.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.43%18.00K
-73.02%58.00K
132.50%93.00K
--72.00K
-55.98%92.00K
451.28%215.00K
--40.00K
----
--209.00K
--39.00K
----
-100.00%0.00
--9.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.14%1.93M
9.16%2.31M
-5.56%1.97M
16.78%2.01M
80.07%2.12M
40.89%2.12M
229.62%2.08M
--1.72M
--1.18M
912.28%1.50M
--632.55K
-12.56%148.57K
--169.93K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--129.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
---12.17K
8.97%-26.73K
---29.37K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---16.00K
---142.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-688.57%-828.00K
-1975.00%-375.00K
----
---22.00K
82.29%-105.00K
--20.00K
----
----
---593.00K
----
100.00%0.00
---2.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
-87.92%1.43M
----
----
-100.00%0.00
--11.80M
----
----
--36.09M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-236.84%-78.00K
401.39%434.00K
-420.00%-192.00K
266.67%11.00K
211.76%57.00K
-1209.09%-144.00K
1100.00%60.00K
--3.00K
---51.00K
---11.00K
--5.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Doanh thu sau thuế
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.09%-894.00K
122.20%672.00K
72.58%-1.34M
-101.99%-726.00K
405.35%8.86M
---3.03M
---4.89M
2024.26%36.46M
--1.75M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.36%-894.00K
122.08%672.00K
72.91%-1.34M
-102.12%-726.00K
434.42%8.63M
---3.04M
---4.95M
1892.30%34.20M
--1.61M
826.21%1.72M
--185.32K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--604.00K
--139.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-234.70%-4.49M
-150.83%-1.82M
-110.36%-894.00K
122.08%672.00K
72.91%-1.34M
-102.12%-726.00K
434.42%8.63M
---3.04M
---4.95M
1892.30%34.20M
--1.61M
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-234.79%-0.52
-151.96%-0.21
-110.26%-0.10
120.93%0.08
75.79%-0.15
-101.10%-0.08
-6.69%1.00
---0.37
---0.64
568.53%7.59
--1.07
826.25%1.14
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-234.79%-0.52
-151.96%-0.21
-111.18%-0.10
118.89%0.07
75.79%-0.15
-101.78%-0.08
-14.37%0.91
---0.37
---0.64
312.45%4.68
--1.07
826.25%1.14
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-86.67%0.01
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
0.00%0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI