tradingkey.logo

US Bancorp

USB
47.200USD
+0.560+1.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
73.44BVốn hóa
10.78P/E TTM

US Bancorp

47.200
+0.560+1.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của US Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của US Bancorp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
36 / 408
Xếp hạng tổng thể
89 / 4623
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
55.573
Giá mục tiêu
+17.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của US Bancorp

Điểm mạnhRủi ro
U.S. Bancorp is a financial service holding company. The Company’s major lines of business are Wealth, Corporate, Commercial and Institutional Banking, Consumer and Business Banking, Payment Services, and Treasury and Corporate Support. The Company provides a range of financial services, including lending and depository services, cash management, capital markets, and trust and investment management services. It also engages in credit card services, merchant and ATM processing, and others. Its banking subsidiary, U.S. Bank National Association (USBNA), is engaged in the banking business, principally in domestic markets. USBNA provides a range of products and services to individuals, businesses, institutional organizations, governmental entities, and other financial institutions. Its non-banking subsidiaries offer investment and insurance products to the Company’s customers principally within its domestic markets, and fund administration services to a range of mutual and other funds.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.63%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.63%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.28, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.28B, tăng 0.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chris Davis
Nhà đầu tư ngôi sao Chris Davis nắm giữ 19.33M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.46B, phản ánh mức tăng 6.04% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.24% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.67

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.66

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty của US Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.67, thấp hơn 54.13% so với mức đỉnh gần đây là 16.45 và cao hơn 28.28% so với mức đáy gần đây là 7.66.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 36/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của US Bancorp là 54.00, với mức cao là 70.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
55.573
Giá mục tiêu
+17.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
US Bancorp
USB
25
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
Zions Bancorporation NA
ZION
24
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.63, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.28. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 48.68 và ngưỡng hỗ trợ ở 44.91, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.161
Trung lập
RSI(14)
44.280
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
53.263
Bán
ATR(14)
1.202
Biến động thấp
CCI(14)
-12.544
Trung lập
Williams %R
58.136
Bán
TRIX(12,20)
-0.101
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
47.558
Bán
MA10
47.117
Mua
MA20
47.072
Mua
MA50
48.112
Bán
MA100
46.802
Mua
MA200
45.265
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 82.27%, tương ứng mức tăng 0.68% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 142.53M cổ phần, chiếm 9.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
142.53M
+1.44%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
87.18M
+3.24%
State Street Investment Management (US)
68.53M
-0.93%
Fidelity Management & Research Company LLC
57.67M
+3.29%
MUFG Bank, Ltd.
44.37M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
36.63M
+1.26%
JP Morgan Asset Management
26.31M
+23.18%
Viking Global Investors LP
Star Investors
24.09M
-30.90%
Aristotle Capital Management, LLC
21.82M
-1.92%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
21.46M
+32.04%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+2.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.17%
Biến động 240 ngày
+28.51%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.57%
120 ngày
+4.74%
5 năm
+8.91%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.86%
120 ngày
-3.86%
5 năm
-10.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.03
120 ngày
+1.25
5 năm
+0.26

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.17%
3 năm
+42.41%
5 năm
+54.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.25
3 năm
+0.06
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.70
3 năm
-0.16
5 năm
-0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.51%
5 năm
+30.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.24%
5 năm
+2.49%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+207.93%
240 ngày
+207.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.65%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.68%
120 ngày
+0.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.47%
60 ngày
+12.43%
120 ngày
+17.50%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
US Bancorp
US Bancorp
USB
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI