tradingkey.logo

Uranium Royalty Corp

UROY
4.050USD
-0.480-10.60%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
541.23MVốn hóa
LỗP/E TTM

Uranium Royalty Corp

4.050
-0.480-10.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Uranium Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Uranium Royalty Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 10
Xếp hạng tổng thể
200 / 4691
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.225
Giá mục tiêu
+29.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Uranium Royalty Corp

Điểm mạnhRủi ro
Uranium Royalty Corp. is a uranium-focused royalty and streaming company. The Company is focused on gaining exposure to uranium prices by making strategic investments in uranium interests, including royalties, streams, debt and equity investments in uranium companies, as well as through holdings of physical uranium. Its portfolio includes Anderson, Church Rock, Cigar Lake/Waterbury Lake, Dawn Lake, Dewey-Burdock, Energy Queen, Lance, Langer Heinrich, McArthur River, Michelin, Reno Creek and others. The Anderson Project is an advanced stage conventional uranium project, covering 8,268 acres, and is in Yavapai County, west-central Arizona, approximately 75 miles northwest of Phoenix and 43 miles northwest of Wickenburg. The Churchrock Project is an advanced stage, in-situ recovery uranium project located in the Grants Mineral Belt of New Mexico, USA, 12 miles northeast of Gallup, New Mexico. It has royalty interests in the Millennium and Cree Extension Uranium Projects in Saskatchewan.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 11.40M USD.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 11.40M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.52, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.76M, tăng 0.24% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.21.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 6.67. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.81

Hiệu quả hoạt động

7.76

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.67

Định giá công ty của Uranium Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.11. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -366.19, thấp hơn -175.00% so với mức đỉnh gần đây là 274.64 và cao hơn -11.85% so với mức đáy gần đây là -409.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của Uranium Royalty Corp là 5.00, với mức cao là 6.40 và mức thấp là 4.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.225
Giá mục tiêu
+29.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Uranium Royalty Corp
UROY
3
Centrus Energy Corp
LEU
15
Cameco Corp
CCJ
15
Uranium Energy Corp
UEC
8
enCore Energy Corp
EU
6
Ur-Energy Inc
URG
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.79, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 7.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.98 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.50, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.90
Thay đổi giá
-2.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.075
Trung lập
RSI(14)
50.282
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
30.998
Bán
ATR(14)
0.362
Biến động cao
CCI(14)
-55.065
Trung lập
Williams %R
91.667
Quá bán
TRIX(12,20)
0.830
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.372
Bán
MA10
4.261
Bán
MA20
4.292
Bán
MA50
3.553
Mua
MA100
3.027
Mua
MA200
2.524
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UEC Technologies, LLC.
17.98M
--
Alps Advisors, Inc.
8.12M
+0.05%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
6.58M
-13.28%
Sprott Asset Management LP
4.88M
+30.01%
Accordant Advisory Group, Inc.
2.44M
+4.59%
Adnani (Amir)
2.36M
--
Citadel Advisors LLC
2.01M
+159.48%
Millennium Management LLC
1.99M
+1617.55%
Vident Asset Management
1.48M
+47.11%
Acuitas Investments LLC
1.01M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.99
VaR
+6.23%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.87%
Biến động 240 ngày
+67.77%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+23.18%
120 ngày
+23.18%
5 năm
+25.35%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.60%
120 ngày
-10.60%
5 năm
-14.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.75
120 ngày
+2.55
5 năm
+0.70

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.87%
3 năm
+59.73%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.95
3 năm
+0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.19
3 năm
+0.96
5 năm
+0.93

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+67.77%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.86%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+552.00%
240 ngày
+552.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+67.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.66%
120 ngày
+2.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+20.55%
60 ngày
+53.48%
120 ngày
+53.71%

Đối tác

Uranium
Uranium Royalty Corp
Uranium Royalty Corp
UROY
6.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI