Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của United Maritime Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-126.37%-444.00K
-131.91%-747.00K
-50.04%1.15M
-471.45%-3.06M
127.13%1.68M
-27.21%2.34M
156.55%2.30M
-86.24%823.00K
-344.97%-6.21M
--3.22M
---4.06M
153.49%5.98M
--2.53M
815.49%2.36M
--257.77K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
826.21%1.72M
--185.32K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-0.00%190.75K
--190.75K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-5.87%103.66K
--110.13K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
252.78%348.99K
---228.43K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---27.02K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-179.52%-25.74K
--32.37K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-26.67%-29.03K
---22.92K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
791.97%326.37K
---47.17K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-126.37%-444.00K
-131.91%-747.00K
-50.04%1.15M
-471.45%-3.06M
127.13%1.68M
-27.21%2.34M
156.55%2.30M
-86.24%823.00K
-344.97%-6.21M
--3.22M
---4.06M
153.49%5.98M
--2.53M
815.49%2.36M
--257.77K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---34.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.08K
--0.00
Chi phí vốn
--14.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.08K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---34.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.08K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
157.20%34.52M
165485.71%11.58M
90.43%-359.00K
-133.65%-1.71M
-22.74%13.42M
99.97%-7.00K
92.81%-3.75M
-102.81%-734.00K
190.72%17.37M
---23.64M
---52.13M
173158.30%26.09M
---19.15M
---15.08K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-52.24%-17.40M
-147.45%-10.77M
-26.34%-4.16M
70.83%123.00K
-178.31%-11.43M
-156.50%-4.35M
-152.54%-3.29M
-99.57%72.00K
-110.71%-4.11M
--7.71M
--6.26M
940.31%16.64M
--38.35M
-262.39%-1.98M
---546.53K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---17.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1.05%-200.00K
---202.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---107.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--92.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-417.00%-1.78M
---344.41K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-52.24%-17.40M
-147.45%-10.77M
-26.34%-4.16M
70.83%123.00K
-178.31%-11.43M
-156.50%-4.35M
-152.54%-3.29M
-99.57%72.00K
-110.71%-4.11M
--7.71M
--6.26M
940.31%16.64M
--38.35M
-262.39%-1.98M
---546.53K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-42.24%401.28K
--694.77K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
353.71%16.67M
102.77%56.00K
28.98%-3.37M
-2987.58%-4.65M
-47.93%3.67M
84.12%-2.02M
90.50%-4.75M
-99.67%161.00K
-67.52%7.06M
---12.72M
---49.93M
13276.22%48.72M
--21.73M
226.13%364.21K
---288.76K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--20.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
88.54%765.48K
--406.01K
Dòng tiền tự do
---458.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
809.64%2.34M
--257.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.